Created with Raphaël 2.1.212345768910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N2

Kanji 凍

Hán Việt
ĐỐNG
Nghĩa

Đông lạnh, đóng băng 


Âm On
トウ
Âm Kun
こお.る こご.える こご.る い.てる し.みる
Nanori
こおり

Đồng âm
ĐỒNG Nghĩa: Cùng nhau, bằng nhau, giống nhau Xem chi tiết ĐÔNG Nghĩa: Phương đông Xem chi tiết ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Tan rã, tan ra Xem chi tiết ĐỘNG Nghĩa: Làm việc Xem chi tiết ĐÔNG Nghĩa: Mùa đông Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Trẻ con, nhi đồng Xem chi tiết ĐỐNG Nghĩa: Nóc (nhà) Xem chi tiết DONG, DUNG Nghĩa: Tan chảy, dung nham Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Ống, xuyên qua, thông qua Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Đồng (kim loại) Xem chi tiết ĐỖNG, ĐỘNG Nghĩa: Cái động, hang sâu Xem chi tiết ĐỖNG Nghĩa: Ruột già, thân người (trừ tay chân) Xem chi tiết DONG, DUNG Nghĩa: Dùng, thường Xem chi tiết ĐÔNG Nghĩa: Cây nhựa ruồi Xem chi tiết DONG, DUNG Nghĩa: Phù dung Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa:  Cây đồng (cây vông) Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Con ngươi, tròng mắt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BĂNG Nghĩa: Băng đá, đóng băng Xem chi tiết LÃNH Nghĩa: Lạnh, nhạt nhẽo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
凍
  • Dù có mặt trời 日 nhưng băng 冫 tuyết vẫn làm cây 木 bị đông 凍 cứng.
  • Phía đông đóng băng thành đống
  • Băng Đông lại thành Đống
  • Phía ĐÔNG lạnh nên nước hay bị ĐÓNG BĂNG, ĐÔNG cứng lại
  • Băng ở phía Đông chất thành Đống
  • Thầy bói phán: muốn thông minh chất phác thì phải lấy cây đập vào đầu
  1. Nước đông, nước đá.
  2. Phàm chất lỏng đông lại tục cũng gọi là đống.
  3. Thường đá mỏ trong suốt cũng gọi là đống.
  4. Rét. Như đống nỗi đói rét.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
れいとう sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản; sự làm đông lạnh
れいとうの đông lạnh
れいとうひん hàng đông lạnh
れいとうき tủ lạnh; tủ đá; máy làm đá
れいとうしつ phòng lạnh
Ví dụ âm Kunyomi

みる しみる ĐỐNGTới sự đông giá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える こごえる ĐỐNGĐóng băng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

てる いてる ĐỐNGTới sự đông giá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こおる ĐỐNGĐặc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふとう BẤT ĐỐNGKhông có băng
とうど ĐỐNG THỔĐất bị đông cứng
とうし ĐỐNG TỬChết rét
とうう ĐỐNG VŨMưa mùa đông
れいとう LÃNH ĐỐNGSự làm lạnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa