- Chi của núi là kì phân nhánh
- Phân công cho CHI (支) nhánh trên NÚI (山) theo định KÌ
- Núi có chi thật là kì lạ
- Núi Chi mà Kì
- Ngọn núi đến KÌ phân nhánh
- Núi Kì.
- Đường rẽ.
- Trọi trót. Như kì ngực 岐 嶷 bé mà có khí tranh vanh khác người.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
分岐 | ぶんき | sự chia nhánh; sự phân nhánh |
分岐点 | ぶんきてん | điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt |
岐路 | きろ | đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt |
Ví dụ âm Kunyomi
岐 阜県 | ぎふけん | KÌ HUYỆN | Tỉnh gifu nhật bản |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|