- Hình một người chờ cho 与 quà.
- Mua 5 (quả táo) sẽ được tặng thêm 1 quả
- Tham DỰ hội thảo mỗi 1 NĂM 1 lần thôi
- Lương cấp DỮ được 5 tỉ
- Cho, cung cấp 5 DƯ 1
- 1 năm tham DỰ 5 cái đám cưới
- Tục dùng như chữ 與 .
- Giản thể của chữ 與
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
与える | あたえる | ban; ban tặng; thưởng |
与党 | よとう | Đảng cầm quyền |
供与 | きょうよ | sự cung ứng; sự cung cấp; cung ứng; cung cấp; cấp |
天与 | てんよ | Của trời cho; của thiên phú; quà của Thượng đế |
投与量 | とうよりょう | Liều (thuốc); liều lượng |
Ví dụ âm Kunyomi
与 する | くみする | DỮ | Để bắt (ngấm) chia ra bên trong |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
与 える | あたえる | DỮ | Đưa ra |
分け 与 える | わけあたえる | Phân phối | |
投げ 与 える | なげあたえる | Ném cho | |
別ち 与 える | わかちあたえる | Để chia cắt và sự chuyển qua vòng quanh | |
パソチを 与 える | ぱそちをあたえる | Điểm huyệt | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
与 る | あずかる | DỮ | Tham gia vào |
相談に 与 る | そうだんにあずかる | Để được tham khảo | |
招待に 与 る | しょうたいにあずかる | Nhận lời mời | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
与 太 | よた | DỮ THÁI | Lời nói vô lý |
寄 与 | きよ | KÍ DỮ | Sự đóng góp |
賦 与 | ふよ | PHÚ DỮ | Phân phối |
与 件 | よけん | DỮ KIỆN | Định đề |
与 信 | よしん | DỮ TÍN | Gửi giới hạn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|