Created with Raphaël 2.1.212346578910121113
  • Số nét 13
  • Cấp độ N2

Kanji 預

Hán Việt
DỰ
Nghĩa

Giao phó,gửi


Âm On
Âm Kun
あず.ける あず.かる

Đồng âm
DƯ, DỮ Nghĩa: Dự định Xem chi tiết DỮ, DỰ, DƯ Nghĩa: Cho, cấp, giúp đỡ, dự vào Xem chi tiết Nghĩa: Thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra Xem chi tiết DU Nghĩa: Dầu, mỡ Xem chi tiết DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết DỤ Nghĩa: Giàu có, phong phú, đầy đủ Xem chi tiết DỤ Nghĩa: Sự mời, sự mời mọc, sự rủ rê Xem chi tiết DỰ Nghĩa: Danh dự, thanh danh Xem chi tiết DỤ Nghĩa: Rầy la, nhắc nhở, khuyến cáo Xem chi tiết Nghĩa: Chữa khỏi, khỏi ốm Xem chi tiết DU Nghĩa: Lo lắng, xa Xem chi tiết DU, THÂU Nghĩa:  Vui vẻ, cao hứng Xem chi tiết DỤ, HU, VU Nghĩa: Khoai nước Xem chi tiết DỤ Nghĩa: So sánh, ẩn dụ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐỘ Nghĩa: Băng qua, đi qua Xem chi tiết TỐNG Nghĩa: Gửi, đưa đi, tiễn Xem chi tiết GIAO Nghĩa: Giao lưu, giao thông Xem chi tiết GIÁO, GIAO Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn Xem chi tiết NHƯỢNG Nghĩa: Nhượng bộ. Xem chi tiết KHIỂN, KHÁN Nghĩa: Phái, cử đi Xem chi tiết
預
  • Nhiều dự định dự trữ trong đầu
  • Nếu có DƯ một cái đầu để trông nom nhà cửa thì hay quá
  • Tôi DỰ tính DỮ trữ một ít GIẤY để khi gấp thì dùng ngay...
  • GỬI gắm bao nhiêu Dự định trong Đầu
  • Dư một trang giấy vì đã Dự trữ
  • Tôi đã giao trách nhiệm con sò này cho b rồi nhé
  • Đầu nghĩ do dự nên gửi hay không
  • Dự tờ dấy
  1. Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự . Như dự bị DỰ Nghĩa: Giao phó,gửi Xem chi tiết BỊ Nghĩa: Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị Xem chi tiết phòng bị sẵn.
  2. Dự vào. Như can dự DỰ Nghĩa: Giao phó,gửi Xem chi tiết cũng dự vào, can thiệp vào, tham dự DỰ Nghĩa: Giao phó,gửi Xem chi tiết xen dự vào, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しょうよきん tiền thưởng
かる あずかる trông nom; canh giữ; chăm sóc
ける あずける giao cho; giao phó; gửi
よきん tiền đặt cọc; tiền dự trữ; khoản tiền gửi trong ngân hàng; tiền gửi
金者 よきんしゃ người gửi tiền
Ví dụ âm Kunyomi

荷物を ける にもつをあずける Gửi hành lý
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かる あずかる DỰTrông nom
留守を かる るすをあずかる Trông nhà hộ người khác
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

よけつ DỰ HUYẾTĐặt máu (trong một ngân hàng máu)
よげん DỰ NGÔNTài đoán trước
よたく DỰ THÁCSự phế truất
よきん DỰ KIMTiền đặt cọc
言者 よげんしゃ DỰ NGÔN GIẢNhà tiên tri
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa