- Mâu (矛) thuẫn mà leo lên Cây (木) thì quá nhu (柔) nhược
- Cây mâu làm từ gỗ nên mềm dẻo.
- Vác MÂU vào rừng, thấy CÂY nào MỀM thì chặt.
- Vũ khí của môn võ NHU ĐẠO là thanh MÂU cắm vào cái cán làm từ cây gỗ
- Hình ảnh chân tay nhu mềm đứng trên cây bị gió thổi nghiêng về 1 phía
- Mềm, mềm yếu, mềm mại. Như nhu nhuyễn 柔 NHU Nghĩa: Mềm mại Xem chi tiết 軟 NHUYỄN Nghĩa: Mềm, dẻo Xem chi tiết mềm lướt, nhu thuận 柔 NHU Nghĩa: Mềm mại Xem chi tiết 順 THUẬN Nghĩa: Lượt, thứ tự, thuận lợi Xem chi tiết nhún thuận, v.v.
- Phục, làm cho yên. Như nhu viễn nhân 柔 NHU Nghĩa: Mềm mại Xem chi tiết 遠 VIỄN, VIỂN Nghĩa: Xa xôi Xem chi tiết 人 làm cho người xa phục.
- Cây cỏ mới mọc.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
懐柔 | かいじゅう | sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành |
柔らか | やわらか | mềm mại; dịu dàng |
柔和 | にゅうわ | nhu hoà; sự nhu hoà |
柔和な | にゅうわな | dịu; dìu dàng; nhu mì |
柔弱 | にゅうじゃく | mềm yếu |
Ví dụ âm Kunyomi
柔 らか | やわらか | NHU | Mềm mại |
柔 らかい | やわらかい | NHU | Êm |
柔 らかみ | やわらかみ | NHU | (chạm nhau (của)) tính mềm dẻo |
柔 らかい毛布 | やわらかいもうふ | Mềm phủ lên | |
柔 らかな光 | やわらかなひかり | Ánh sáng mềm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
柔 らか | やわらか | NHU | Mềm mại |
柔 毛 | やわらけ | NHU MAO | Tóc mềm |
柔 らかい | やわらかい | NHU | Êm |
柔 らかみ | やわらかみ | NHU | (chạm nhau (của)) tính mềm dẻo |
柔 らない | やわらない | NHU | Mềm mại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
柔 らかい | やわらかい | NHU | Êm |
柔 らかい毛布 | やわらかいもうふ | Mềm phủ lên | |
柔 らかい文章 | やわらかいぶんしょう | Kiểu không hình thức | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
柔 らか | やわらか | NHU | Mềm mại |
柔 毛 | やわらけ | NHU MAO | Tóc mềm |
柔 肌 | やわはだ | NHU CƠ | Nhẹ nhàng rõ ràng bóc vỏ |
柔 らかい | やわらかい | NHU | Êm |
柔 らかみ | やわらかみ | NHU | (chạm nhau (của)) tính mềm dẻo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
柔 和 | にゅうわ | NHU HÒA | Nhu hoà |
柔 和な | にゅうわな | NHU HÒA | Dịu |
柔 弱 | にゅうじゃく | NHU NHƯỢC | Mềm yếu |
柔 弱な | にゅうじゃくな | NHU NHƯỢC | Mềm yếu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
優 柔 | ゆうじゅう | ƯU NHU | Sự chưa giải quyết |
懐 柔 | かいじゅう | HOÀI NHU | Sự hòa giải |
懐 柔 する | かいじゅう | HOÀI NHU | Hòa giải |
柔 軟 | じゅうなん | NHU NHUYỄN | Mềm dẻo |
柔 道 | じゅうどう | NHU ĐẠO | Nhu đạo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|