1 |
拝
BÁI
Nghĩa: Lạy chào
Xem chi tiết
|
ハイ |
おが.む,おろが.む |
Lạy chào |
2 |
畜
SÚC, HÚC
Nghĩa: Gia súc, gia cầm, vật nuôi
Xem chi tiết
|
チク |
|
Gia súc, gia cầm, vật nuôi |
3 |
懇
KHẨN
Nghĩa: Lịch sự, nhã nhặn
Xem chi tiết
|
コン |
ねんご.ろ |
Lịch sự, nhã nhặn |
4 |
歴
LỊCH
Nghĩa: Lý lịch, sự liên tục, đã qua
Xem chi tiết
|
レキ,レッキ |
|
Lý lịch, sự liên tục, đã qua |
5 |
泥
NÊ, NỆ, NỄ
Nghĩa: Bùn đất, vấy bẩn
Xem chi tiết
|
デイ,ナイ,デ,ニ |
どろ,なず.む |
Bùn đất, vấy bẩn |
6 |
刷
XOÁT, LOÁT
Nghĩa: In ấn
Xem chi tiết
|
サツ |
す.る,~ず.り,~ずり,は.く |
In ấn |
7 |
忙
MANG
Nghĩa: Bận rộn
Xem chi tiết
|
ボウ,モウ |
いそが.しい,せわ.しい,おそ.れる,うれえるさま |
Bận rộn |
8 |
希
HI
Nghĩa: Mong muốn, hy vọng
Xem chi tiết
|
キ,ケ |
まれ |
Mong muốn, hy vọng |
9 |
課
KHÓA
Nghĩa: Bài học, ban
Xem chi tiết
|
カ |
|
Bài học, ban |
10 |
可
KHẢ, KHẮC
Nghĩa: Có thể, được phép
Xem chi tiết
|
カ,コク |
~べ.き,~べ.し |
Có thể, được phép |
11 |
珍
TRÂN
Nghĩa: Trân quý, quý hiếm
Xem chi tiết
|
チン |
めずら.しい,たから |
Trân quý, quý hiếm |
12 |
針
CHÂM
Nghĩa: Cái kim, châm
Xem chi tiết
|
シン |
はり |
Cái kim, châm |
13 |
蔵
TÀNG
Nghĩa: Nhà kho, nơi cất giữ
Xem chi tiết
|
ゾウ,ソウ |
くら,おさ.める,かく.れる |
Nhà kho, nơi cất giữ |
14 |
濃
NÙNG
Nghĩa: Nồng hậu, đậm đặc
Xem chi tiết
|
ノウ |
こ.い |
Nồng hậu, đậm đặc |
15 |
黄
HOÀNG
Nghĩa: Màu vàng
Xem chi tiết
|
コウ,オウ |
き,こ~ |
Màu vàng |
16 |
略
LƯỢC
Nghĩa: Tóm tắt, mưu lược, qua loa, sơ sài
Xem chi tiết
|
リャク |
ほぼ,おか.す,おさ.める,はかりごと,はか.る,はぶ.く,りゃく.す,りゃく.する |
Tóm tắt, mưu lược, qua loa, sơ sài |
17 |
偶
NGẪU
Nghĩa: Ngẫu nhiên, số chẵn
Xem chi tiết
|
グウ |
たま |
Ngẫu nhiên, số chẵn |
18 |
賃
NHẪM
Nghĩa: Thuê, tiền công
Xem chi tiết
|
チン |
|
Thuê, tiền công |
19 |
暴
BẠO, BỘC
Nghĩa: Bộc lộ, tàn bạo
Xem chi tiết
|
ボウ,バク |
あば.く,あば.れる,あば.れる |
Bộc lộ, tàn bạo |
20 |
宝
BẢO
Nghĩa: Quý giá, châu báu, vật quý
Xem chi tiết
|
ホウ |
たから |
Quý giá, châu báu, vật quý |
21 |
革
CÁCH, CỨC
Nghĩa: Da thú, thay đổi, cải cách
Xem chi tiết
|
カク |
かわ |
Da thú, thay đổi, cải cách |
22 |
占
CHIÊM, CHIẾM
Nghĩa: Chiếm đoạt, giữ, bói toán
Xem chi tiết
|
セン |
し.める,うらな.う |
Chiếm đoạt, giữ, bói toán |
23 |
康
KHANG, KHƯƠNG
Nghĩa: Khoẻ mạnh, khỏe khoắn
Xem chi tiết
|
コウ |
|
Khoẻ mạnh, khỏe khoắn |
24 |
軟
NHUYỄN
Nghĩa: Mềm, dẻo
Xem chi tiết
|
ナン |
やわ.らか,やわ.らかい |
Mềm, dẻo |
25 |
棒
BỔNG
Nghĩa: Cái gậy
Xem chi tiết
|
ボウ |
|
Cái gậy |
26 |
令
LỆNH, LINH
Nghĩa: Mệnh lệnh
Xem chi tiết
|
レイ |
|
Mệnh lệnh |
27 |
零
LINH
Nghĩa: Số không (0)
Xem chi tiết
|
レイ |
ぜろ,こぼ.す,こぼ.れる |
Số không (0) |
28 |
孫
TÔN, TỐN
Nghĩa: Cháu
Xem chi tiết
|
ソン |
まご |
Cháu |
29 |
郵
BƯU
Nghĩa: Bưu điện, thư tín
Xem chi tiết
|
ユウ |
|
Bưu điện, thư tín |
30 |
床
SÀNG
Nghĩa: Giường, sàn nhà
Xem chi tiết
|
ショウ |
とこ,ゆか |
Giường, sàn nhà |
31 |
操
THAO, THÁO
Nghĩa: Thao tác, điều khiển
Xem chi tiết
|
ソウ,サン |
みさお,あやつ.る |
Thao tác, điều khiển |
32 |
臓
TẠNG
Nghĩa: Nội tạng
Xem chi tiết
|
ゾウ |
はらわた |
Nội tạng |
33 |
突
ĐỘT
Nghĩa: Đột nhiên
Xem chi tiết
|
トツ,カ |
つ.く |
Đột nhiên |
34 |
触
XÚC
Nghĩa: Tiếp xúc, sờ, chạm
Xem chi tiết
|
ショク |
ふ.れる,さわ.る,さわ |
Tiếp xúc, sờ, chạm |
35 |
準
CHUẨN, CHUYẾT
Nghĩa: Tuân theo, lấy làm mẫu
Xem chi tiết
|
ジュン |
じゅん.じる,じゅん.ずる,なぞら.える,のり,ひと.しい,みずもり |
Tuân theo, lấy làm mẫu |
36 |
靴
NGOA
Nghĩa: Giày
Xem chi tiết
|
カ |
くつ |
Giày |
37 |
輪
LUÂN
Nghĩa: Vòng, bánh xe
Xem chi tiết
|
リン |
わ |
Vòng, bánh xe |
38 |
委
ỦY, UY
Nghĩa: Ủy nhiệm, ủy quyền
Xem chi tiết
|
イ |
ゆだ.ねる |
Ủy nhiệm, ủy quyền |
39 |
壁
BÍCH
Nghĩa: Bức tường
Xem chi tiết
|
ヘキ |
かべ |
Bức tường |
40 |
湾
LOAN
Nghĩa: Vịnh, ven biển
Xem chi tiết
|
ワン |
いりえ |
Vịnh, ven biển |
41 |
劇
KỊCH
Nghĩa: Vở kịch, hài kịch
Xem chi tiết
|
ゲキ |
|
Vở kịch, hài kịch |
42 |
脳
NÃO
Nghĩa: Bộ óc, não
Xem chi tiết
|
ノウ,ドウ |
のうずる |
Bộ óc, não |
43 |
胸
HUNG
Nghĩa: Ngực
Xem chi tiết
|
キョウ |
むね,むな~ |
Ngực |
44 |
飾
SỨC
Nghĩa: Tô điểm, trang trí
Xem chi tiết
|
ショク |
かざ.る,かざ.り |
Tô điểm, trang trí |
45 |
累
LUY, LŨY, LỤY
Nghĩa: Tích lũy, điều lo lắng
Xem chi tiết
|
ルイ |
|
Tích lũy, điều lo lắng |
46 |
血
HUYẾT
Nghĩa: Máu
Xem chi tiết
|
ケツ |
ち |
Máu |
47 |
札
TRÁT
Nghĩa: Thẻ, tờ giấy
Xem chi tiết
|
サツ |
ふだ |
Thẻ, tờ giấy |