- Bị KÌ THỊ 2 lần
- Giúp đi giúp lại 10 lần là CHI viện
- Thịt ba Chỉ toàn Mỡ
- Võ sĩ vung tay chi quá nhiều rồi
- Nguyệt Chỉ thị cho Chi rán mỡ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
地 祇 | ちぎ | ĐỊA KÌ | Những thần trái đất |
祇 園 | ぎおん | KÌ VIÊN | (khu trò giải trí trong kyoto) |
神 祇 | じんぎ | THẦN KÌ | Những vị thần của thiên đàng và trái đất |
神 祇 官 | じんぎかん | THẦN KÌ QUAN | Ủy viên shinto |
天神地 祇 | てんしんちぎ | THIÊN THẦN ĐỊA KÌ | Các thần ở trên trời và trái đất |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|