Created with Raphaël 2.1.21325467891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N2

Kanji 設

Hán Việt
THIẾT
Nghĩa

Sắp đặt, thiết lập


Âm On
セツ
Âm Kun
もう.ける
Nanori
した

Đồng âm
THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết THIẾT Nghĩa: Sắt  Xem chi tiết THIỆT Nghĩa: Cái lưỡi Xem chi tiết THIẾT Nghĩa: Ăn cắp, riêng, kín đáo Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRÍ Nghĩa: Đặt, để Xem chi tiết ĐỊNH, ĐÍNH Nghĩa: Quyết định, chắc chắn Xem chi tiết CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết TRÚC Nghĩa: Xây dựng, cất Xem chi tiết
設
  • Thiết 設 kế xây dựng cái gì, miệng nói 言 tay ghép 殳 phải ghi trong đầu.
  • Nói chuyện với kẻ Thù để Thiết lập quan hệ
  • Người hùng đứng lên nói 言. chỉ bằng 1 cây thù 殳 cũng đủ để tôi thiết lập 設 lại trật tự vùng đất này
  • LỜI THÙ hằn là k cần THIẾT
  • Lặp lại lời nói 9 lần là điều không cần Thiết
  • Cái ghế tán vào đầu là Thù
  • Nói với kẻ Thù những điều cần Thiết
  • Tổng thống Trump là người cầm mật mã (言) tên lửa (殳) hạt nhân. Chỉ cần nhập mã vào vali hạt nhân thì chiến tranh hạt nhân sẽ được thiết (設) lập.
  1. Sắp bày, đặt bày. Như trần thiết TRẦN, TRẬN Nghĩa: Bày, trưng bày, họ Trần Xem chi tiết THIẾT Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập Xem chi tiết bày đặt. Nhà vẽ tô mùi (màu) thuốc gọi là thiết sắc THIẾT Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập Xem chi tiết SẮC Nghĩa: Màu, màu sắc Xem chi tiết .
  2. Đặt. Như thiết lập THIẾT Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập Xem chi tiết đặt nên, dựng nên, thiết quan THIẾT Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập Xem chi tiết QUAN Nghĩa: Chức quan Xem chi tiết đặt quan, v.v.
  3. Ví thử. Như thiết sử THIẾT Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập Xem chi tiết 使 SỬ, SỨ Nghĩa: Sử dụng, dùng Xem chi tiết ví khiến.
  4. Cỗ bàn.
  5. To, lớn.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
けんせつ sự kiến thiết; sự xây dựng
けんせつしょう bộ xây dựng
ふせつ sự xây dựng (đường xá)
しんせつ sự thành lập mới; sự thiết lập mới; tổ chức mới; thành lập mới; thiết lậpmới
しせつ cơ sở; Cơ sở vật chất; thiết bị
Ví dụ âm Kunyomi

ける もうける THIẾTSự thiết lập
待ち ける まちもうける Chờ
ける まちもうける ĐÃI THIẾTChờ đợi
席を ける せきをもうける Đưa cho một đại tiệc
思い ける おもいもうける Đoán trước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふせつ PHÓ THIẾTMột phụ lục
かせつ GIẢ THIẾTGiả thuyết
ふせつ PHU THIẾTSự xây dựng (đường xá)
しせつ THI THIẾTCơ sở
きせつ KÍ THIẾTĐã thiết lập
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa