- Thám 探 hiểm hang 穴 và tay 扌 tìm thấy cái cây 木.
- Tìm kiếm tay chân treo trên cây
- Tìm kiếm chân tay của nhà thám hiểm trên cây
- Tay mò mẫm tìm cái CÂY dưới vực
- Dùng tay tìm kiếm cái chân bị che bởi cái khăn treo trên cây
- Tay thám hiểm tìm cây quý dưới lỗ
- Tay (扌) cầm cây (木) chọt vào hang (穴) để thám thính
- Tay cầm cây gậy chân đi trong đêm kiếm cái cây
- Tìm tòi.
- Tìm xa. Như tham bản cầu nguyên 探 THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết 本 BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết 窮 CÙNG Nghĩa: thiếu thốn, nghèo túng, bị dồn vào chân tường. Xem chi tiết 源 NGUYÊN Nghĩa: Nguồn (nước), tài nguyên Xem chi tiết thăm đến gốc tìm đến nguồn.
- Thử. Như tham vấn khẩu khí 探 THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết 問 VẤN Nghĩa: Hỏi, tra xét, hỏi thăm Xem chi tiết 口 氣 hỏi thử khẩu khí xem sao.
- Dò xét. Như khuy tham 窺 Nghĩa: Xem chi tiết 探 THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết thăm dòm, trinh tham 偵 TRINH Nghĩa: Rình xét Xem chi tiết 探 THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết rình xét, v.v.
- Hỏi thăm. Như tham thân 探 THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết 視 THỊ Nghĩa: Nhìn kĩ, xem kĩ Xem chi tiết thăm người thân, tham hữu 探 THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết 友 HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết thăm bạn.
- Tìm kiếm. Như tham mai 探 THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết 梅 MAI Nghĩa: Cây mơ Nhật Xem chi tiết tìm kiếm mơ, tham hoa 探 THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết 花 HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết tìm kiếm hoa, v.v. $ Ta quen đọc là thám.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
人探し | ひとさがし | sự tìm kiếm người |
内探 | ないたん | Sự điều tra bí mật |
手探り | てさぐり | sự dò dẫm; sự mò mẫm |
探す | さがす | kiếm; lục lọi; lục soát; tìm |
探る | さぐる | sờ thấy; mò thấy; dò ra |
Ví dụ âm Kunyomi
探 る | さぐる | THAM | Sờ thấy |
伺い 探 る | うかがいさぐる | TÝ THAM | Tới gián điệp ở ngoài |
窺い 探 る | うかがいさぐる | THAM | Tới gián điệp ở ngoài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
探 す | さがす | THAM | Kiếm |
外を 探 す | そとをさがす | NGOẠI THAM | Tới sự tìm kiếm chỗ khác |
仕事を 探 す | しごとをさがす | Kiếm việc | |
職を 探 す | しょくをさがす | CHỨC THAM | Tới sự săn lùng một công việc |
方法を 探 す | ほうほうをさがす | Kiếm cách | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
探 査 | たんさ | THAM TRA | Sự điều tra |
探 知 | たんち | THAM TRI | Tìm kiếm |
内 探 | ないたん | NỘI THAM | Sự điều tra bí mật |
厳 探 | げんたん | NGHIÊM THAM | Sự ráo riết tìm kiếm |
探 偵 | たんてい | THAM TRINH | Sự trinh thám |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|