Created with Raphaël 2.1.21432657810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 探

Hán Việt
THAM, THÁM
Nghĩa

Tìm kiếm


Âm On
タン
Âm Kun
さぐ.る さが.す さ.がす

Đồng âm
THAM, XAM, SÂM Nghĩa: Đi, tham gia Xem chi tiết THẨM Nghĩa: Tỉ mỉ, điều tra, xử Xem chi tiết THÂM Nghĩa: Bề sâu, tăng cường Xem chi tiết TRẦM, THẨM, TRẤM Nghĩa: Chìm (tàu), lặn (mặt trời) Xem chi tiết THẢM Nghĩa: Độc ác, thê thảm, khốn khổ Xem chi tiết THẬM Nghĩa: Rất, lắm Xem chi tiết THAM Nghĩa: Ăn của đút. Tham, phàm mong cầu không biết chán đều gọi là tham. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
SƯU Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết 調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết CỨU Nghĩa: Nghiên cứu, học tập Xem chi tiết PHÓNG, PHỎNG Nghĩa: Thăm hỏi, thăm viếng Xem chi tiết
探
  • Thám 探 hiểm hang 穴 và tay 扌  tìm thấy cái cây 木.
  • Tìm kiếm tay chân treo trên cây
  • Tìm kiếm chân tay của nhà thám hiểm trên cây
  • Tay mò mẫm tìm cái CÂY dưới vực
  • Dùng tay tìm kiếm cái chân bị che bởi cái khăn treo trên cây
  • Tay thám hiểm tìm cây quý dưới lỗ
  • Tay (扌) cầm cây (木) chọt vào hang (穴) để thám thính
  • Tay cầm cây gậy chân đi trong đêm kiếm cái cây
  1. Tìm tòi.
  2. Tìm xa. Như tham bản cầu nguyên THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết CÙNG Nghĩa: thiếu thốn, nghèo túng, bị dồn vào chân tường. Xem chi tiết NGUYÊN Nghĩa: Nguồn (nước), tài nguyên Xem chi tiết thăm đến gốc tìm đến nguồn.
  3. Thử. Như tham vấn khẩu khí THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết VẤN Nghĩa:  Hỏi, tra xét, hỏi thăm Xem chi tiết hỏi thử khẩu khí xem sao.
  4. Dò xét. Như khuy tham Nghĩa: Xem chi tiết THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết thăm dòm, trinh tham TRINH Nghĩa: Rình xét Xem chi tiết THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết rình xét, v.v.
  5. Hỏi thăm. Như tham thân THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Nhìn kĩ, xem kĩ Xem chi tiết thăm người thân, tham hữu THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết thăm bạn.
  6. Tìm kiếm. Như tham mai THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết MAI Nghĩa: Cây mơ Nhật Xem chi tiết tìm kiếm mơ, tham hoa THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết tìm kiếm hoa, v.v. $ Ta quen đọc là thám.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ひとさがし sự tìm kiếm người
ないたん Sự điều tra bí mật
てさぐり sự dò dẫm; sự mò mẫm
さがす kiếm; lục lọi; lục soát; tìm
さぐる sờ thấy; mò thấy; dò ra
Ví dụ âm Kunyomi

さぐる THAMSờ thấy
伺い うかがいさぐる TÝ THAMTới gián điệp ở ngoài
窺い うかがいさぐる THAMTới gián điệp ở ngoài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

さがす THAMKiếm
外を そとをさがす NGOẠI THAMTới sự tìm kiếm chỗ khác
仕事を しごとをさがす Kiếm việc
職を しょくをさがす CHỨC THAMTới sự săn lùng một công việc
方法を ほうほうをさがす Kiếm cách
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

たんさ THAM TRASự điều tra
たんち THAM TRITìm kiếm
ないたん NỘI THAMSự điều tra bí mật
げんたん NGHIÊM THAMSự ráo riết tìm kiếm
たんてい THAM TRINHSự trinh thám
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa