いかが + ですか
いかが + でしょうか
いかが ~ か
Sử dụng như một trạng từ 副 PHÓ Nghĩa: Phụ, phó, trợ lý Xem chi tiết 詞 TỪ Nghĩa: Lời văn, từ Xem chi tiết hoặc nghi vấn từ 疑 NGHI Nghĩa: Nghi vấn, ngờ vực Xem chi tiết 問 VẤN Nghĩa: Hỏi, tra xét, hỏi thăm Xem chi tiết 詞 TỪ Nghĩa: Lời văn, từ Xem chi tiết . Đây là cách nói lịch sự/trang trọng.
Ý nghĩa: …thế nào