Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N2

Kanji 技

Hán Việt
Nghĩa

Kĩ năng


Âm On
Âm Kun
わざ

Đồng âm
KÌ, KI Nghĩa: Kì hạn, thời hạn Xem chi tiết KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết CẬN, CẤN, KÍ Nghĩa: Gần, ở sát bên Xem chi tiết KÌ, THỊ Nghĩa: Chỉ thị, thần đất Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Tường thuật, lịch sử, thời kỳ Xem chi tiết CƯ, KÍ Nghĩa: Ở, cư trú, sống tại Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bản thân mình Xem chi tiết Nghĩa: Đã, rồi Xem chi tiết Nghĩa: Cờ, lá cờ Xem chi tiết Nghĩa: Phân nhánh, đường rẽ Xem chi tiết CHI, KÌ Nghĩa: Cành cây Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết Nghĩa:  Phó thác, ký gửi Xem chi tiết KÌ, KÍ Nghĩa: Cờ Xem chi tiết Nghĩa: Cầu phúc, cầu nguyện Xem chi tiết KỊ Nghĩa: Cưỡi ngựa Xem chi tiết Nghĩa: Cờ vây Nhật Bản Xem chi tiết KI, KỈ, KÍ Nghĩa: Bao nhiêu, một chút, hơi hơi Xem chi tiết KỊ, KÍ Nghĩa: Đau buồn, tang thương Xem chi tiết Nghĩa: Tài năng, kỹ nghệ Xem chi tiết KI Nghĩa: Sỏi cát Xem chi tiết KÌ, KÍ, KI Nghĩa: Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bàn Xem chi tiết KÍ, KỆ Nghĩa: Đầu con nhím Xem chi tiết KÌ, CHI Nghĩa: Thần đất. Yên. Cả, lớn. Bệnh. Một âm là chi. Xem chi tiết Nghĩa: Kinh kỳ [京畿] chốn kinh kì, chỗ vua thiên tử đóng. Trong cửa. Cái bực cửa. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NĂNG, NAI, NẠI Nghĩa: Tài năng, khả năng, vai trò Xem chi tiết LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết TÀI Nghĩa: Tài năng, mới, vừa mới Xem chi tiết CÔNG Nghĩa: Người thợ, công việc Xem chi tiết VỤ, VŨ Nghĩa: Chức vụ, công tác Xem chi tiết
技
  • Võ sĩ này có kĩ 技 năng rất tốt.
  • Tay chi tiết thể hiện kỹ thuật
  • Tay và chi đều có KĨ năng
  • Dùng TAY (手) làm lại (又) 10 (十) lần sẽ thành KỸ (技) năng.
  • Dùng tay thể hiện KỸ năng chi phối.
  • Trong tứ chi. Tay có kỹ thuật tốt nhất.
  1. Nghề. Như tràng kĩ Nghĩa: Kĩ năng Xem chi tiết nghề tài, mạt kĩ MẠT Nghĩa: Cuối cùng, ngọn, hậu thế Xem chi tiết Nghĩa: Kĩ năng Xem chi tiết nghề mạt hạng, v.v.
  2. Tài năng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
個人 こじんわざ kỹ thuật cá nhân
みょうぎ tuyệt kỹ
ねわざ kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo)
ぎこう kỹ xảo
ぎし kỹ sư
Ví dụ âm Kunyomi

ねわざ TẨM KĨKỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo)
ざわざ TỌA KĨAikido ngồi bảo vệ
おおわざ ĐẠI KĨDày (dạn) di chuyển
こうわざ HẬU KĨAikido nâng lên bảo vệ
投げ なげわざ ĐẦU KĨKỹ thuật ném
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

よぎ DƯ KĨCông việc phụ
ぎし KĨ SƯKỹ sư
ぶぎ VŨ KĨNghệ thuật quân sự
ひぎ BÍ KĨKỹ thuật bí mật
びぎ MĨ KĨSự thực hiện tuyệt vời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa