Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N2

Kanji 坂

Hán Việt
PHẢN
Nghĩa

Đường dốc, đồi


Âm On
ハン
Âm Kun
さか
Nanori

Đồng âm
PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết PHÁN Nghĩa: Phán quyết, dấu hiệu Xem chi tiết PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết PHẢN Nghĩa:  Trả lại, phản hồi Xem chi tiết PHIẾN, PHÁN Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại Xem chi tiết PHÂN Nghĩa: Rối rít, làm chệch hướng Xem chi tiết PHẠN, PHÃN Nghĩa: Cơm Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Bột Xem chi tiết PHÂN Nghĩa: Sương mù Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Phấn chấn, tích cực, hăng hái Xem chi tiết PHẦN, PHẪN, BỔN Nghĩa: Mộ phần Xem chi tiết PHIÊN, PHAN Nghĩa: Bộ lạc, bờ rào Xem chi tiết PHẪN, PHẤN Nghĩa: Tức giận Xem chi tiết BAN, PHÂN Nghĩa: Ban bố ra, phân bố Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Dốc, đồi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết TÀ, GIA Nghĩa: Vẹo, chéo Xem chi tiết LỘ Nghĩa: Đường cái, đường đi Xem chi tiết ĐỒ Nghĩa: Con đường, lối đi Xem chi tiết NHAI Nghĩa: Đường phố, chợ Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Sườn núi. Xem chi tiết (ĐÈO) Nghĩa: Đỉnh núi, đèo Xem chi tiết Nghĩa: Phân nhánh, đường rẽ Xem chi tiết HẠP, GIÁP Nghĩa: Thung lũng, eo đất Xem chi tiết KHANH Nghĩa: Cái hố, đường hầm, mồ chôn Xem chi tiết KHÂU, KHIÊU Nghĩa: Quả đồi, ngọn đồi Xem chi tiết
坂
  • Phản 反 đối trồng cây trên đất 土 dốc 坂.
  • Đất phản ngược lại làm thành dốc
  • PHẢN đối việc Bán Mông ở OSAKA
  • Bạn lại phản bội tôi bên sườn núi
  • Đất 土 cong lên 反 tạo thành con dốc 坂
  • Hán lại phản đối
  1. Sườn núi.
  2. Giản thể của chữ 阪
Ví dụ Hiragana Nghĩa
上り のぼりざか đường dốc; ngày càng tăng lên; đi lên
下り くだりざか dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
さかみち đường đèo; đường dốc; con dốc
急な きゅうなさか con dốc hiểm trở; con dốc nguy hiểm; dốc hiểm trở; dốc nguy hiểm; dốc cao
Ví dụ âm Kunyomi

とさか ĐĂNG PHẢNLeo một dốc (ngọn đồi)
しもさか HẠ PHẢNDốc
さかみち PHẢN ĐẠOĐường đèo
の下 さかのした PHẢN HẠBàn chân (của) một dốc
を上げる さかをあげる Lên dốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きゅうはん CẤP PHẢNNgâm vào nước dốc
車線 とうはんしゃせん ĐĂNG PHẢN XA TUYẾNNgõ hẻm (leo trèo) cho giao thông chậm hơn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa