1 |
司
TI, TƯ
Nghĩa: Quản trị, hành vi
Xem chi tiết
|
シ |
つかさど.る |
Quản trị, hành vi |
2 |
緒
TỰ
Nghĩa: Cùng nhau, khởi đầu
Xem chi tiết
|
ショ,チョ |
お,いとぐち |
Cùng nhau, khởi đầu |
3 |
詞
TỪ
Nghĩa: Lời văn, từ
Xem chi tiết
|
シ |
|
Lời văn, từ |
4 |
伺
TÝ, TỨ
Nghĩa: Thăm hỏi, dò xét
Xem chi tiết
|
シ |
うかが.う |
Thăm hỏi, dò xét |
5 |
漁
NGƯ
Nghĩa: Bắt cá, đánh cá
Xem chi tiết
|
ギョ,リョウ |
あさ.る |
Bắt cá, đánh cá |
6 |
御
NGỰ, NHẠ, NGỮ
Nghĩa: Thống trị
Xem chi tiết
|
ギョ,ゴ |
おん~,お~,み~ |
Thống trị |
7 |
録
LỤC
Nghĩa: Kỷ lục, ghi chép
Xem chi tiết
|
ロク |
しる.す,と.る |
Kỷ lục, ghi chép |
8 |
緑
LỤC
Nghĩa: Xanh lá cây
Xem chi tiết
|
リョク,ロク |
みどり |
Xanh lá cây |
9 |
匹
THẤT
Nghĩa: Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)
Xem chi tiết
|
ヒツ |
ひき |
Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) |
10 |
抜
BẠT
Nghĩa: Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc)
Xem chi tiết
|
バツ,ハツ,ハイ |
ぬ.く,~ぬ.く,ぬ.き,ぬ.ける,ぬ.かす,ぬ.かる |
Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc) |
11 |
般
BÀN, BAN, BÁT
Nghĩa: Tất cả, tổng quát
Xem chi tiết
|
ハン |
|
Tất cả, tổng quát |
12 |
久
CỬU
Nghĩa: Lâu dài
Xem chi tiết
|
キュウ,ク |
ひさ.しい,ひさ.しぶり |
Lâu dài |
13 |
旧
CỰU
Nghĩa: Xưa cũ, ngày xưa, đã từng
Xem chi tiết
|
キュウ |
ふる.い,もと |
Xưa cũ, ngày xưa, đã từng |
14 |
湿
THẤP, CHẬP
Nghĩa: Ẩm ướt
Xem chi tiết
|
シツ,シュウ |
しめ.る,しめ.す,うるお.う,うるお.す |
Ẩm ướt |
15 |
塔
THÁP
Nghĩa: Tòa tháp, đài cao
Xem chi tiết
|
トウ |
|
Tòa tháp, đài cao |
16 |
波
BA
Nghĩa: Sóng
Xem chi tiết
|
ハ |
なみ |
Sóng |
17 |
麦
MẠCH
Nghĩa: Lúa mạch
Xem chi tiết
|
バク |
むぎ |
Lúa mạch |
18 |
善
THIỆN, THIẾN
Nghĩa: Tốt, giỏi
Xem chi tiết
|
ゼン |
よ.い,い.い,よ.く,よし.とする |
Tốt, giỏi |
19 |
浅
THIỂN, TIÊN
Nghĩa: Nông cạn, chật hẹp
Xem chi tiết
|
セン |
あさ.い |
Nông cạn, chật hẹp |
20 |
均
QUÂN, VẬN
Nghĩa: Đều nhau, trung bình
Xem chi tiết
|
キン |
なら.す |
Đều nhau, trung bình |
21 |
芸
NGHỆ
Nghĩa: Tài nghệ
Xem chi tiết
|
ゲイ,ウン |
う.える,のり,わざ |
Tài nghệ |
22 |
雲
VÂN
Nghĩa: Mây
Xem chi tiết
|
ウン |
くも,~ぐも,.ぐも |
Mây |
23 |
貨
HÓA
Nghĩa: Hàng hóa; Tài sản
Xem chi tiết
|
カ |
たから |
Hàng hóa; Tài sản |
24 |
角
GIÁC, GIỐC
Nghĩa: Góc, sừng thú
Xem chi tiết
|
カク |
かど,つの |
Góc, sừng thú |
25 |
看
KHÁN, KHAN
Nghĩa: Xem, đối đãi
Xem chi tiết
|
カン |
み.る |
Xem, đối đãi |
26 |
燃
NHIÊN
Nghĩa: Nhiên liệu, cháy
Xem chi tiết
|
ネン |
も.える,も.やす,も.す |
Nhiên liệu, cháy |
27 |
涙
LỆ
Nghĩa: Nước mắt
Xem chi tiết
|
ルイ,レイ |
なみだ |
Nước mắt |
28 |
泉
TUYỀN, TOÀN
Nghĩa: Suối (nước nóng, nước khoáng)
Xem chi tiết
|
セン |
いずみ |
Suối (nước nóng, nước khoáng) |
29 |
湯
THANG, SƯƠNG, THÃNG
Nghĩa: Nước nóng
Xem chi tiết
|
トウ |
ゆ |
Nước nóng |
30 |
材
TÀI
Nghĩa: Những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được
Xem chi tiết
|
ザイ |
|
Những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được |
31 |
銅
ĐỒNG
Nghĩa: Đồng (kim loại)
Xem chi tiết
|
ドウ |
あかがね |
Đồng (kim loại) |
32 |
渡
ĐỘ
Nghĩa: Băng qua, đi qua
Xem chi tiết
|
ト |
わた.る,~わた.る,わた.す |
Băng qua, đi qua |
33 |
途
ĐỒ
Nghĩa: Con đường, lối đi
Xem chi tiết
|
ト |
みち |
Con đường, lối đi |
34 |
塗
ĐỒ, TRÀ
Nghĩa: Sơn, bôi, xoa
Xem chi tiết
|
ト |
ぬ.る,ぬ.り,まみ.れる |
Sơn, bôi, xoa |
35 |
炭
THÁN
Nghĩa: Than
Xem chi tiết
|
タン |
すみ |
Than |
36 |
城
THÀNH
Nghĩa: Thành lũy, lâu đài
Xem chi tiết
|
ジョウ |
しろ |
Thành lũy, lâu đài |
37 |
湖
HỒ
Nghĩa: Cái hồ
Xem chi tiết
|
コ |
みずうみ |
Cái hồ |
38 |
条
ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU
Nghĩa: Điều kiện, điều khoản
Xem chi tiết
|
ジョウ,チョウ,デキ |
えだ,すじ,すじ |
Điều kiện, điều khoản |
39 |
版
BẢN
Nghĩa: Bản in, xuất bản, tấm ván
Xem chi tiết
|
ハン |
|
Bản in, xuất bản, tấm ván |
40 |
板
BẢN
Nghĩa: Tấm ván, cái bảng
Xem chi tiết
|
ハン,バン |
いた |
Tấm ván, cái bảng |
41 |
源
NGUYÊN
Nghĩa: Nguồn (nước), tài nguyên
Xem chi tiết
|
ゲン |
みなもと |
Nguồn (nước), tài nguyên |
42 |
基
CƠ
Nghĩa: Căn bản, cơ sở, nền móng
Xem chi tiết
|
キ |
もと,もとい |
Căn bản, cơ sở, nền móng |
43 |
根
CĂN
Nghĩa: Rễ
Xem chi tiết
|
コン |
ね,~ね |
Rễ |
44 |
柿
THỊ
Nghĩa: Quả hồng ngâm, cây hồng ngâm, hồng ngâm, hồng (quả)
Xem chi tiết
|
シ |
かき |
Quả hồng ngâm, cây hồng ngâm, hồng ngâm, hồng (quả) |
45 |
税
THUẾ, THỐI, THOÁT
Nghĩa: Thuế, tô thuế
Xem chi tiết
|
ゼイ |
|
Thuế, tô thuế |
46 |
秒
MIỂU
Nghĩa: Giây
Xem chi tiết
|
ビョウ |
|
Giây |
47 |
刻
KHẮC
Nghĩa: Khắc, chạm trổ
Xem chi tiết
|
コク |
きざ.む,きざ.み |
Khắc, chạm trổ |
48 |
導
ĐẠO
Nghĩa: Chỉ đạo, dẫn đưa
Xem chi tiết
|
ドウ |
みちび.く |
Chỉ đạo, dẫn đưa |
49 |
倒
ĐẢO
Nghĩa: Ngã, sụp đổ
Xem chi tiết
|
トウ |
たお.れる,~だお.れ,たお.す,さかさま,さかさ,さかしま |
Ngã, sụp đổ |
50 |
盗
ĐẠO
Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp
Xem chi tiết
|
トウ |
ぬす.む,ぬす.み |
Ăn cắp, trộm, cướp |