- Lấy trộm bộ y phục bằng da 皮 khiến hắn trở thành bị 被 cáo.
- Người bị hại 被害 bị rách cả áo 衣 hở hết cả da 皮
- Bộ Y phục ngoài Da dễ Bị thiệt hại
- ÁO BỊ rách hở DA
- Bì bị áo che
- Y phục dùng để che DA (gọi là BỊ)
- Áo ngủ.
- Đắp trùm. Như quang bị tứ biểu 光 QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết 被 BỊ, BÍ Nghĩa: Chịu, che chở, che phủ Xem chi tiết 四 表 BIỂU Nghĩa: Mặt ngoài, biểu hiện Xem chi tiết sáng khắp cả bốn cõi.
- Bị, chịu. Như bị cáo 被 BỊ, BÍ Nghĩa: Chịu, che chở, che phủ Xem chi tiết 告 CÁO, CỐC Nghĩa: Thông báo, tuyên bố Xem chi tiết kẻ bị cáo mách.
- Phàm sự gì ở ngoài mà liên lụy đến đều gọi là bị. Như bị lụy 被 BỊ, BÍ Nghĩa: Chịu, che chở, che phủ Xem chi tiết 累 LUY, LŨY, LỤY Nghĩa: Tích lũy, điều lo lắng Xem chi tiết bị liên lụy.
- Mặt ngoài, bề ngoài.
- Đồ trang sức trên đầu.
- Bộ đồ.
- Một âm là bí. Kịp đến.
- Đội, vác.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
原被 | げんぴ | Nguyên cáo và bị cáo; bên nguyên và bên bị |
外被 | がいひ | lớp phủ ngoài; lớp bao ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc |
猫被り | ねこかぶり | chó sói đội lốt cừu; sự giả bộ ngây thơ, vô tội |
薦被り | こもかぶり | người ăn xin |
被う | おおう | bao bọc; bao phủ |
Ví dụ âm Kunyomi
被 う | おおう | BỊ | Bao bọc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
引っ 被 る | ひっかぶる | DẪN BỊ | Tới sự cầm ở trên chính mình |
買い 被 る | かいかぶる | MÃI BỊ | Sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit] |
被 る | かぶる,こうむる | BỊ | Chao đảo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
被 せる | かぶせる | BỊ | Đẩy (trách nhiệm) |
土を 被 せる | どをかぶせる | Tới vỏ với trái đất | |
歯に金を 被 せる | はにきんをかぶせる | Tới vương miện một răng với vàng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
被 る | こうむる | BỊ | Chuốc lấy |
ご免 被 る | ごめんこうむる | MIỄN BỊ | Miễn cho |
御免 被 る | ごめんこうむる | NGỰ MIỄN BỊ | Để được tha lỗi từ |
泥を 被 る | どろをこうむる | NÊ BỊ | Để được bao trùm với bùn |
恩恵を 被 る | おんけいをこうむる | Tới thị phần trong lợi ích | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
半 被 | はんひ | BÁN BỊ | Happi phủ lên |
外 被 | がいひ | NGOẠI BỊ | Lớp phủ ngoài |
花 被 | はなひ | HOA BỊ | Bao hoa (thực vật học) |
被 告 | ひこく | BỊ CÁO | Bị cáo |
被 害 | ひがい | BỊ HẠI | Thiệt hại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|