Created with Raphaël 2.1.213245
  • Số nét 5
  • Cấp độ N2

Kanji 辺

Hán Việt
BIÊN
Nghĩa

Bờ, mép, lân cận


Âm On
ヘン
Âm Kun
あた.り ほと.り ~べ
Nanori
なべ

Đồng âm
BÌNH, BIỀN Nghĩa: Bằng phẳng, bằng nhau, hòa bình Xem chi tiết BIẾN Nghĩa: Kỳ lạ, thay đổi Xem chi tiết BIÊN Nghĩa: Biên tập, đan thêu, ghi chép Xem chi tiết BIỆN, BIỀN, BÀN Nghĩa: Hùng biện, cơm hộp (kiểu Nhật) Xem chi tiết BIẾN Nghĩa: Khắp cùng, lần Xem chi tiết BIÊN Nghĩa: Tường, vách, hàng rào Xem chi tiết BIỆN Nghĩa: Phân biệt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CẬN, CẤN, KÍ Nghĩa: Gần, ở sát bên Xem chi tiết CHU Nghĩa: Vòng, xung quanh Xem chi tiết LÂN Nghĩa: Bên cạnh Xem chi tiết TRẮC Nghĩa: Phía, bề Xem chi tiết
辺
  • Cầm đao (刀) bước đi (辶) đến vùng biên (辺) giới đất nước
  • đi qua đường BIÊN giới sẻ ăn đao
  • Cầm Đao đi xa (Sước) đến vùng Biên giữ đất nước
  • Lính gác cầm đao đứng canh biên giới
  • Cầm DAO và CHẠY --» để bảo vệ VÙNG BIÊN LÂN CẬN
  • Biên giới là con đường mà bên kia có đao canh giữ
  • Cầm đao chạy theo đường biên
  1. Biên, biên giới
Ví dụ Hiragana Nghĩa
この このへん khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây
どの どのへん ở khoảng nào; ở chỗ nào; ở vùng nào
ごへんけい Hình năm cạnh
しゅうへん vùng xung quanh
たへんけい hình nhiều cạnh; hình đa giác
Ví dụ âm Kunyomi

りに のほとりに BIÊNGần
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

あたり BIÊNGần
この このあたり BIÊNKhu vực này
おかあたり KHÂU BIÊNVùng lân cận (của) một ngọn đồi
へんあたり THIÊN BIÊNRẽ
がわあたり TRẮC BIÊNRẽ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

のべ DÃ BIÊNCánh đồng
うわべ THƯỢNG BIÊNBề ngoài
寄る よるべ KÍ BIÊNĐặt đi
やまべ SAN BIÊNNúi
きしべ NGẠN BIÊNDải đất dọc theo hai bờ sông
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

うへん HỮU BIÊNVế phải (của phương trình)
さへん TẢ BIÊNRời bỏ cạnh ((của) một phương trình)
きへん KY BIÊNGần một cái bàn
ぶへん VŨ BIÊNNhững quan hệ quân đội
ろへん LÔ BIÊNChỗ bên lò sưởi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa