1 |
郊
GIAO
Nghĩa: Ngoại ô
Xem chi tiết
|
コウ |
|
Ngoại ô |
2 |
武
VŨ, VÕ
Nghĩa: Chiến binh, hiệp sĩ, vũ khí
Xem chi tiết
|
ブ,ム |
たけ.し |
Chiến binh, hiệp sĩ, vũ khí |
3 |
舞
VŨ
Nghĩa: Nhảy múa
Xem chi tiết
|
ブ |
ま.う,~ま.う,まい |
Nhảy múa |
4 |
宇
VŨ
Nghĩa: Không gian, vũ trụ
Xem chi tiết
|
ウ |
|
Không gian, vũ trụ |
5 |
晴
TÌNH
Nghĩa: Trời nắng đẹp
Xem chi tiết
|
セイ |
は.れる,は.れ,は.れ~,~ば.れ,は.らす |
Trời nắng đẹp |
6 |
磨
MA, MÁ
Nghĩa: Mài, đánh bóng
Xem chi tiết
|
マ |
みが.く,す.る |
Mài, đánh bóng |
7 |
液
DỊCH
Nghĩa: Dung dịch, chất lỏng
Xem chi tiết
|
エキ |
|
Dung dịch, chất lỏng |
8 |
団
ĐOÀN
Nghĩa: Tập thể, đoàn thể
Xem chi tiết
|
ダン,トン |
かたまり,まる.い |
Tập thể, đoàn thể |
9 |
協
HIỆP
Nghĩa: Hợp tác, hợp sức, cộng tác
Xem chi tiết
|
キョウ |
|
Hợp tác, hợp sức, cộng tác |
10 |
較
GIÁC, GIẾU, GIẢO
Nghĩa: So sánh
Xem chi tiết
|
カク,コウ |
くら.べる |
So sánh |
11 |
移
DI, DỊ, SỈ
Nghĩa: Di chuyển, di động
Xem chi tiết
|
イ |
うつ.る,うつ.す |
Di chuyển, di động |
12 |
背
BỐI, BỘI
Nghĩa: Chiều cao, lưng
Xem chi tiết
|
ハイ |
せ,せい,そむ.く,そむ.ける |
Chiều cao, lưng |
13 |
杯
BÔI
Nghĩa: Chén, ly
Xem chi tiết
|
ハイ |
さかずき |
Chén, ly |
14 |
埋
MAI
Nghĩa: Chôn, lấp, vui, che lấp
Xem chi tiết
|
マイ |
う.める,う.まる,う.もれる,うず.める,うず.まる,い.ける |
Chôn, lấp, vui, che lấp |
15 |
毒
ĐỘC, ĐỐC
Nghĩa: Chất độc, độc ác
Xem chi tiết
|
ドク |
|
Chất độc, độc ác |
16 |
輸
THÂU, THÚ
Nghĩa: Gửi, chuyên chở, nộp, đưa đồ
Xem chi tiết
|
ユ,シュ |
|
Gửi, chuyên chở, nộp, đưa đồ |
17 |
刺
THỨ, THÍCH
Nghĩa: Danh thiếp, chích, đâm
Xem chi tiết
|
シ |
さ.す,さ.さる,さ.し,さし,とげ |
Danh thiếp, chích, đâm |
18 |
署
THỰ
Nghĩa: Công sở, trạm
Xem chi tiết
|
ショ |
|
Công sở, trạm |
19 |
綿
MIÊN
Nghĩa: Bông
Xem chi tiết
|
メン |
わた |
Bông |
20 |
値
TRỊ
Nghĩa: Giá trị, giá cả, xứng đáng
Xem chi tiết
|
チ |
ね,あたい |
Giá trị, giá cả, xứng đáng |
21 |
捕
BỘ
Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt
Xem chi tiết
|
ホ |
と.らえる,と.らわれる,と.る,とら.える,とら.われる,つか.まえる,つか.まる |
Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt |
22 |
価
GIÁ
Nghĩa: Giá trị, giá cả
Xem chi tiết
|
カ,ケ |
あたい |
Giá trị, giá cả |
23 |
仮
GIẢ
Nghĩa: Giả vờ, tạm thời
Xem chi tiết
|
カ,ケ |
かり,かり~ |
Giả vờ, tạm thời |
24 |
氷
BĂNG
Nghĩa: Băng đá, đóng băng
Xem chi tiết
|
ヒョウ |
こおり,ひ,こお.る |
Băng đá, đóng băng |
25 |
兆
TRIỆU
Nghĩa: Triệu chứng, dấu hiệu
Xem chi tiết
|
チョウ |
きざ.す,きざ.し |
Triệu chứng, dấu hiệu |
26 |
召
TRIỆU
Nghĩa: Kêu gọi, mời đến
Xem chi tiết
|
ショウ |
め.す |
Kêu gọi, mời đến |
27 |
除
TRỪ
Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi
Xem chi tiết
|
ジョ,ジ |
のぞ.く,~よ.け |
Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi |
28 |
著
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ
Nghĩa: Biên soạn sách
Xem chi tiết
|
チョ,チャク |
あらわ.す,いちじる.しい |
Biên soạn sách |
29 |
貯
TRỮ
Nghĩa: Tích trữ, chứa
Xem chi tiết
|
チョ |
た.める,たくわ.える |
Tích trữ, chứa |
30 |
柱
TRỤ, TRÚ
Nghĩa: Cột , sào
Xem chi tiết
|
チュウ |
はしら |
Cột , sào |
31 |
宙
TRỤ
Nghĩa: Không gian, vũ trụ
Xem chi tiết
|
チュウ |
|
Không gian, vũ trụ |
32 |
績
TÍCH
Nghĩa: Công lao, thành tích
Xem chi tiết
|
セキ |
|
Công lao, thành tích |
33 |
跡
TÍCH
Nghĩa: Dấu tích, vết tích, ấn tượng
Xem chi tiết
|
セキ |
あと |
Dấu tích, vết tích, ấn tượng |
34 |
滴
TÍCH, TRÍCH
Nghĩa: Giọt (nước, mưa), rỏ xuống (nước)
Xem chi tiết
|
テキ |
しずく,したた.る |
Giọt (nước, mưa), rỏ xuống (nước) |
35 |
坊
PHƯỜNG
Nghĩa: Phố phường
Xem chi tiết
|
ボウ,ボッ |
|
Phố phường |
36 |
恵
HUỆ
Nghĩa: Ân huệ, ban cho, cứu trợ
Xem chi tiết
|
ケイ,エ |
めぐ.む,めぐ.み,めぐ – み |
Ân huệ, ban cho, cứu trợ |
37 |
玉
NGỌC, TÚC
Nghĩa: Đá quý, ngọc quý
Xem chi tiết
|
ギョク |
たま,たま~,~だま,たま.,.だま |
Đá quý, ngọc quý |
38 |
腕
OẢN, UYỂN
Nghĩa: Cánh tay
Xem chi tiết
|
ワン |
うで |
Cánh tay |
39 |
勢
THẾ
Nghĩa: Tình thế, trạng thái
Xem chi tiết
|
セイ,ゼイ |
いきお.い,はずみ |
Tình thế, trạng thái |
40 |
替
THẾ
Nghĩa: Thay thế, trao đổi
Xem chi tiết
|
タイ |
か.える,か.え~,か.わる |
Thay thế, trao đổi |
41 |
身
THÂN, QUYÊN
Nghĩa: Bản thân
Xem chi tiết
|
シン |
み |
Bản thân |
42 |
型
HÌNH
Nghĩa: Khuôn mẫu, làm gương, làm mẫu
Xem chi tiết
|
ケイ |
かた,~がた |
Khuôn mẫu, làm gương, làm mẫu |
43 |
領
LĨNH
Nghĩa: Cổ áo, lĩnh, nhận
Xem chi tiết
|
リョウ |
えり |
Cổ áo, lĩnh, nhận |
44 |
刊
KHAN, SAN
Nghĩa: Xuất bản
Xem chi tiết
|
カン |
|
Xuất bản |
45 |
岩
NHAM
Nghĩa: Đá
Xem chi tiết
|
ガン |
いわ |
Đá |
46 |
串
XUYẾN, QUÁN
Nghĩa: Suốt, xâu chuỗi
Xem chi tiết
|
カン,ケン,セン |
くし,つらぬ.く |
Suốt, xâu chuỗi |
47 |
改
CẢI
Nghĩa: Đổi mới, cải tạo
Xem chi tiết
|
カイ |
あらた.める,あらた.まる |
Đổi mới, cải tạo |
48 |
換
HOÁN
Nghĩa: Thay thế; biến đổi; thời kì
Xem chi tiết
|
カン |
か.える,~か.える,か.わる |
Thay thế; biến đổi; thời kì |
49 |
栄
VINH
Nghĩa: Vẻ vang, phồn vinh
Xem chi tiết
|
エイ,ヨウ |
さか.える,は.え,~ば.え,は.える,え |
Vẻ vang, phồn vinh |
50 |
曇
ĐÀM
Nghĩa: Trời nhiều mây
Xem chi tiết
|
ドン |
くも.る |
Trời nhiều mây |