- 100 (百) người (人) ưu (優) tú cầm khăn (冖 ) theo sau (夂) con tim (心)
- NGƯỜI mà con TIM ƯU tư cả TRĂM lần chắc chắn là người HIỀN LÀNH
- Người có trăm trái tim là người ưu tú
- Người có trái tim hiền lành thì sẽ được 100 người ưu việt theo đuổi
- Người ƯU phiền giữa mùa hè đi thêu khăn trái tim.
- 100 người 百人 cầm khăn 冖 theo sau 夂 một 一 con tim 心
- Nhiều. Như ưu ác 優 ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết 渥 ÁC Nghĩa: Thấm ướt Xem chi tiết thừa thãi.
- Thừa. Như ưu vi 優 ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết 為 VI, VỊ Nghĩa: làm, thay đổi, lợi dụng Xem chi tiết thừa sức làm.
- Hơn. Như ưu thắng liệt bại 優 ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết 勝 劣 LIỆT Nghĩa: Thấp kém, kém cỏi, hèn hạ Xem chi tiết 敗 BẠI Nghĩa: Thất bại, đổ nát Xem chi tiết hơn được kém thua.
- Phường chèo. Xem bài ưu 俳 BÀI Nghĩa: Thơ Haiku của Nhật Xem chi tiết 優 ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
俳優 | はいゆう | diễn viên; diễn viên điện ảnh |
優しい | やさしい | dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng; đoan trang; duyên dáng; êm ái; ngọt ngào; khéo léo; tinh tế |
優れる | すぐれる | ưu; ưu việt; xuất sắc; trác việt; tốt; giỏi |
優先 | ゆうせん | sự ưu tiên |
優先株 | ゆうせんかぶ | cổ phiếu ưu đãi |
Ví dụ âm Kunyomi
優 しい | やさしい | ƯU | Dịu dàng |
優 しい声 | やさしいこえ | ƯU THANH | Giọng nói dịu dàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
優 る | まさる | ƯU | Hơn |
投に 優 る | とうにまさる | ĐẦU ƯU | Để vượt trội hơn bên trong ném sức mạnh |
優 るとも劣らぬ | まさるともおとらぬ | Cấp thấp không gì cả tới | |
優 るとも劣らない | まさるともおとらない | Cấp thấp không gì cả tới | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
優 れる | すぐれる | ƯU | Ưu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
優 に | ゆうに | ƯU | Dễ dàng |
優 位 | ゆうい | ƯU VỊ | Ưu thế |
優 利 | ゆうり | ƯU LỢI | Ích lợi |
優 弧 | ゆうこ | ƯU HỒ | Cung lớn hơn trên nửa đường tròn |
優 美 | ゆうび | ƯU MĨ | Thiện mỹ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
俳 優 | はいゆう | BÀI ƯU | Diễn viên |
優 曇華 | うどんげ | ƯU ĐÀM HOA | Hoa mã đề |
名 優 | めいゆう | DANH ƯU | Diễn viên nổi tiếng |
声 優 | せいゆう | THANH ƯU | Diễn viên kịch trên sóng phát thanh |
女 優 | じょゆう | NỮ ƯU | Nữ diễn viên điện ảnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|