Created with Raphaël 2.1.212435
  • Số nét 5
  • Cấp độ N2

Kanji 庁

Hán Việt
SẢNH
Nghĩa

Công sở, cục (đơn vị hành chính)


Âm On
チョウ テイ
Âm Kun
やくしょ

Đồng âm
SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết SANH Nghĩa: Cái sênh. Cái chiếu. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
QUẢNG Nghĩa: Rộng lớn Xem chi tiết NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết HUYỀN Nghĩa: Màu đen huyền, huyền bí Xem chi tiết
庁
  • Trong nhà 广 tôi đặt cái bàn đóng đinh 丁 ở sảnh 庁.
  • Cái sảnh ở trong nhà hình chữ T
  • Dưới mái nhà ở đại Sảnh rải đầy Đinh
  • Rắc ĐINH (丁) từ ngoài HIÊN (广) là SẢNH (庁) của CỤC hành là chính.
  • Rải đinh ở sảnh nhà để k phải tiếp khách
  • Cái sảnh trong nhà có 1 cột đinh
  1. Đại sảnh
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かんちょう cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
ちょうしゃ Tòa nhà văn phòng chính phủ
ふちょう trụ sở của quận
検察 けんさつちょう viện kiểm sát
気象 きしょうちょう nha khí tượng
Ví dụ âm Kunyomi

しちょう THỊ SẢNHToà thị chính của thành phố
ふちょう PHỦ SẢNHTrụ sở của quận
しちょう CHI SẢNHVăn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước
とちょう ĐÔ SẢNHTòa đô chính
かんちょう QUAN SẢNHCơ quan chính quyền
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa