1 |
紅
HỒNG
Nghĩa: Đỏ hồng (Sắc hồng nhạt)
Xem chi tiết
|
コウ,ク |
べに,くれない,あか.い |
Đỏ hồng (Sắc hồng nhạt) |
2 |
純
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY
Nghĩa: Thuần khiết, thuần túy
Xem chi tiết
|
ジュン |
|
Thuần khiết, thuần túy |
3 |
療
LIỆU
Nghĩa: Chữa trị, làm lành
Xem chi tiết
|
リョウ |
|
Chữa trị, làm lành |
4 |
了
LIỄU
Nghĩa: Hoàn tất, hoàn thành
Xem chi tiết
|
リョウ |
|
Hoàn tất, hoàn thành |
5 |
測
TRẮC
Nghĩa: Đo lường, lường trước
Xem chi tiết
|
ソク |
はか.る |
Đo lường, lường trước |
6 |
裏
LÍ
Nghĩa: Phía sau, mặt trái
Xem chi tiết
|
リ |
うら |
Phía sau, mặt trái |
7 |
逆
NGHỊCH, NGHỊNH
Nghĩa: Trái ngược, nghịch đảo
Xem chi tiết
|
ギャク,ゲキ |
さか,さか.さ,さか.らう |
Trái ngược, nghịch đảo |
8 |
鈍
ĐỘN
Nghĩa: Cùn (dao), ngu đần, đần độn
Xem chi tiết
|
ドン |
にぶ.い,にぶ.る,にぶ~,なま.る,なまく.ら |
Cùn (dao), ngu đần, đần độn |
9 |
与
DỮ, DỰ, DƯ
Nghĩa: Cho, cấp, giúp đỡ, dự vào
Xem chi tiết
|
ヨ |
あた.える,あずか.る,くみ.する,ともに |
Cho, cấp, giúp đỡ, dự vào |
10 |
油
DU
Nghĩa: Dầu, mỡ
Xem chi tiết
|
ユ,ユウ |
あぶら |
Dầu, mỡ |
11 |
預
DỰ
Nghĩa: Giao phó,gửi
Xem chi tiết
|
ヨ |
あず.ける,あず.かる |
Giao phó,gửi |
12 |
荒
HOANG
Nghĩa: Hoang dã, hoang sơ
Xem chi tiết
|
コウ |
あら.い,あら~,あ.れる,あ.らす,~あ.らし,すさ.む,あら.,.あ.らし |
Hoang dã, hoang sơ |
13 |
鋭
DUỆ, NHUỆ
Nghĩa: Sắc (dao), nhọn, tinh nhuệ
Xem chi tiết
|
エイ |
するど.い |
Sắc (dao), nhọn, tinh nhuệ |
14 |
則
TẮC
Nghĩa: Quy tắc, luật lệ
Xem chi tiết
|
ソク |
のっと.る |
Quy tắc, luật lệ |
15 |
胃
VỊ
Nghĩa: Dạ dày
Xem chi tiết
|
イ |
|
Dạ dày |
16 |
香
HƯƠNG
Nghĩa: Mùi hương, hương thơm
Xem chi tiết
|
コウ,キョウ |
か,かお.り,かお.る |
Mùi hương, hương thơm |
17 |
臭
XÚ, KHỨU
Nghĩa: Bốc mùi
Xem chi tiết
|
シュウ |
くさ.い,~くさ.い,にお.う,にお.い |
Bốc mùi |
18 |
訓
HUẤN
Nghĩa: Dạy dỗ, răn bảo
Xem chi tiết
|
クン,キン |
おし.える,よ.む,くん.ずる |
Dạy dỗ, răn bảo |
19 |
絡
LẠC
Nghĩa: Liên lạc, bện, tết
Xem chi tiết
|
ラク |
から.む,から.まる |
Liên lạc, bện, tết |
20 |
専
CHUYÊN
Nghĩa: Chuyên môn, riêng biệt, độc nhất
Xem chi tiết
|
セン |
もっぱ.ら |
Chuyên môn, riêng biệt, độc nhất |
21 |
承
THỪA
Nghĩa: Chấp nhận, thừa nhận
Xem chi tiết
|
ショウ,ジョウ |
うけたまわ.る,う.ける,ささ.げる,とど.める,たす.ける,こ.らす,つい.で,すく.う,う.ける |
Chấp nhận, thừa nhận |
22 |
像
TƯỢNG
Nghĩa: Hình tượng
Xem chi tiết
|
ゾウ |
|
Hình tượng |
23 |
振
CHẤN, CHÂN
Nghĩa: Rung, vẫy
Xem chi tiết
|
シン |
ふ.る,ぶ.る,ふ.り,~ぶ.り,ふ.るう |
Rung, vẫy |
24 |
震
CHẤN
Nghĩa: Rung động, chấn động, sét đánh
Xem chi tiết
|
シン |
ふる.う,ふる.える |
Rung động, chấn động, sét đánh |
25 |
異
DỊ, DI
Nghĩa: Khác biệt
Xem chi tiết
|
イ |
こと,こと.なる,け |
Khác biệt |
26 |
描
MIÊU
Nghĩa: Miêu tả, vẽ ra
Xem chi tiết
|
ビョウ |
えが.く,か.く |
Miêu tả, vẽ ra |
27 |
筆
BÚT
Nghĩa: Cái bút
Xem chi tiết
|
ヒツ |
ふで |
Cái bút |
28 |
福
PHÚC
Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh
Xem chi tiết
|
フク |
|
Tốt lành, may mắn, vận mệnh |
29 |
幅
PHÚC, BỨC
Nghĩa: Bề rộng, ảnh hưởng
Xem chi tiết
|
フク |
はば |
Bề rộng, ảnh hưởng |
30 |
腹
PHÚC
Nghĩa: Bụng
Xem chi tiết
|
フク |
はら |
Bụng |
31 |
衣
Y, Ý
Nghĩa: Quần áo
Xem chi tiết
|
イ,エ |
ころも,きぬ,~ぎ |
Quần áo |
32 |
装
TRANG
Nghĩa: Làm dáng, cải trang
Xem chi tiết
|
ソウ,ショウ |
よそお.う,よそお.い |
Làm dáng, cải trang |
33 |
被
BỊ, BÍ
Nghĩa: Chịu, che chở, che phủ
Xem chi tiết
|
ヒ |
こうむ.る,おお.う,かぶ.る,かぶ.せる,かぶせ.る |
Chịu, che chở, che phủ |
34 |
姓
TÍNH
Nghĩa: Họ
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ |
|
Họ |
35 |
伸
THÂN
Nghĩa: Duỗi ra, kéo ra
Xem chi tiết
|
シン |
の.びる,の.ばす,の.べる,の.す |
Duỗi ra, kéo ra |
36 |
底
ĐỂ
Nghĩa: Đáy, nền, sàn
Xem chi tiết
|
テイ |
そこ |
Đáy, nền, sàn |
37 |
栃
DẺ, (DẺ)
Nghĩa: Hạt dẻ
Xem chi tiết
|
|
とち |
Hạt dẻ |
38 |
志
CHÍ
Nghĩa: Ý muốn, chí hướng
Xem chi tiết
|
シ |
シリング,こころざ.す,こころざし |
Ý muốn, chí hướng |
39 |
誌
CHÍ
Nghĩa: Ghi chép, tạp chí
Xem chi tiết
|
シ |
|
Ghi chép, tạp chí |
40 |
枝
CHI, KÌ
Nghĩa: Cành cây
Xem chi tiết
|
シ |
えだ |
Cành cây |
41 |
脂
CHI
Nghĩa: Mỡ (động vật)
Xem chi tiết
|
シ |
あぶら |
Mỡ (động vật) |
42 |
隻
CHÍCH, CHỈ
Nghĩa: Thuật ngữ trong ngành Hàng hải dùng để đếm thuyền (lớn), đếm các từ cặp đôi, đếm cá, mũi tên, chim
Xem chi tiết
|
セキ |
|
Thuật ngữ trong ngành Hàng hải dùng để đếm thuyền (lớn), đếm các từ cặp đôi, đếm cá, mũi tên, chim |
43 |
探
THAM, THÁM
Nghĩa: Tìm kiếm
Xem chi tiết
|
タン |
さぐ.る,さが.す,さ.がす |
Tìm kiếm |
44 |
汗
HÃN, HÀN
Nghĩa: Mồ hôi
Xem chi tiết
|
カン |
あせ |
Mồ hôi |
45 |
章
CHƯƠNG
Nghĩa: Đoạn văn, huy chương, điều lệ
Xem chi tiết
|
ショウ |
|
Đoạn văn, huy chương, điều lệ |
46 |
勇
DŨNG
Nghĩa: Dũng cảm, gan dạ
Xem chi tiết
|
ユウ |
いさ.む |
Dũng cảm, gan dạ |
47 |
述
THUẬT
Nghĩa: Trình bày, tuyên bố
Xem chi tiết
|
ジュツ |
の.べる |
Trình bày, tuyên bố |
48 |
勤
CẦN
Nghĩa: Siêng năng, làm việc
Xem chi tiết
|
キン,ゴン |
つと.める,~づと.め,つと.まる,いそ.しむ |
Siêng năng, làm việc |
49 |
技
KĨ
Nghĩa: Kĩ năng
Xem chi tiết
|
ギ |
わざ |
Kĩ năng |
50 |
祈
KÌ
Nghĩa: Cầu phúc, cầu nguyện
Xem chi tiết
|
キ |
いの.る |
Cầu phúc, cầu nguyện |