Created with Raphaël 2.1.21234756891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N2

Kanji 販

Hán Việt
PHIẾN, PHÁN
Nghĩa

Buôn bán, bán ra, thương mại


Âm On
ハン

Đồng âm
PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết PHIẾN Nghĩa: Mảnh, tấm, miếng Xem chi tiết PHIÊN Nghĩa: Phiên dịch, lật lại Xem chi tiết PHIẾN, THIÊN Nghĩa: Cái quạt Xem chi tiết PHIÊN, PHAN Nghĩa: Bộ lạc, bờ rào Xem chi tiết PHIỀN Nghĩa: Lo âu, buồn rầu, phiền muộn Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết PHÁN Nghĩa: Phán quyết, dấu hiệu Xem chi tiết PHẢN Nghĩa:  Trả lại, phản hồi Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Đường dốc, đồi Xem chi tiết PHÂN Nghĩa: Rối rít, làm chệch hướng Xem chi tiết PHẠN, PHÃN Nghĩa: Cơm Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Bột Xem chi tiết PHÂN Nghĩa: Sương mù Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Phấn chấn, tích cực, hăng hái Xem chi tiết PHẦN, PHẪN, BỔN Nghĩa: Mộ phần Xem chi tiết PHẪN, PHẤN Nghĩa: Tức giận Xem chi tiết BAN, PHÂN Nghĩa: Ban bố ra, phân bố Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Dốc, đồi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MẠI Nghĩa: Thương mại, việc bán Xem chi tiết THƯƠNG Nghĩa: Trao đổi, buôn bán Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết 貿 MẬU Nghĩa: Thương mại, mậu dịch Xem chi tiết DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết
販
  • Phản 反 đối việc đem sò 貝 ra bán 販.
  • Mua bán 販売 là: lấy đồ trả tiền 貝, hoặc ngược lại 反 bán đồ lấy tiền 貝
  • Con Sò Phản đối việc Buôn Bán nó
  • VỎ SÒ (BỘI) bị PHẢN ĐỐI việc UỐN CONG --» để làm tiền BUÔN BÁN PHIẾN HÀNG
  • Phiến ma tuý được Buôn bán cho tiền Bối Phản ánh tệ nạn.
  • PHÁN tội cho tiền BỐI PHẢN bội
  • Buôn bán nha PHIẾN thì bị TIỀN PHẢN bội
  1. Mua rẻ bán đắt, buôn bán. Như phiến thư PHIẾN, PHÁN Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại Xem chi tiết buôn sách
  2. Cũng đọc là phán.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
さいはんばい bán lại
しはん marketting; sự tiếp thị
はんばい việc bán
売店 はんばいてん cửa hàng
売機 はんばいき máy bán hàng tự động
Ví dụ âm Kunyomi

じはん TỰ PHIẾNSự không làm việc cả ngày
はんろ PHIẾN LỘThị trường tiêu thụ
さいはん TÁI PHIẾNSự bán lại
がいはん NGOẠI PHIẾNNhững hàng bán trực tiếp
まどはん SONG PHIẾNBán hàng qua quầy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa