Created with Raphaël 2.1.21243657891110
  • Số nét 11
  • Cấp độ N2

Kanji 採

Hán Việt
THẢI, THÁI
Nghĩa

Hái, thu nhặt


Âm On
サイ
Âm Kun
と.る

Đồng âm
ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Thái độ, hình dạng, trạng thái Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết THẢI, THẮC Nghĩa: Vay, cho vay Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Hòa bình, to lớn Xem chi tiết THẢI, THÁI Nghĩa: Tô màu, trang điểm Xem chi tiết THAI Nghĩa: Mang thai, bào thai Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Rau Xem chi tiết THAI, ĐÀI, DI Nghĩa: Khung, bệ, đếm số lượng may móc Xem chi tiết THẢI, THÁI Nghĩa: Hái, ngắt Xem chi tiết THÁI, THẢI Nghĩa: Thải đi, đãi bỏ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRÍCH Nghĩa: Hái, chọn lấy Xem chi tiết THU Nghĩa: Lợi tức, thu nhập Xem chi tiết TẬP Nghĩa: Tập hợp, gom lại Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết THẬP, THIỆP, KIỆP Nghĩa: Thu thập, nhặt nhạnh Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
採
  • Tuyển dụng 採 tay 扌này về hái rau.
  • Dùng tay hái lá trên cây
  • Dùng tay 手 hái 採る rau 菜
  • Dùng tay hái lá trên ngọn cây
  • Thái nhỏ hết dụng cụ dùng Móng Tay Hái trái Cây.
  • Tay nhận hàng thải từ cây...
  1. Hái. Như thải liên THẢI, THÁI Nghĩa: Hái, thu nhặt Xem chi tiết LIÊN Nghĩa:  Hoa sen Xem chi tiết hái sen, thải cúc THẢI, THÁI Nghĩa: Hái, thu nhặt Xem chi tiết CÚC Nghĩa: Hoa cúc Xem chi tiết hái cúc, v.v.
  2. Chọn nhặt. Như thải tuyển THẢI, THÁI Nghĩa: Hái, thu nhặt Xem chi tiết chọn lấy. Nguyên viết là chữ thải THẢI, THÁI Nghĩa: Hái, ngắt Xem chi tiết . $ Ta quen đọc là chữ thái.
  3. Dị dạng của chữ THẢI, THÁI Nghĩa: Hái, ngắt Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ばっさい việc chặt (cây)
とる chấp nhận; thừa nhận; hái (quả)
さいたく sự lựa chọn
さいくつ khai mỏ
さいけつ sự bỏ phiếu
Ví dụ âm Kunyomi

とる THẢITuyển dụng
可否を かひをとる Bỏ phiếu biểu quyết
決を けつをとる QUYẾT THẢITới sự cầm một lá phiếu
山菜を さんさいをとる Để thu nhặt cho hoang dã ăn được những cây
新卒者を しんそつしゃをとる Giao tranh một mới tốt nghiệp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さいひ THẢI PHỦSự tiếp nhận hoặc rejection
さいゆ THẢI DUSự khai thác dầu
さいふ THẢI PHỔViết giai điệu trên (về) giấy âm nhạc
ばっさい PHẠT THẢIViệc chặt (cây)
さいこう THẢI QUANGSự thắp đèn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa