Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N2

Kanji 畑

Hán Việt
VƯỜN
Nghĩa

Nương, rẫy


Âm On
Âm Kun
はた はたけ ~ばたけ
Nanori
かま まま

Đồng nghĩa
ĐIỀN Nghĩa: Ruộng Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại Xem chi tiết Nghĩa: Đồng bằng, hoang dã Xem chi tiết ĐỊA Nghĩa:  Đất, địa hình Xem chi tiết NGUYÊN Nghĩa: Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy Xem chi tiết TRỦNG Nghĩa: Mô đất, đồi Xem chi tiết
畑
  • Năm nào cũng vậy, nông gia đốt 火 rơm dạ để ruộng 田 vườn 畑 tươi tốt hơn
  • đốt ruộng làm vườn
  • Ruộng nương thường hay đốt lửa sưởi ấm
  1. farm, field, garden, one's specialty, (kokuji)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
くわばたけ nương dâu; đồng dâu; vườn dâu
段々 だんだんばたけ ruộng nghiêng; ruộng trên núi; ruộng bậc thang
たはた cánh đồng; ruộng nương
はなばたけ vườn hoa
ちゃばたけ đồi chè; ruộng chè
Ví dụ âm Kunyomi

くわばたけ TANG Nương dâu
はなばたけ HOA Vườn hoa
ちゃばたけ TRÀ Đồi chè
むぎばたけ MẠCH Ruộng lúa mạch
みかん みかんばたけ Vườn quýt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

たはた ĐIỀN Cánh đồng
はたち ĐỊAĐất chăn nuôi
はたさく TÁCCanh tác trên nương rẫy
やきはた THIÊU Sự đốt rừng làm nương rẫy
、田 たはた、た ĐIỀN ĐIỀNĐồng ruộng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

切り きりはたけ THIẾT Nương rẫy vườc tược trên sườn đồi
打ち はたけうち ĐẢCày
違い はたけちがい VIRa khỏi một có hàng
はたけねずみ THỬChuột đồng
葡萄 ぶどうはたけ BỒ ĐÀO Ruộng nho
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa