Created with Raphaël 2.1.2123465879
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1, N2

Kanji 臭

Hán Việt
XÚ, KHỨU
Nghĩa

Bốc mùi


Âm On
シュウ
Âm Kun
くさ.い ~くさ.い にお.う にお.い

Đồng âm
XỨ Nghĩa: Xử lý, đối xử Xem chi tiết XU Nghĩa: Bản lề, then chốt Xem chi tiết XÚ, SỬU Nghĩa: Xấu hổ, xấu xa, khó coi Xem chi tiết SỬU, XÚ Nghĩa: Một chi trong 12 chi, SỬU Xem chi tiết KHỨU Nghĩa: Ngửi. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỦ Nghĩa: Thối nát, cũ rích Xem chi tiết Ô Nghĩa: Ô nhiễm, bẩn Xem chi tiết
Trái nghĩa
HƯƠNG Nghĩa: Mùi hương, hương thơm Xem chi tiết
臭
  • TỰ cao tự ĐẠI thì thật XÚ uế, hôi thối
  • Nghĩ mình to tát nhưng thật ra thối hoắc
  • Kẻ tự đại xú xớn nhìn bốc mùi
  • Nhịn ko nổi Tự Đại tiện ra quần Thúi quắc lun
  • KHỨU giác của Chó rất nhạy
  1. Mùi. Như kì xú như lan KÌ, KÍ, KI Nghĩa: Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Xem chi tiết XÚ, KHỨU Nghĩa: Bốc mùi Xem chi tiết NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết LAN Nghĩa: Cây hoa lan Xem chi tiết (Dịch Kinh DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết , Hệ Từ thượng ) mùi nó như hoa lan. Bây giờ thì thông dụng để chỉ về mùi hôi thối.
  2. Tiếng xấu. Như di xú vạn niên DI, DỊ Nghĩa: Để lại, để dành Xem chi tiết XÚ, KHỨU Nghĩa: Bốc mùi Xem chi tiết NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết để tiếng xấu muôn năm.
  3. Một âm là khứu. Cùng nghĩa với chữ khứu KHỨU Nghĩa: Ngửi. Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にゅうしゅう còn trẻ con; thiếu kinh nghiệm; chưa chín chắn; miệng còn hơi sữa (nghĩa bóng); hương vị sữa; mùi sữa
にゅうしゅうじ Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng)
ぞくしゅう sự trần tục; sự tục tĩu; sư thô tục
こうしゅう bệnh hôi miệng; hôi miệng
ふるくさい cũ nát; cũ quá; cũ nát; cũ kỹ
Ví dụ âm Kunyomi

におうCó mùi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

においMùi
い消し においけし XÚ TIÊUChất khử mùi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

くさいHôi thối
かび かびくさいHôi mốc
ちちくさい NHŨ XÚCó mùi (của) sữa
ふるくさい CỔ XÚCũ nát
つちくさい THỔ XÚMộc mạc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

よしゅう DƯ XÚChần chừ mùi
ししゅう TỬ XÚThối rữa có mùi (của) một xác chết
おしゅう Ô XÚMùi khó chịu
むしゅう VÔ XÚKhông mùi
いしゅう DỊ XÚMùi hôi thối
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa