Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 到

Hán Việt
ĐÁO
Nghĩa

Đến nơi


Âm On
トウ
Âm Kun
いた.る

Đồng âm
ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Đảo Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Chỉ đạo, dẫn đưa Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Ngã, sụp đổ Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Cây lúa Xem chi tiết DAO Nghĩa: Dao động, lắc Xem chi tiết ĐẠO Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp Xem chi tiết ĐÀO, DAO Nghĩa: Đồ gốm, sứ Xem chi tiết ĐAO Nghĩa: Con dao, cây đao (vũ khí) Xem chi tiết DAO Nghĩa: Sự kể lại, hát Xem chi tiết ĐÀO Nghĩa: Cây đào, quả đào Xem chi tiết DIÊU, DAO Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi Xem chi tiết DAO Nghĩa: Đẹp như một viên ngọc quý Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Cầu nguyện, cầu xin Xem chi tiết ĐẢO Nghĩa: Hòn đảo Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHÍ Nghĩa: Đến Xem chi tiết TRÍ Nghĩa: làm, gây ra, làm ra Xem chi tiết TRỨ, TRƯỚC, TRỮ Nghĩa: Đến nơi, mặc (quần áo) Xem chi tiết ĐẠT Nghĩa: Đi đến, đạt được Xem chi tiết
到
  • Nhảy qua đất 土 tới chỗ con dao刂, thật đáo 到 để.
  • Ý chí sắc như đao có ngày sẽ mã ĐÁO thành công ...
  • Đến nơi chí lớn dùng đao đáo lại đất đai
  • đến Đất Tư là bị chém
  • 1 mình riêng Tư ngồi trên Đất cầm Đao muốn mã Đáo (đạt đến) thành công
  • Ý chí (至) sắc như đao có ngày sẽ mã ĐÁO thành công ...
  1. Đến nơi. Như đáo gia ĐÁO Nghĩa: Đến nơi Xem chi tiết GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết về đến nhà.
  2. Khắp đủ. Như chu đáo ĐÁO Nghĩa: Đến nơi Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
とうてい hoàn toàn; tuyệt đối
とうらい đến; sự đến
とうちゃく đến; sự đến; sự đến nơi
着日 とうちゃくび ngày đến
着港 とうちゃくこう cảng đến
Ví dụ âm Kunyomi

いたる ĐÁOĐạt tới
目的地に もくてきちにいたる Đến nơi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

みとう VỊ ĐÁOChưa ai đặt chân tới
とうてい ĐÁO ĐỂHoàn toàn
とうらい ĐÁO LAIĐến
とうたつ ĐÁO ĐẠTSự đạt đến
達する とうたつ ĐÁO ĐẠTĐạt được
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa