Created with Raphaël 2.1.212345679108
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1, N2

Kanji 振

Hán Việt
CHẤN, CHÂN
Nghĩa

Rung, vẫy


Âm On
シン
Âm Kun
ふ.る ぶ.る ふ.り ~ぶ.り ふ.るう
Nanori
ふり

Đồng âm
CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết CHẤN Nghĩa: Rung động, chấn động, sét đánh Xem chi tiết CHẨN Nghĩa: Xem xét Xem chi tiết CHẨN Nghĩa: Giàu. Cấp giúp, phát chẩn. Xem chi tiết CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHẤN Nghĩa: Rung động, chấn động, sét đánh Xem chi tiết DAO Nghĩa: Dao động, lắc Xem chi tiết
振
  • THẦN ra TAY làm CHẤN động mặt đất
  • Đưa tay chấn chỉnh phong cách khí phách trong tâm
  • Dùng tay bắt rồng thần làm CHẤN động đất trời
  • THẦN CHẤN giả vờ vẫy TAY chào
  • Chân thiện nhẫn hảo
  1. Cứu giúp, cùng một nghĩa như chữ chẩn CHẨN Nghĩa: Giàu. Cấp giúp, phát chẩn. Xem chi tiết .
  2. Nhức lên. Như chấn tác tinh thần CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết TINH Nghĩa: Tinh thần, sinh lực Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Thần thánh Xem chi tiết phấn chấn tinh thần lên.
  3. Chấn chỉnh.
  4. Nhức. Như uy chấn thiên hạ UY Nghĩa: Oai nghiêm, uy quyền Xem chi tiết CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết oai nhức thiên hạ.
  5. Thu nhận.
  6. Thôi, dùng lại.
  7. Một âm là chân. Chân chân CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết dày dặn, đông đúc tốt tươi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふしん không tốt; không hưng thịnh; không trôi chảy (công việc); sự không tốt; sự không hưng thịnh; không trôi chảy
くちぶり sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
てぶり điệu bộ tay
ふり sự giả vờ
り子 ふりこ Con lắc
Ví dụ âm Kunyomi

いたぶる THẬM CHẤNTra tấn
体裁 ていさいぶる THỂ TÀI CHẤNĐể mang những không khí
立ち 舞う たちぶるまいう Ăn ở
大盤 る舞い おおばんぶるまい Tráng lệ dự tiệc
大盤 おおばんぶるまい ĐẠI BÀN CHẤN VŨLà lãng phí trong những quà tặng biếu hoặc chiến thắng và ăn cơm (những người(cái) khác)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ふり CHẤNSự giả vờ
り子 ふりこ CHẤN TỬCon lắc
ふりこ CHẤN TỬCon lắc
下げ さげふり HẠ CHẤNDây dọi
割り わりふり CÁT CHẤNSự ấn định
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ぶり CHẤNPhong cách
こぶり TIỂU CHẤNMưa phùn
てぶり THỦ CHẤNĐiệu bộ tay
けぶり KHÍ CHẤNTỏ thái độ
そぶり TỐ CHẤNĐẩy một thanh gươm (làm bằng gỗ) xuống (xuôi) từ một vị trí bắt đầu ngoài một có cái đầu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふしん BẤT CHẤNKhông tốt
しんき CHẤN KHỞISự động viên
さんしん TAM CHẤNBị đối phương đập trúng bóng ba lần thì sẽ bị ngoài ra lần (bóng chày)
れいしん LỆ CHẤNSự kích thích (điều khiển)
しんさく CHẤN TÁCSự thịnh vượng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa