Created with Raphaël 2.1.2123456798
  • Số nét 9
  • Cấp độ N2

Kanji 柔

Hán Việt
NHU
Nghĩa

Mềm mại


Âm On
ジュウ ニュウ
Âm Kun
やわ.らか やわ.らかい やわ やわ.ら とお
Nanori
とお

Đồng âm
NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết NHU Nghĩa: Nhu cầu, cần thiết, đòi hỏi Xem chi tiết NHỤC, NHỤ, NẬU Nghĩa: Thịt Xem chi tiết NHŨ Nghĩa: Sữa (động vật) Xem chi tiết NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết NHƯ, NHỰ Nghĩa: Rễ quấn, rễ cây quấn nhau gọi là như. Một âm là nhự. Thối nát.   Xem chi tiết NHU, NHI Nghĩa: Sông Nhu. Thấm ướt. Chậm trễ (đợi lâu). Tập quen. Một âm là nhi. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHUYỄN Nghĩa: Mềm, dẻo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
Trái nghĩa
CƯƠNG Nghĩa: Cứng, bền Xem chi tiết
柔
  • Mâu (矛) thuẫn mà leo lên Cây (木) thì quá nhu (柔) nhược
  • Cây mâu làm từ gỗ nên mềm dẻo.
  • Vác MÂU vào rừng, thấy CÂY nào MỀM thì chặt.
  • Vũ khí của môn võ NHU ĐẠO là thanh MÂU cắm vào cái cán làm từ cây gỗ
  • Hình ảnh chân tay nhu mềm đứng trên cây bị gió thổi nghiêng về 1 phía
  1. Mềm, mềm yếu, mềm mại. Như nhu nhuyễn NHU Nghĩa: Mềm mại Xem chi tiết NHUYỄN Nghĩa: Mềm, dẻo Xem chi tiết mềm lướt, nhu thuận NHU Nghĩa: Mềm mại Xem chi tiết THUẬN Nghĩa: Lượt, thứ tự, thuận lợi Xem chi tiết nhún thuận, v.v.
  2. Phục, làm cho yên. Như nhu viễn nhân NHU Nghĩa: Mềm mại Xem chi tiết VIỄN, VIỂN Nghĩa: Xa xôi Xem chi tiết làm cho người xa phục.
  3. Cây cỏ mới mọc.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かいじゅう sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành
らか やわらか mềm mại; dịu dàng
にゅうわ nhu hoà; sự nhu hoà
和な にゅうわな dịu; dìu dàng; nhu mì
にゅうじゃく mềm yếu
Ví dụ âm Kunyomi

らか やわらか NHUMềm mại
らかい やわらかい NHUÊm
らかみ やわらかみ NHU(chạm nhau (của)) tính mềm dẻo
らかい毛布 やわらかいもうふ Mềm phủ lên
らかな光 やわらかなひかり Ánh sáng mềm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らか やわらか NHUMềm mại
やわらけ NHU MAOTóc mềm
らかい やわらかい NHUÊm
らかみ やわらかみ NHU(chạm nhau (của)) tính mềm dẻo
らない やわらない NHUMềm mại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らかい やわらかい NHUÊm
らかい毛布 やわらかいもうふ Mềm phủ lên
らかい文章 やわらかいぶんしょう Kiểu không hình thức
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らか やわらか NHUMềm mại
やわらけ NHU MAOTóc mềm
やわはだ NHU CƠNhẹ nhàng rõ ràng bóc vỏ
らかい やわらかい NHUÊm
らかみ やわらかみ NHU(chạm nhau (của)) tính mềm dẻo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

にゅうわ NHU HÒANhu hoà
和な にゅうわな NHU HÒADịu
にゅうじゃく NHU NHƯỢCMềm yếu
弱な にゅうじゃくな NHU NHƯỢCMềm yếu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ゆうじゅう ƯU NHUSự chưa giải quyết
かいじゅう HOÀI NHUSự hòa giải
する かいじゅう HOÀI NHUHòa giải
じゅうなん NHU NHUYỄNMềm dẻo
じゅうどう NHU ĐẠONhu đạo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa