Created with Raphaël 2.1.21324576
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 岐

Hán Việt
Nghĩa

Phân nhánh, đường rẽ


Âm On
Nanori
たかし また

Đồng âm
KÌ, KI Nghĩa: Kì hạn, thời hạn Xem chi tiết KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết CẬN, CẤN, KÍ Nghĩa: Gần, ở sát bên Xem chi tiết KÌ, THỊ Nghĩa: Chỉ thị, thần đất Xem chi tiết Nghĩa: Kĩ năng Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Tường thuật, lịch sử, thời kỳ Xem chi tiết CƯ, KÍ Nghĩa: Ở, cư trú, sống tại Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bản thân mình Xem chi tiết Nghĩa: Đã, rồi Xem chi tiết Nghĩa: Cờ, lá cờ Xem chi tiết CHI, KÌ Nghĩa: Cành cây Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết Nghĩa:  Phó thác, ký gửi Xem chi tiết KÌ, KÍ Nghĩa: Cờ Xem chi tiết Nghĩa: Cầu phúc, cầu nguyện Xem chi tiết KỊ Nghĩa: Cưỡi ngựa Xem chi tiết Nghĩa: Cờ vây Nhật Bản Xem chi tiết KI, KỈ, KÍ Nghĩa: Bao nhiêu, một chút, hơi hơi Xem chi tiết KỊ, KÍ Nghĩa: Đau buồn, tang thương Xem chi tiết Nghĩa: Tài năng, kỹ nghệ Xem chi tiết KI Nghĩa: Sỏi cát Xem chi tiết KÌ, KÍ, KI Nghĩa: Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bàn Xem chi tiết KÍ, KỆ Nghĩa: Đầu con nhím Xem chi tiết KÌ, CHI Nghĩa: Thần đất. Yên. Cả, lớn. Bệnh. Một âm là chi. Xem chi tiết Nghĩa: Kinh kỳ [京畿] chốn kinh kì, chỗ vua thiên tử đóng. Trong cửa. Cái bực cửa. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết CHI Nghĩa: Cành, nhánh Xem chi tiết CHI, KÌ Nghĩa: Cành cây Xem chi tiết BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết MẠCH Nghĩa: Mạch máu Xem chi tiết LỘ Nghĩa: Đường cái, đường đi Xem chi tiết
岐
  • Chi của núi là kì phân nhánh
  • Phân công cho CHI (支) nhánh trên NÚI (山) theo định KÌ
  • Núi có chi thật là kì lạ
  • Núi Chi mà Kì
  • Ngọn núi đến KÌ phân nhánh
  1. Núi Kì.
  2. Đường rẽ.
  3. Trọi trót. Như kì ngực bé mà có khí tranh vanh khác người.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ぶんき sự chia nhánh; sự phân nhánh
ぶんきてん điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
きろ đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt
Ví dụ âm Kunyomi

阜県 ぎふけん KÌ HUYỆNTỉnh gifu nhật bản
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa