Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N2

Kanji 衣

Hán Việt
Y, Ý
Nghĩa

Quần áo


Âm On
Âm Kun
ころも きぬ ~ぎ

Đồng âm
Ý Nghĩa: Ý định, ý chí Xem chi tiết Y Nghĩa: Y học, y tế, bác sĩ Xem chi tiết Y, Ỷ Nghĩa: Dựa vào, y như Xem chi tiết KHỈ, Ỷ Nghĩa: Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp. Xem chi tiết Y Nghĩa: Hắn, anh ta , y Xem chi tiết Y, Ỷ Nghĩa:  Cây y, một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được.  Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHỤC Nghĩa: Quần áo, trang phục Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Làm dáng, cải trang Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TRỨ, TRƯỚC, TRỮ Nghĩa: Đến nơi, mặc (quần áo) Xem chi tiết
衣
  • Y phục của Người kia gồm mũ giày và găng tay (câu truyện bộ Y phục ma quái bắt đầu)
  • Mọi người sinh nghi, HOÁ ra Y phục
  • 亠 ĐẦU + 化 - HÓA = Y - 衣
  • Áo của thằng Viên bị Con Chó dùng Miệng tha dưới Đất
  • Y dài thêm đầu là y phục
  1. Áo. Như y phục Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết PHỤC Nghĩa: Quần áo, trang phục Xem chi tiết áo quần, y thường Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết áo xiêm, y thực Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết áo cơm, y bát Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Cái bát Xem chi tiết cà sa và bình bát.
  2. Vỏ của các quả cây, cái gì dùng để che phủ các đồ cũng gọi là y. Như quế y QUẾ Nghĩa: Cây quế Xem chi tiết Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết vỏ quế.
  3. Một âm là ý. Mặc áo.
  4. Mặc áo cho người khác. Như giải y ý nhân GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết cởi áo mặc cho người.
  5. Phục mà làm theo.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ぬれ ぬれい oan; oan uổng; oan ức
なかがくし trong túi
ぎょい ngự y
あくい Y phục tồi tàn
こういしつ phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
Ví dụ âm Kunyomi

うわぎ THƯỢNG YÁo kháoc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ころもし YCái túi
ころもで Y THỦTay áo
ころもか Y GIÁGiá treo quần áo
ころもが Y NGACon rệp (con mọt) cắn quần áo
たんころも ĐƠN YÁo kimônô đơn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

擦れ きぬずれ Y SÁTTiếng sột soạt của quần áo (phát ra khi người mặc di chuyển)
歯に 着せぬ はにきぬきせぬ Không khai thác các vấn đề
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ちい ĐỊA YĐịa y
便 べんい TIỆN YQuần áo tiện lợi
そうい TĂNG YTrang phục của thầy tu
へいい TỆ YQuần áo cũ kỹ
せいい CHINH YĐi du lịch quần áo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

えもん Y VĂNQuần áo
作務 さむえ TÁC VỤ YThầy tu có làm việc là quần áo (không tinh thần)
じょうえ TỊNH YÁo choàng trắng hoặc trang phục
ひとえもの ĐƠN Y VẬTÁo kimônô unlined
紋掛 えもんかけ Y VĂN QUẢICái móc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa