1 |
到
ĐÁO
Nghĩa: Đến nơi
Xem chi tiết
|
トウ |
いた.る |
Đến nơi |
2 |
販
PHIẾN, PHÁN
Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại
Xem chi tiết
|
ハン |
|
Buôn bán, bán ra, thương mại |
3 |
坂
PHẢN
Nghĩa: Đường dốc, đồi
Xem chi tiết
|
ハン |
さか |
Đường dốc, đồi |
4 |
粉
PHẤN
Nghĩa: Bột
Xem chi tiết
|
フン |
デシメートル,こ,こな |
Bột |
5 |
割
CÁT
Nghĩa: Chia, cắt
Xem chi tiết
|
カツ |
わ.る,わり,わ.り,わ.れる,さ.く |
Chia, cắt |
6 |
賞
THƯỞNG
Nghĩa: Giải thưởng, khen ngợi
Xem chi tiết
|
ショウ |
ほ.める |
Giải thưởng, khen ngợi |
7 |
昇
THĂNG
Nghĩa: Lên cao, mọc (mặt trời), tiến lên
Xem chi tiết
|
ショウ |
のぼ.る |
Lên cao, mọc (mặt trời), tiến lên |
8 |
河
HÀ
Nghĩa: Con sông
Xem chi tiết
|
カ |
かわ |
Con sông |
9 |
巨
CỰ, HÁ
Nghĩa: Lớn, khổng lồ
Xem chi tiết
|
キョ |
|
Lớn, khổng lồ |
10 |
呼
HÔ, HÁ
Nghĩa: Hô hấp, gọi
Xem chi tiết
|
コ |
よ.ぶ |
Hô hấp, gọi |
11 |
減
GIẢM
Nghĩa: Giảm xuống, cắt bớt
Xem chi tiết
|
ゲン |
へ.る,へ.らす |
Giảm xuống, cắt bớt |
12 |
辺
BIÊN
Nghĩa: Bờ, mép, lân cận
Xem chi tiết
|
ヘン |
あた.り,ほと.り,~べ |
Bờ, mép, lân cận |
13 |
囲
VI
Nghĩa: Vây quanh, xung quanh, bao quanh
Xem chi tiết
|
イ |
かこ.む,かこ.う,かこ.い |
Vây quanh, xung quanh, bao quanh |
14 |
優
ƯU
Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng
Xem chi tiết
|
ユウ,ウ |
やさ.しい,すぐ.れる,まさ.る |
Trên hết, ưu việt, dịu dàng |
15 |
籍
TỊCH, TẠ
Nghĩa: Quốc tịch
Xem chi tiết
|
セキ |
|
Quốc tịch |
16 |
厚
HẬU
Nghĩa: Dày, nặng, tốt bụng
Xem chi tiết
|
コウ |
あつ.い,あか |
Dày, nặng, tốt bụng |
17 |
呉
NGÔ
Nghĩa: Nước Ngô, họ Ngô
Xem chi tiết
|
ゴ |
く.れる,くれ |
Nước Ngô, họ Ngô |
18 |
仲
TRỌNG
Nghĩa: Giữa, quan hệ
Xem chi tiết
|
チュウ |
なか |
Giữa, quan hệ |
19 |
簡
GIẢN
Nghĩa: Đơn giản, ngắn gọn
Xem chi tiết
|
カン,ケン |
えら.ぶ,ふだ |
Đơn giản, ngắn gọn |
20 |
童
ĐỒNG
Nghĩa: Trẻ con, nhi đồng
Xem chi tiết
|
ドウ |
わらべ |
Trẻ con, nhi đồng |
21 |
凍
ĐỐNG
Nghĩa: Đông lạnh, đóng băng
Xem chi tiết
|
トウ |
こお.る,こご.える,こご.る,い.てる,し.みる |
Đông lạnh, đóng băng |
22 |
溶
DONG, DUNG
Nghĩa: Tan chảy, dung nham
Xem chi tiết
|
ヨウ |
と.ける,と.かす,と.く |
Tan chảy, dung nham |
23 |
筒
ĐỒNG
Nghĩa: Ống, xuyên qua, thông qua
Xem chi tiết
|
トウ |
つつ |
Ống, xuyên qua, thông qua |
24 |
爆
BẠO, BẠC, BỘC
Nghĩa: Nổ tung
Xem chi tiết
|
バク |
は.ぜる |
Nổ tung |
25 |
薄
BẠC, BÁC
Nghĩa: Mỏng manh, nhẹ, nhạt nhẽo
Xem chi tiết
|
ハク |
うす.い,うす~,~うす,うす.める,うす.まる,うす.らぐ,うす.ら~,うす.れる,すすき,うす |
Mỏng manh, nhẹ, nhạt nhẽo |
26 |
殿
ĐIỆN, ĐIẾN
Nghĩa: Nhà thờ, đền đài
Xem chi tiết
|
デン,テン |
との,~どの |
Nhà thờ, đền đài |
27 |
畑
VƯỜN
Nghĩa: Nương, rẫy
Xem chi tiết
|
|
はた,はたけ,~ばたけ |
Nương, rẫy |
28 |
農
NÔNG
Nghĩa: Nghề làm ruộng, người làm nông
Xem chi tiết
|
ノウ |
|
Nghề làm ruộng, người làm nông |
29 |
耕
CANH
Nghĩa: Canh tác, trồng trọt
Xem chi tiết
|
コウ |
たがや.す |
Canh tác, trồng trọt |
30 |
健
KIỆN
Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện
Xem chi tiết
|
ケン |
すこ.やか |
Khỏe mạnh, tráng kiện |
31 |
柔
NHU
Nghĩa: Mềm mại
Xem chi tiết
|
ジュウ,ニュウ |
やわ.らか,やわ.らかい,やわ,やわ.ら,とお |
Mềm mại |
32 |
乳
NHŨ
Nghĩa: Sữa (động vật)
Xem chi tiết
|
ニュウ |
ちち,ち |
Sữa (động vật) |
33 |
鼻
TỊ
Nghĩa: Cái mũi
Xem chi tiết
|
ビ |
はな |
Cái mũi |
34 |
収
THU
Nghĩa: Lợi tức, thu nhập
Xem chi tiết
|
シュウ |
おさ.める,おさ.まる |
Lợi tức, thu nhập |
35 |
庁
SẢNH
Nghĩa: Công sở, cục (đơn vị hành chính)
Xem chi tiết
|
チョウ,テイ |
やくしょ |
Công sở, cục (đơn vị hành chính) |
36 |
否
PHỦ, BĨ, PHẦU
Nghĩa: Không, phủ định
Xem chi tiết
|
ヒ |
いな,いや |
Không, phủ định |
37 |
浮
PHÙ
Nghĩa: Nổi lên, nảy lên, lơ lửng
Xem chi tiết
|
フ |
う.く,う.かれる,う.かぶ,む,う.かべる |
Nổi lên, nảy lên, lơ lửng |
38 |
缶
PHỮU, PHẪU, PHŨ
Nghĩa: Đồ sành
Xem chi tiết
|
カン |
かま |
Đồ sành |
39 |
符
PHÙ
Nghĩa: Dấu hiệu, bùa
Xem chi tiết
|
フ |
|
Dấu hiệu, bùa |
40 |
府
PHỦ
Nghĩa: Quan thự, dinh quan (nơi quan làm việc)
Xem chi tiết
|
フ |
|
Quan thự, dinh quan (nơi quan làm việc) |
41 |
膚
PHU
Nghĩa: Lớp da
Xem chi tiết
|
フ |
はだ |
Lớp da |
42 |
貿
MẬU
Nghĩa: Thương mại, mậu dịch
Xem chi tiết
|
ボウ |
|
Thương mại, mậu dịch |
43 |
募
MỘ
Nghĩa: Chiêu mộ, tuyển dụng, tập hợp lại, mời
Xem chi tiết
|
ボ |
つの.る |
Chiêu mộ, tuyển dụng, tập hợp lại, mời |
44 |
暮
MỘ
Nghĩa: Chiều tối, lặn (mặt trời), hết (năm), sinh sống
Xem chi tiết
|
ボ |
く.れる,く.らす |
Chiều tối, lặn (mặt trời), hết (năm), sinh sống |
45 |
毛
MAO, MÔ
Nghĩa: Lông
Xem chi tiết
|
モウ |
け |
Lông |
46 |
齢
LINH
Nghĩa: Tuổi tác
Xem chi tiết
|
レイ |
よわい,とし |
Tuổi tác |
47 |
普
PHỔ
Nghĩa: Rộng lớn, khắp, đều
Xem chi tiết
|
フ |
あまね.く,あまねし |
Rộng lớn, khắp, đều |
48 |
尊
TÔN
Nghĩa: Quý giá, tôn trọng, tôn kính
Xem chi tiết
|
ソン |
たっと.い,とうと.い,たっと.ぶ,とうと.ぶ |
Quý giá, tôn trọng, tôn kính |
49 |
臣
THẦN
Nghĩa: Bầy tôi
Xem chi tiết
|
シン,ジン |
|
Bầy tôi |
50 |
肩
KIÊN
Nghĩa: Vai
Xem chi tiết
|
ケン |
かた |
Vai |