Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N2

Kanji 伸

Hán Việt
THÂN
Nghĩa

Duỗi ra, kéo ra


Âm On
シン
Âm Kun
の.びる の.ばす の.べる の.す
Nanori
のぶ よぼる

Đồng âm
THẦN Nghĩa: Thần thánh Xem chi tiết THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết THÂN, THẤN Nghĩa: Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Nói, trình bày Xem chi tiết THẬN Nghĩa: Ý tứ, thận trọng, cẩn thận Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Bầy tôi Xem chi tiết THÁN Nghĩa: Than Xem chi tiết THÁN Nghĩa: Than, thở dài Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Có bầu Xem chi tiết TÂN, THẤN Nghĩa: Khách quý Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Đàn ông (kính trọng) Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Môi Xem chi tiết THẦN, THÌN Nghĩa: Thìn (12 con giáp) Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Sớm Xem chi tiết THẬN Nghĩa: Bồ dục, quả cật. Ngoại thận [外腎] hạt dái. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
DUYÊN Nghĩa: Kéo dài Xem chi tiết DẪN, DẤN Nghĩa: Kéo dài, rút ra Xem chi tiết TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nghĩa: Dài, lớn (trưởng) Xem chi tiết
Trái nghĩa
SÚC Nghĩa: Lùi lại, rút ngắn, làm nhỏ lại Xem chi tiết KHUẤT, QUẬT Nghĩa: Uốn cong; nhượng bộ Xem chi tiết
伸
  • Thân người duỗi thẳng
  • Xe bị tháo bánh ra chỉ còn thân xe
  • Có 1 chân thì Tự THÂN chống gậy.
  • Nhân Thân kéo dài
  • Bộ nhân và thân: người kéo dài cái thân ra
  • Người này 人 đang toàn thân 申 duỗi thẳng 伸 cơ
  1. Duỗi. Như dẫn thân THÂN Nghĩa: Duỗi ra, kéo ra Xem chi tiết kéo duỗi ra.
  2. Làm cho phải lẽ. Như thân oan THÂN Nghĩa: Duỗi ra, kéo ra Xem chi tiết gỡ cho kẻ oan được tỏ lẽ thẳng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にしん tái bút
ばす のばす giăng , vt; hoãn; mở rộng; kéo; kéo vào; làm thẳng ra; kéo dài ra; lằng nhằng; thẳng cẳng; vươn
のび sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn
びる のびる chụp ếch , vi; hoãn; mở rộng; kéo dài; lớn lên; trưởng thành hơn; lan ra
び率 のびりつ Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn
Ví dụ âm Kunyomi

びる のびる THÂNChụp ếch
背が びる せがのびる Phát triển cao hơn (của con người)
びる かみのびる PHÁT THÂNTóc dài
殴られて びる なぐられてのびる Bị knock out
良く びるクリーム よくのびるクリーム Tốt - căng kem
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

のばす THÂNTới quãng
ばす のばす THÂNGiăng
引き ひきのばす DẪN THÂNKéo giãn
引き ばす ひきのばす Dai dẳng
ひきのばす DẪN THÂNKéo giãn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

差し べる さしのべる Chìa (tay)
床を べる ゆかをのべる Tới sự trải ra (làm) một cái giường
手を差し べる てをさしのべる Giơ ra một có bàn tay
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

にしん NHỊ THÂNTái bút
さんしん TAM THÂNỦng hộ tái bút
うえしん THƯỢNG THÂN(mọc) lên trong giá cả thị trường
しんてん THÂN TRIỂNSự mở rộng
しんたび THÂN ĐỘTính co giãn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa