- Cảnh cáo 告 tao nói hàng ngày, con đường 辶 mới tạo 造 cấm mày dẫm lên.
- Báo cáo được chuyển đi để mọi người cùng chế tạo
- Báo cáo đường lối chế tạo
- TẠO hóa SINH ra cái MỒM để hỏi đường
- Người ta sáng TẠO (造) ra những tấm biển quảng CÁO (告) trên ĐƯỜNG (廴) đi.
- Báo Cáo về việc Tạo ra con đường mới
- Con trâu dùng miệng ăn cỏ để tạo ra đường đi
- THÔNG BÁO (CÁO) đã tạo ra con đường
- Gây nên, làm nên. Như tạo phúc nhất phương 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết 福 PHÚC Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh Xem chi tiết 一 方 PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết làm nên phúc cho cả một phương. Tạo nghiệt vô cùng 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết 孽 無 VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết 窮 CÙNG Nghĩa: thiếu thốn, nghèo túng, bị dồn vào chân tường. Xem chi tiết gây nên mầm vạ vô cùng, v.v.
- Xây đắp, sáng tạo ra. Như tu tạo 修 TU Nghĩa: Học, chỉnh sửa, chỉnh lý Xem chi tiết 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết sửa sang, xây đắp lại. Phàm người nào sáng chế ra một cái gì trước cũng gọi là tạo. Như Mông Điềm tạo bút 蒙 恬 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết 筆 BÚT Nghĩa: Cái bút Xem chi tiết ông Mông Điềm chế tạo ra bút trước. Sái luân tạo chỉ 蔡 倫 LUÂN Nghĩa: Giống loài, đạo lý, thứ bậc Xem chi tiết 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết 紙 CHỈ Nghĩa: Giấy, báo Xem chi tiết ông Sái Luân chế tạo ra giấy trước nhất, v.v.
- Bịa đặt. Như tạo dao sinh sự 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết 謠 Nghĩa: Xem chi tiết 生 SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết 事 SỰ Nghĩa: Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết bịa đặt ra lời nói phao để sinh sự.
- Trước, mới.
- Một âm là tháo. Đến. Như đăng môn tháo thất 登 ĐĂNG Nghĩa: Trèo lên, thăng tiến Xem chi tiết 門 MÔN Nghĩa: Cửa hai cánh Xem chi tiết 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết 室 THẤT Nghĩa: Phòng, gian phòng Xem chi tiết lên cửa tới nhà. Học tới nơi nào cũng gọi là tháo. Như thâm tháo 深 THÂM Nghĩa: Bề sâu, tăng cường Xem chi tiết 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết tới cõi thâm thúy.
- Người hai phe gọi là tháo. Như bên nguyên cáo và bên bị cáo cùng tới tòa án gọi là lưỡng tháo 兩 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết . Nhà lấy số gọi số đàn ông là kiền tháo 乾 KIỀN, CAN, CÀN Nghĩa: Cạn, khô Xem chi tiết 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết , số đàn bà gọi là khôn tháo 坤 Nghĩa: Xem chi tiết 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết cũng theo một nghĩa ấy cả.
- Thời đại. Như mạt tháo 末 MẠT Nghĩa: Cuối cùng, ngọn, hậu thế Xem chi tiết 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết đời cuối, mạt thế.
- Thốt nhiên. Như tháo thứ 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết 次 THỨ Nghĩa: Lần lượt, kế tiếp Xem chi tiết vội vàng, hấp tấp, thảng thốt.
- Tế cầu phúc.
- 10)Ghép liền.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ご新造 | ごしんぞ ごしんぞう | vợ; phu nhân; bà xã |
人造 | じんぞう | sự nhân tạo; nhân tạo |
偽造 | ぎぞう | sự làm giả; sự chế tạo giả |
創造 | そうぞう | sự sáng tạo |
国造り | くにづくり | Xây dựng đất nước |
Ví dụ âm Kunyomi
造 り | つくり | TẠO | Kết cấu |
造 り手 | つくりて | TẠO THỦ | Nhà sản xuất |
造 り付け | つくりづけ | TẠO PHÓ | Cố định |
荷 造 り人 | につくりにん | HÀ TẠO NHÂN | Người đóng gói |
造 りつける | つくりつける | Để xây dựng bên trong | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
造 る | つくる | TẠO | Cắt tỉa (cây) |
基礎を 造 る | きそをつくる | Xây đắp | |
形 造 る | かたちつくる | HÌNH TẠO | Tới mẫu (dạng) |
船を 造 る | ふねをつくる | THUYỀN TẠO | Tới xây dựng một ship |
新語を 造 る | しんごをつくる | Tạo ra từ mới | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
手 造 り | てづくり | THỦ TẠO | Sự tự tay làm |
荷 造 り | にづくり | HÀ TẠO | Đóng hàng |
内 造 り | うちづくり | NỘI TẠO | Bên trong sự hoàn thành ((của) một cái nhà) |
国 造 り | くにづくり | QUỐC TẠO | Xây dựng đất nước |
物 造 り | ものづくり | VẬT TẠO | Làm cho các thứ sử dụng lành nghề là những bàn tay - trên (về) con người nỗ lực |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
偽 造 | ぎぞう | NGỤY TẠO | Sự làm giả |
摸 造 | もぞう | MẠC TẠO | Sự giả mạo |
模 造 | もぞう | MÔ TẠO | Sự chế tạo theo mẫu |
造 化 | ぞうか | TẠO HÓA | Tạo hoá |
造 機 | ぞうき | TẠO KI | Sự chế tạo hay thiết kế máy móc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|