Kanji N2

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 BÁI Nghĩa: Lạy chào Xem chi tiết ハイ おが.む,おろが.む Lạy chào
2 SÚC, HÚC Nghĩa: Gia súc, gia cầm, vật nuôi Xem chi tiết チク Gia súc, gia cầm, vật nuôi
3 KHẨN Nghĩa: Lịch sự, nhã nhặn Xem chi tiết コン ねんご.ろ Lịch sự, nhã nhặn
4 LỊCH Nghĩa: Lý lịch, sự liên tục, đã qua Xem chi tiết レキ,レッキ Lý lịch, sự liên tục, đã qua
5 NÊ, NỆ, NỄ Nghĩa: Bùn đất, vấy bẩn Xem chi tiết デイ,ナイ,デ,ニ どろ,なず.む Bùn đất, vấy bẩn
6 XOÁT, LOÁT Nghĩa: In ấn Xem chi tiết サツ す.る,~ず.り,~ずり,は.く In ấn
7 MANG Nghĩa: Bận rộn Xem chi tiết ボウ,モウ いそが.しい,せわ.しい,おそ.れる,うれえるさま Bận rộn
8 HI Nghĩa: Mong muốn, hy vọng Xem chi tiết キ,ケ まれ Mong muốn, hy vọng
9 KHÓA Nghĩa: Bài học, ban Xem chi tiết Bài học, ban
10 KHẢ, KHẮC Nghĩa: Có thể, được phép Xem chi tiết カ,コク ~べ.き,~べ.し Có thể, được phép
11 TRÂN Nghĩa: Trân quý, quý hiếm Xem chi tiết チン めずら.しい,たから Trân quý, quý hiếm
12 CHÂM Nghĩa: Cái kim, châm Xem chi tiết シン はり Cái kim, châm
13 TÀNG Nghĩa: Nhà kho, nơi cất giữ Xem chi tiết ゾウ,ソウ くら,おさ.める,かく.れる Nhà kho, nơi cất giữ
14 NÙNG Nghĩa: Nồng hậu, đậm đặc Xem chi tiết ノウ こ.い Nồng hậu, đậm đặc
15 HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết コウ,オウ き,こ~ Màu vàng
16 LƯỢC Nghĩa: Tóm tắt, mưu lược, qua loa, sơ sài Xem chi tiết リャク ほぼ,おか.す,おさ.める,はかりごと,はか.る,はぶ.く,りゃく.す,りゃく.する Tóm tắt, mưu lược, qua loa, sơ sài
17 NGẪU Nghĩa: Ngẫu nhiên,  số chẵn  Xem chi tiết グウ たま Ngẫu nhiên,  số chẵn 
18 NHẪM Nghĩa: Thuê, tiền công Xem chi tiết チン Thuê, tiền công
19 BẠO, BỘC Nghĩa: Bộc lộ, tàn bạo Xem chi tiết ボウ,バク あば.く,あば.れる,あば.れる Bộc lộ, tàn bạo
20 BẢO Nghĩa: Quý giá, châu báu, vật quý Xem chi tiết ホウ たから Quý giá, châu báu, vật quý
21 CÁCH, CỨC Nghĩa: Da thú, thay đổi, cải cách Xem chi tiết カク かわ Da thú, thay đổi, cải cách
22 CHIÊM, CHIẾM Nghĩa: Chiếm đoạt, giữ, bói toán Xem chi tiết セン し.める,うらな.う Chiếm đoạt, giữ, bói toán
23 KHANG, KHƯƠNG Nghĩa: Khoẻ mạnh, khỏe khoắn Xem chi tiết コウ Khoẻ mạnh, khỏe khoắn
24 NHUYỄN Nghĩa: Mềm, dẻo Xem chi tiết ナン やわ.らか,やわ.らかい Mềm, dẻo
25 BỔNG Nghĩa: Cái gậy Xem chi tiết ボウ Cái gậy
26 LỆNH, LINH Nghĩa: Mệnh lệnh Xem chi tiết レイ Mệnh lệnh
27 LINH Nghĩa: Số không (0) Xem chi tiết レイ ぜろ,こぼ.す,こぼ.れる Số không (0)
28 TÔN, TỐN Nghĩa: Cháu Xem chi tiết ソン まご Cháu
29 BƯU Nghĩa: Bưu điện, thư tín Xem chi tiết ユウ Bưu điện, thư tín
30 SÀNG Nghĩa: Giường, sàn nhà Xem chi tiết ショウ とこ,ゆか Giường, sàn nhà
31 THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết ソウ,サン みさお,あやつ.る Thao tác, điều khiển
32 TẠNG Nghĩa: Nội tạng Xem chi tiết ゾウ はらわた Nội tạng
33 ĐỘT Nghĩa: Đột nhiên Xem chi tiết トツ,カ つ.く Đột nhiên
34 XÚC Nghĩa: Tiếp xúc, sờ, chạm Xem chi tiết ショク ふ.れる,さわ.る,さわ Tiếp xúc, sờ, chạm
35 CHUẨN, CHUYẾT Nghĩa: Tuân theo, lấy làm mẫu Xem chi tiết ジュン じゅん.じる,じゅん.ずる,なぞら.える,のり,ひと.しい,みずもり Tuân theo, lấy làm mẫu
36 NGOA Nghĩa: Giày Xem chi tiết くつ Giày
37 LUÂN Nghĩa: Vòng, bánh xe Xem chi tiết リン Vòng, bánh xe
38 ỦY, UY Nghĩa: Ủy nhiệm, ủy quyền Xem chi tiết ゆだ.ねる Ủy nhiệm, ủy quyền
39 BÍCH Nghĩa: Bức tường Xem chi tiết ヘキ かべ Bức tường
40 LOAN Nghĩa: Vịnh, ven biển Xem chi tiết ワン いりえ Vịnh, ven biển
41 KỊCH Nghĩa: Vở kịch, hài kịch Xem chi tiết ゲキ Vở kịch, hài kịch
42 NÃO Nghĩa: Bộ óc, não Xem chi tiết ノウ,ドウ のうずる Bộ óc, não
43 HUNG Nghĩa: Ngực Xem chi tiết キョウ むね,むな~ Ngực
44 SỨC Nghĩa: Tô điểm, trang trí Xem chi tiết ショク かざ.る,かざ.り Tô điểm, trang trí
45 LUY, LŨY, LỤY Nghĩa: Tích lũy, điều lo lắng Xem chi tiết ルイ Tích lũy, điều lo lắng
46 HUYẾT Nghĩa: Máu Xem chi tiết ケツ Máu
47 TRÁT Nghĩa: Thẻ, tờ giấy Xem chi tiết サツ ふだ Thẻ, tờ giấy