- Sản phẩm từ cây làm xong dùng lửa sấy khô
- 3 quả TÁO trên cây bị cháy khô
- Đốt lửa làm 3 quả TÁO trên cây bị khô héo lại
- Táo là sản Phẩm trên Cây, khi thu hoạch dùng Lửa sấy Khô ráo.
- Khô, ráo, hanh hao.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乾燥 | かんそう | sự khô khan; sự nhạt nhẽo; sự khô; sự khô hạn; khô hạn; khô |
乾燥器 | かんそうき | máy sấy khô; máy sấy |
乾燥季 | かんそうき | mùa khô |
乾燥期 | かんそうき | mùa khô |
乾燥機 | かんそうき | máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy |
Ví dụ âm Kunyomi
燥 ぐ | はしゃぐ | TÁO | Làm vui vẻ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
乾 燥 | かんそう | KIỀN TÁO | Sự khô khan |
高 燥 | こうそう | CAO TÁO | Nơi cao ráo |
乾 燥 器 | かんそうき | KIỀN TÁO KHÍ | Máy sấy khô |
乾 燥 地 | かんそうち | KIỀN TÁO ĐỊA | Đất liền |
乾 燥 季 | かんそうき | KIỀN TÁO QUÝ | Mùa khô |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|