Created with Raphaël 2.1.2132465789121011131415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1, N2

Kanji 器

Hán Việt
KHÍ
Nghĩa

Đồ dùng, dụng cụ


Âm On
Âm Kun
うつわ

Đồng âm
KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết KHI Nghĩa: Đường núi gập ghềnh, mũi đất (nhô ra biển) Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu) Xem chi tiết KHI Nghĩa: Dối lừa, đánh lừa Xem chi tiết KHÍ Nghĩa:  Hơi nước, nước sôi bốc hơi Xem chi tiết KHỈ, Ỷ Nghĩa: Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp. Xem chi tiết KHÍ, KHẤT Nghĩa: Hơi nước Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Tục dùng như chữ khí [器]. Xem chi tiết KHẤT, KHÍ Nghĩa: Thỉnh cầu, van xin Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết CỤ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết
器
  • Hắn cười lớn 大 vì mua được nhiều vũ khí 器.
  • KHÍ cụ này To bằng 4 cái Miệng
  • Mấy cái Miệng (口) Lớn (大) là vũ Khí (器) lợi hại của mấy bà hàng xóm
  • Người nằm trên 1 sườn núi thì Mê (メ) không Khí
  • Một cái CHẬU đựng đủ thức ăn cho 4 người (口) lớn (大)
  • Đầu tư trồng cây dưới núi để có nhiều không Khí
  • Bốn khẩu đại là khí
  • Bốn khẩu súng lớn là vũ khí đáng gờm.
  1. Đồ. Như khí dụng KHÍ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết DỤNG Nghĩa: Dùng, công dụng Xem chi tiết đồ dùng.
  2. Tài năng.
  3. Độ lượng. Trông người nào mà cho là có tài gọi là khí trọng KHÍ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết .
  4. Các thứ thuộc về tước vị danh hiệu cũng gọi là khí.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
せっ せっき đồ bằng đất nung (nung ở nhiệt độ cao)
ふき Sự vụng về
ぶきよう sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu; vụng; vụng về; lóng ngóng; hậu đậu
乾燥 かんそうき máy sấy khô; máy sấy
交換 こうかんき tổng đài (điện thoại); tổng đài; máy trao đổi
Ví dụ âm Kunyomi

こうつわ CỔ KHÍDụng cụ để chứa cổ (xưa)
奇麗な きれいなうつわ KÌ LỆ KHÍĐẹp chơi bóng
排障 はいさわうつわ BÀI CHƯỚNG KHÍSự tắc nghẽn bảo vệ
の小さい うつわのちいさい Nhỏ mọn
銅の あかがねのうつわ ĐỒNG KHÍĐồ đựng bằng đồng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふき BẤT KHÍSự vụng về
りき LỢI KHÍLợi khí
きぐ KHÍ CỤĐồ đạc
きき KI KHÍCơ khí
ぶき VŨ KHÍGươm giáo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa