- Dụng CỤ gì mà KÌ quái có 2 tai (vì thừa 4 cái phẩy trên đầu chữ CỤ)
- 耳 tai 具 cụ thật là kì 其
- KÌ quặc Trên người có tận Tám cái Tai
- Kì có 8 quả Cam
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
其 の上 | そのうえ | KÌ THƯỢNG | Hơn nữa |
其 の儘 | そのまま | KÌ TẪN | Không thay đổi |
其 の後 | そののち | KÌ HẬU | Sau đó |
其 の物 | そのもの | KÌ VẬT | Bản thân cái đó |
其 の上で | そのうえで | KÌ THƯỢNG | Hơn nữa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
其 れ | それ | KÌ | Nó |
其 れで | それで | KÌ | Và |
其 れに | それに | KÌ | Bên cạnh đó |
其 れから | それから | KÌ | Sau đó |
其 れでは | それでは | KÌ | Trong trường hợp đó |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|