Created with Raphaël 2.1.212345768910111213141617181519
  • Số nét 19
  • Cấp độ N2

Kanji 爆

Hán Việt
BẠO, BẠC, BỘC
Nghĩa

Nổ tung


Âm On
バク
Âm Kun
は.ぜる

Đồng âm
BẢO Nghĩa: Bảo đảm, giữ gìn, duy trì Xem chi tiết BÁO Nghĩa: Báo cáo, tin tức Xem chi tiết BẠO, BỘC Nghĩa: Bộc lộ, tàn bạo Xem chi tiết BÃO Nghĩa: Ôm ấp, giữ trong tay Xem chi tiết BAO Nghĩa: Gói, bọc Xem chi tiết BẢO Nghĩa: Quý giá, châu báu, vật quý Xem chi tiết BÀO Nghĩa: Tế bào Xem chi tiết BÃO Nghĩa: No, chán nản Xem chi tiết PHAO, BÀO Nghĩa: Bọt nước Xem chi tiết BAO Nghĩa: Khen ngợi; khoe khoang Xem chi tiết BẠC, BÀO Nghĩa: Thợ thuộc da. Một âm là bào. Xem chi tiết BAO Nghĩa: Bao bọc Xem chi tiết NGỐC, NGAI, BẢO Nghĩa: Ngây dại. Cũng đọc là ngai. Một âm là bảo. Xem chi tiết BẮC Nghĩa: Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc Xem chi tiết BÁC Nghĩa: Sâu rộng, thông suốt Xem chi tiết BẠC, BÁC Nghĩa: Mỏng manh, nhẹ, nhạt nhẽo Xem chi tiết PHÁC, BẠC, PHỐC Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết 簿 BỘ, BẠC Nghĩa: Sổ sách Xem chi tiết BẠC Nghĩa: Tàu buồm, thuyền lớn  Xem chi tiết BẶC, BỐC Nghĩa: Xem bói Xem chi tiết BÁC Nghĩa: Bác bỏ, bóc, lột, bỏ ra, nhổ ra, làm mất Xem chi tiết PHÓ, BỘC Nghĩa: Tôi, tao tớ, người hầu, đầy tớ Xem chi tiết PHÁC, BỐC Nghĩa: Giản dị, chất phác Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết ĐÀN, ĐẠN Nghĩa: Đánh đàn, viên đạn Xem chi tiết KÍCH Nghĩa: Tấn công, bắn Xem chi tiết
爆
  • Dưới ánh mặt trời, cộng thêm tác động của lửa thì nước dưới lòng đất sẽ phát nổ
  • Ngày nào đó 日 cung cấp 共 quá nhiều 水 sẽ gây ra bạo loạn 暴
  • Cộng đồng Nước Nhật ít có Bạo loạn nhưng có thêm Lửa nữa thì phát Nổ
  • Mặt trời mà cộng với nước sẽ sinh cháy nổ
  • Mặt trời chỉ có H2O cộng với sức nóng của lửa mà tạo ra vụ nổ lớn
  1. Tức nổ nứt ra vì lửa.
  2. Bạo trúc BẠO, BẠC, BỘC Nghĩa: Nổ tung Xem chi tiết pháo tre (ống lệnh). Ngày xưa chưa biết làm pháo cứ đốt ống tre ống nứa cho nổ to để trừ các điềm xấu.
  3. Một âm là bạc. Đốt, hơ nóng. Ta quen đọc là chữ bộc.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
原水 げんすいばく bom nguyên tử khí Hidro
げんばく bom nguyên tử
げんばくしょう bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
すいばく bom H; bom khinh khí; bom hyđrô
ばくだん bom; lựu đạn; đạn pháo; đạn trái phá; việc nấu rượu lậu; việc nổ ngô
Ví dụ âm Kunyomi

ぜる はぜる BẠONổ mở
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ばくし BẠO TỬNém bom nạn nhân
ばくは BẠO PHÁSự làm nổ tung
じばく TỰ BẠOSự tự huỷ
ひばく BỊ BẠOBị công kích
ごばく NGỘ BẠOSự ném bom (bóc vỏ) đích sai
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa