1 |
寺
TỰ
Nghĩa: Chùa, ngôi chùa
Xem chi tiết
|
ジ |
てら |
Chùa, ngôi chùa |
2 |
門
MÔN
Nghĩa: Cửa hai cánh
Xem chi tiết
|
モン |
かど,と |
Cửa hai cánh |
3 |
良
LƯƠNG
Nghĩa: Tốt đẹp
Xem chi tiết
|
リョウ |
よ.い,~よ.い,い.い,~い.い |
Tốt đẹp |
4 |
周
CHU
Nghĩa: Vòng, xung quanh
Xem chi tiết
|
シュウ |
まわ.り |
Vòng, xung quanh |
5 |
村
THÔN
Nghĩa: Làng xóm, thôn làng
Xem chi tiết
|
ソン |
むら |
Làng xóm, thôn làng |
6 |
貝
BỐI
Nghĩa: Còn sò
Xem chi tiết
|
バイ |
かい |
Còn sò |
7 |
虫
TRÙNG
Nghĩa: Sâu bọ
Xem chi tiết
|
チュウ,キ |
むし |
Sâu bọ |
8 |
林
LÂM
Nghĩa: Rừng
Xem chi tiết
|
リン |
はやし |
Rừng |
9 |
森
SÂM
Nghĩa: Rừng rậm
Xem chi tiết
|
シン |
もり |
Rừng rậm |
10 |
菜
THÁI
Nghĩa: Rau
Xem chi tiết
|
サイ |
な |
Rau |
11 |
央
ƯƠNG
Nghĩa: Trung ương
Xem chi tiết
|
オウ |
|
Trung ương |
12 |
糸
MỊCH
Nghĩa: Sợi tơ nhỏ
Xem chi tiết
|
シ |
いと |
Sợi tơ nhỏ |
13 |
羽
VŨ
Nghĩa: Lông vũ
Xem chi tiết
|
ウ |
は,わ,はね |
Lông vũ |
14 |
軽
KHINH
Nghĩa: Nhẹ, xem nhẹ
Xem chi tiết
|
ケイ |
かる.い,かろ.やか,かろ.んじる |
Nhẹ, xem nhẹ |
15 |
低
ĐÊ
Nghĩa: Thấp
Xem chi tiết
|
テイ |
ひく.い,ひく.める,ひく.まる |
Thấp |
16 |
弱
NHƯỢC
Nghĩa: Yếu ớt, nhu nhược
Xem chi tiết
|
ジャク |
よわ.い,よわ.る,よわ.まる,よわ.める |
Yếu ớt, nhu nhược |
17 |
短
ĐOẢN
Nghĩa: Ngắn
Xem chi tiết
|
タン |
みじか.い |
Ngắn |
18 |
閉
BẾ
Nghĩa: Đóng lại, bế mạc
Xem chi tiết
|
ヘイ |
と.じる,と.ざす,し.める,し.まる,た.てる |
Đóng lại, bế mạc |
19 |
押
ÁP
Nghĩa: Ấn, đẩy
Xem chi tiết
|
オウ |
お.す,お.し~,お.っ~,お.さえる,おさ.える,お.つ |
Ấn, đẩy |
20 |
竹
TRÚC
Nghĩa: Tre trúc
Xem chi tiết
|
チク |
たけ |
Tre trúc |
21 |
戸
HỘ
Nghĩa: Cánh cửa
Xem chi tiết
|
コ |
と |
Cánh cửa |
22 |
県
HUYỆN
Nghĩa: Tỉnh
Xem chi tiết
|
ケン |
か.ける |
Tỉnh |
23 |
区
KHU, ÂU
Nghĩa: Quận, khu vực
Xem chi tiết
|
ク,オウ,コウ |
|
Quận, khu vực |
24 |
池
TRÌ
Nghĩa: Cái ao
Xem chi tiết
|
チ |
いけ |
Cái ao |
25 |
丸
HOÀN
Nghĩa: Tròn, (trăng) tròn, hoàn mỹ, viên, vo lại
Xem chi tiết
|
ガン |
まる,まる.める,まる.い |
Tròn, (trăng) tròn, hoàn mỹ, viên, vo lại |
26 |
甘
CAM
Nghĩa: Ngọt
Xem chi tiết
|
カン |
あま.い,あま.える,あま.やかす,うま.い |
Ngọt |
27 |
汚
Ô
Nghĩa: Ô nhiễm, bẩn
Xem chi tiết
|
オ |
けが.す,けが.れる,けが.らわしい,よご.す,よご.れる,きたな.い |
Ô nhiễm, bẩn |
28 |
卵
NOÃN
Nghĩa: Trứng
Xem chi tiết
|
ラン |
たまご |
Trứng |
29 |
皿
MÃNH
Nghĩa: Bát dĩa
Xem chi tiết
|
ベイ |
さら |
Bát dĩa |
30 |
塩
DIÊM
Nghĩa: Muối
Xem chi tiết
|
エン |
しお |
Muối |
31 |
片
PHIẾN
Nghĩa: Mảnh, tấm, miếng
Xem chi tiết
|
ヘン |
かた~ |
Mảnh, tấm, miếng |
32 |
焼
THIÊU
Nghĩa: Đốt cháy
Xem chi tiết
|
ショウ |
や.く,や.き,や.き~,~や.き,や.ける |
Đốt cháy |
33 |
固
CỐ
Nghĩa: Cứng rắn, vững chắc, kín đáo
Xem chi tiết
|
コ |
かた.める,かた.まる,かた.まり,かた.い |
Cứng rắn, vững chắc, kín đáo |
34 |
個
CÁ
Nghĩa: Cá nhân, cái, quả, con
Xem chi tiết
|
コ,カ |
|
Cá nhân, cái, quả, con |
35 |
怒
NỘ
Nghĩa: Tức giận, giận dữ
Xem chi tiết
|
ド,ヌ |
いか.る,おこ.る |
Tức giận, giận dữ |
36 |
痛
THỐNG
Nghĩa: Đau đớn
Xem chi tiết
|
ツウ |
いた.い,いた.む,いた.ましい,いた.める |
Đau đớn |
37 |
恥
SỈ
Nghĩa: Nhục, xấu hổ
Xem chi tiết
|
チ |
は.じる,はじ,は.じらう,は.ずかしい |
Nhục, xấu hổ |
38 |
困
KHỐN
Nghĩa: Khó khăn, khốn khổ
Xem chi tiết
|
コン |
こま.る |
Khó khăn, khốn khổ |
39 |
辛
TÂN
Nghĩa: Cay
Xem chi tiết
|
シン |
から.い,つら.い,~づら.い,かのと,.づら.い |
Cay |
40 |
眠
MIÊN
Nghĩa: Ngủ
Xem chi tiết
|
ミン |
ねむ.る,ねむ.い |
Ngủ |
41 |
忘
VONG
Nghĩa: Quên, bỏ sót
Xem chi tiết
|
ボウ |
わす.れる |
Quên, bỏ sót |
42 |
比
BỈ, BÍ, BÌ, TỈ
Nghĩa: So sánh
Xem chi tiết
|
ヒ |
くら.べる,くら..べる |
So sánh |
43 |
授
THỤ
Nghĩa: Truyền đạt, cấp (cho)
Xem chi tiết
|
ジュ |
さず.ける,さず.かる |
Truyền đạt, cấp (cho) |
44 |
練
LUYỆN
Nghĩa: Luyện tập, huấn luyện
Xem chi tiết
|
レン |
ね.る,ね.り |
Luyện tập, huấn luyện |
45 |
復
PHỤC, PHÚC
Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp
Xem chi tiết
|
フク |
また |
Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp |
46 |
卒
TỐT, TUẤT, THỐT
Nghĩa: Tốt nghiệp, binh sĩ
Xem chi tiết
|
ソツ,シュツ |
そっ.する,お.える,お.わる,ついに,にわか |
Tốt nghiệp, binh sĩ |
47 |
違
VI
Nghĩa: Sai, khác biệt
Xem chi tiết
|
イ |
ちが.う,ちが.い,ちが.える,~ちが.える,たが.う,たが.える |
Sai, khác biệt |
48 |
皆
GIAI
Nghĩa: Tất cả, mọi người
Xem chi tiết
|
カイ |
みな,みんな |
Tất cả, mọi người |
49 |
彼
BỈ
Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương
Xem chi tiết
|
ヒ |
かれ,かの,か.の |
Bên kia, kẻ khác, đối phương |
50 |
荷
HÀ, HẠ
Nghĩa: Hành lý, hàng hóa
Xem chi tiết
|
カ |
に |
Hành lý, hàng hóa |