1 |
干
KIỀN, CAN, CÀN, CÁN
Nghĩa: Thiên can, can dự
Xem chi tiết
|
カン |
ほ.す,ほ.し~,~ぼ.し,ひ.る |
Thiên can, can dự |
2 |
乾
KIỀN, CAN, CÀN
Nghĩa: Cạn, khô
Xem chi tiết
|
カン,ケン |
かわ.く,かわ.かす,ほ.す,ひ.る,いぬい |
Cạn, khô |
3 |
賢
HIỀN
Nghĩa: Thông minh, khôn ngoan, khéo léo
Xem chi tiết
|
ケン |
かしこ.い |
Thông minh, khôn ngoan, khéo léo |
4 |
軒
HIÊN
Nghĩa: Mái nhà, mái hiên
Xem chi tiết
|
ケン |
のき |
Mái nhà, mái hiên |
5 |
航
HÀNG
Nghĩa: Hàng hải, hàng không, thuyền
Xem chi tiết
|
コウ |
|
Hàng hải, hàng không, thuyền |
6 |
頼
LẠI
Nghĩa: Yêu cầu, nhờ vả
Xem chi tiết
|
ライ |
たの.む,たの.もしい,たよ.る |
Yêu cầu, nhờ vả |
7 |
量
LƯỢNG, LƯƠNG
Nghĩa: Sức chứa, số lượng, đo đạc, ước tính
Xem chi tiết
|
リョウ |
はか.る |
Sức chứa, số lượng, đo đạc, ước tính |
8 |
植
THỰC, TRĨ
Nghĩa: Trồng cây, thực vật
Xem chi tiết
|
ショク |
う.える,う.わる |
Trồng cây, thực vật |
9 |
喫
KHIẾT
Nghĩa: Ăn uống, hút thuốc
Xem chi tiết
|
キツ |
の.む |
Ăn uống, hút thuốc |
10 |
灰
HÔI, KHÔI
Nghĩa: Tro tàn, hỏa táng
Xem chi tiết
|
カイ |
はい |
Tro tàn, hỏa táng |
11 |
岸
NGẠN
Nghĩa: Bờ biển
Xem chi tiết
|
ガン |
きし |
Bờ biển |
12 |
講
GIẢNG
Nghĩa: Bài giảng, liên hiệp
Xem chi tiết
|
コウ |
|
Bài giảng, liên hiệp |
13 |
粒
LẠP
Nghĩa: Hạt, hột
Xem chi tiết
|
リュウ |
つぶ |
Hạt, hột |
14 |
設
THIẾT
Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập
Xem chi tiết
|
セツ |
もう.ける |
Sắp đặt, thiết lập |
15 |
袋
ĐẠI
Nghĩa: Bao, túi
Xem chi tiết
|
タイ,ダイ |
ふくろ |
Bao, túi |
16 |
接
TIẾP
Nghĩa: Tiếp tục, tiếp theo, nối tiếp
Xem chi tiết
|
セツ,ショウ |
つ.ぐ |
Tiếp tục, tiếp theo, nối tiếp |
17 |
諸
CHƯ
Nghĩa: Tất cả, các
Xem chi tiết
|
ショ |
もろ |
Tất cả, các |
18 |
祝
CHÚC, CHÚ
Nghĩa: Chúc tụng, chúc mừng
Xem chi tiết
|
シュク,シュウ |
いわ.う |
Chúc tụng, chúc mừng |
19 |
舟
CHU
Nghĩa: Cái thuyền
Xem chi tiết
|
シュウ |
ふね,ふな~,~ぶね,.ぶね |
Cái thuyền |
20 |
季
QUÝ
Nghĩa: Mùa, quý
Xem chi tiết
|
キ |
|
Mùa, quý |
21 |
節
TIẾT, TIỆT
Nghĩa: Mùa, tiết trời
Xem chi tiết
|
セツ,セチ |
ふし,~ぶし,のっと,.ぶし |
Mùa, tiết trời |
22 |
採
THẢI, THÁI
Nghĩa: Hái, thu nhặt
Xem chi tiết
|
サイ |
と.る |
Hái, thu nhặt |
23 |
偉
VĨ
Nghĩa: Lớn, khác thường, tài giỏi
Xem chi tiết
|
イ |
えら.い |
Lớn, khác thường, tài giỏi |
24 |
標
TIÊU, PHIÊU
Nghĩa: Dấu hiệu, nhãn hiệu
Xem chi tiết
|
ヒョウ |
しるべ,しるし |
Dấu hiệu, nhãn hiệu |
25 |
咲
TIẾU
Nghĩa: Nở hoa
Xem chi tiết
|
ショウ |
さ.く,~ざき |
Nở hoa |
26 |
印
ẤN
Nghĩa: Con dấu
Xem chi tiết
|
イン |
しるし,~じるし,しる.す |
Con dấu |
27 |
煙
YÊN
Nghĩa: Khói
Xem chi tiết
|
エン |
けむ.る,けむり,けむ.い |
Khói |
28 |
清
THANH
Nghĩa: Trong sạch
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ,シン |
きよ.い,きよ.まる,きよ.める |
Trong sạch |
29 |
故
CỐ
Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại
Xem chi tiết
|
コ |
ゆえ,ふる.い,もと |
Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại |
30 |
雇
CỐ
Nghĩa: Dùng, thuê (ai) (làm gì)
Xem chi tiết
|
コ |
やと.う |
Dùng, thuê (ai) (làm gì) |
31 |
肌
CƠ
Nghĩa: Da thịt, cơ thịt
Xem chi tiết
|
キ |
はだ |
Da thịt, cơ thịt |
32 |
机
KY, CƠ
Nghĩa: Cái bàn
Xem chi tiết
|
キ |
つくえ |
Cái bàn |
33 |
原
NGUYÊN
Nghĩa: Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy
Xem chi tiết
|
ゲン |
はら |
Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy |
34 |
器
KHÍ
Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ
Xem chi tiết
|
キ |
うつわ |
Đồ dùng, dụng cụ |
35 |
乞
KHẤT, KHÍ
Nghĩa: Thỉnh cầu, van xin
Xem chi tiết
|
コツ,キツ,キ,キケ,コチ |
こ.う |
Thỉnh cầu, van xin |
36 |
複
PHỨC
Nghĩa: Phức tạp, đôi, kép
Xem chi tiết
|
フク |
|
Phức tạp, đôi, kép |
37 |
紹
THIỆU
Nghĩa: Giới thiệu
Xem chi tiết
|
ショウ |
|
Giới thiệu |
38 |
双
SONG
Nghĩa: Đôi, cặp
Xem chi tiết
|
ソウ |
ふた,たぐい,ならぶ,ふたつ |
Đôi, cặp |
39 |
群
QUẦN
Nghĩa: Tụ tập, nhóm, chòm (sao)
Xem chi tiết
|
グン |
む.れる,む.れ,むら,むら.がる,む.れ、むら、む.れる、むら‐がる |
Tụ tập, nhóm, chòm (sao) |
40 |
張
TRƯƠNG, TRƯỚNG
Nghĩa: Kéo dài, mở rộng
Xem chi tiết
|
チョウ |
は.る,~は.り,~ば.り,‐は‐り,‐ば‐り |
Kéo dài, mở rộng |
41 |
狭
HIỆP
Nghĩa: Hẹp
Xem chi tiết
|
キョウ,コウ |
せま.い,せば.める,せば.まる,さ |
Hẹp |
42 |
造
TẠO, THÁO
Nghĩa: Gây nên, tạo ra
Xem chi tiết
|
ゾウ |
つく.る,つく.り,~づく.り |
Gây nên, tạo ra |
43 |
掃
TẢO
Nghĩa: Quét dọn, cái chổi
Xem chi tiết
|
ソウ,シュ |
は.く |
Quét dọn, cái chổi |
44 |
燥
TÁO
Nghĩa: Khô khan
Xem chi tiết
|
ソウ |
はしゃ.ぐ |
Khô khan |
45 |
灯
ĐĂNG
Nghĩa: Cái đèn, hoa đăng
Xem chi tiết
|
トウ |
ひ,ほ~,ともしび,とも.す,あかり,あか.り |
Cái đèn, hoa đăng |
46 |
効
HIỆU
Nghĩa: Công hiệu, hiệu quả
Xem chi tiết
|
コウ |
き.く,ききめ,なら.う |
Công hiệu, hiệu quả |
47 |
吹
XUY, XÚY
Nghĩa: Thổi, cổ vũ
Xem chi tiết
|
スイ |
ふ.く |
Thổi, cổ vũ |
48 |
営
DOANH, DINH
Nghĩa: Doanh nghiệp, kinh doanh; trại (lính)
Xem chi tiết
|
エイ |
いとな.む,いとな.み |
Doanh nghiệp, kinh doanh; trại (lính) |
49 |
停
ĐÌNH
Nghĩa: Dừng lại, đình chỉ
Xem chi tiết
|
テイ |
と.める,と.まる |
Dừng lại, đình chỉ |
50 |
頂
ĐÍNH
Nghĩa: Đỉnh núi, chóp
Xem chi tiết
|
チョウ |
いただ.く,いただき |
Đỉnh núi, chóp |