- Thân người duỗi thẳng
- Xe bị tháo bánh ra chỉ còn thân xe
- Có 1 chân thì Tự THÂN chống gậy.
- Nhân Thân kéo dài
- Bộ nhân và thân: người kéo dài cái thân ra
- Người này 人 đang toàn thân 申 duỗi thẳng 伸 cơ
- Duỗi. Như dẫn thân 引 伸 THÂN Nghĩa: Duỗi ra, kéo ra Xem chi tiết kéo duỗi ra.
- Làm cho phải lẽ. Như thân oan 伸 THÂN Nghĩa: Duỗi ra, kéo ra Xem chi tiết 冤 gỡ cho kẻ oan được tỏ lẽ thẳng.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二伸 | にしん | tái bút |
伸ばす | のばす | giăng , vt; hoãn; mở rộng; kéo; kéo vào; làm thẳng ra; kéo dài ra; lằng nhằng; thẳng cẳng; vươn |
伸び | のび | sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn |
伸びる | のびる | chụp ếch , vi; hoãn; mở rộng; kéo dài; lớn lên; trưởng thành hơn; lan ra |
伸び率 | のびりつ | Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn |
Ví dụ âm Kunyomi
伸 びる | のびる | THÂN | Chụp ếch |
背が 伸 びる | せがのびる | Phát triển cao hơn (của con người) | |
髪 伸 びる | かみのびる | PHÁT THÂN | Tóc dài |
殴られて 伸 びる | なぐられてのびる | Bị knock out | |
良く 伸 びるクリーム | よくのびるクリーム | Tốt - căng kem | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
伸 す | のばす | THÂN | Tới quãng |
伸 ばす | のばす | THÂN | Giăng |
引き 伸 す | ひきのばす | DẪN THÂN | Kéo giãn |
引き 伸 ばす | ひきのばす | Dai dẳng | |
引 伸 す | ひきのばす | DẪN THÂN | Kéo giãn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
差し 伸 べる | さしのべる | Chìa (tay) | |
床を 伸 べる | ゆかをのべる | Tới sự trải ra (làm) một cái giường | |
手を差し 伸 べる | てをさしのべる | Giơ ra một có bàn tay | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
二 伸 | にしん | NHỊ THÂN | Tái bút |
三 伸 | さんしん | TAM THÂN | Ủng hộ tái bút |
上 伸 | うえしん | THƯỢNG THÂN | (mọc) lên trong giá cả thị trường |
伸 展 | しんてん | THÂN TRIỂN | Sự mở rộng |
伸 度 | しんたび | THÂN ĐỘ | Tính co giãn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|