Created with Raphaël 2.1.2124356
  • Số nét 6
  • Cấp độ N2

Kanji 机

Hán Việt
KY, CƠ
Nghĩa

Cái bàn


Âm On
Âm Kun
つくえ

Đồng âm
KỲ Nghĩa: Mũi đất nhô ra biển Xem chi tiết GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết Nghĩa: Căn bản, cơ sở, nền móng Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Cổ, xưa, cũ Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Cứng rắn, vững chắc, kín đáo Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Dùng, thuê (ai) (làm gì) Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Trông lại, nhìn lại, xem lại Xem chi tiết Nghĩa: Mồ côi Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết Nghĩa: Công chúa Xem chi tiết Nghĩa: Da thịt, cơ thịt Xem chi tiết Nghĩa: Đói Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Cái trống Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Đùi vế. Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ.  Xem chi tiết Nghĩa: Mẹ chồng, mẹ vợ, cô ruột Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Hàn, dùng các thứ đồng thứ sắt hàn bịt các lỗ các khiếu đều gọi là cố. Cấm cố, Bền chắc. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết THAI, ĐÀI, DI Nghĩa: Khung, bệ, đếm số lượng may móc Xem chi tiết TRÁC Nghĩa: Cao chót, cái bàn Xem chi tiết TỊCH Nghĩa: Chỗ ngồi Xem chi tiết ĐĂNG Nghĩa: Cái đèn, hoa đăng Xem chi tiết
机
  • Ghế (几) và bàn (机) được làm từ cây (木)
  • Chân cây làm bàn
  • Cái Bàn được làm từ Cây
  • Dùng cây làm cái bàn kỷ niệm
  • Lấy cây làm Kỷ niệm vs cái Bàn
  • Cái bàn được làm từ cây gỗ tràng kỷ
  1. Giản thể của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
事務 じむづくえ bàn văn phòng
こつくえ bàn con
ぶんつくえ bàn đọc; bàn giấy
の上 つくえのうえ trên bàn
きじょう trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ
Ví dụ âm Kunyomi

こつくえ TỬ KYBàn con
の上 つくえのうえ KY THƯỢNGTrên bàn
の下 つくえのした KY HẠDưới bàn
の足 つくえのあし KY TÚCNhững chân (của) một bảng
片袖 かたそでつくえ PHIẾN TỤ KYBàn với một tầng lớp (của) những ngăn kéo trên (về) một đứng bên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きか KY HẠTừ trang trọng thêm vào tên người nhận thư
きへん KY BIÊNGần một cái bàn
きじょう KY THƯỢNGTrên bàn
上空論 きじょうくうろん KY THƯỢNG KHÔNG LUẬNLí thuyết suông
上の空論 きじょうのくうろん Lý thuyết suông
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa