Created with Raphaël 2.1.212435687910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 碁

Hán Việt
Nghĩa

Cờ vây Nhật Bản


Âm On

Đồng âm
KÌ, KI Nghĩa: Kì hạn, thời hạn Xem chi tiết KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết CẬN, CẤN, KÍ Nghĩa: Gần, ở sát bên Xem chi tiết KÌ, THỊ Nghĩa: Chỉ thị, thần đất Xem chi tiết Nghĩa: Kĩ năng Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Tường thuật, lịch sử, thời kỳ Xem chi tiết CƯ, KÍ Nghĩa: Ở, cư trú, sống tại Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bản thân mình Xem chi tiết Nghĩa: Đã, rồi Xem chi tiết Nghĩa: Cờ, lá cờ Xem chi tiết Nghĩa: Phân nhánh, đường rẽ Xem chi tiết CHI, KÌ Nghĩa: Cành cây Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết Nghĩa:  Phó thác, ký gửi Xem chi tiết KÌ, KÍ Nghĩa: Cờ Xem chi tiết Nghĩa: Cầu phúc, cầu nguyện Xem chi tiết KỊ Nghĩa: Cưỡi ngựa Xem chi tiết KI, KỈ, KÍ Nghĩa: Bao nhiêu, một chút, hơi hơi Xem chi tiết KỊ, KÍ Nghĩa: Đau buồn, tang thương Xem chi tiết Nghĩa: Tài năng, kỹ nghệ Xem chi tiết KI Nghĩa: Sỏi cát Xem chi tiết KÌ, KÍ, KI Nghĩa: Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bàn Xem chi tiết KÍ, KỆ Nghĩa: Đầu con nhím Xem chi tiết KÌ, CHI Nghĩa: Thần đất. Yên. Cả, lớn. Bệnh. Một âm là chi. Xem chi tiết Nghĩa: Kinh kỳ [京畿] chốn kinh kì, chỗ vua thiên tử đóng. Trong cửa. Cái bực cửa. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KÌ, KÍ Nghĩa: Cờ Xem chi tiết CỤC Nghĩa: Cục, ủy ban, bộ  Xem chi tiết CÂU Nghĩa: Ngựa con Xem chi tiết
碁
  • Quân cờ vây làm từ đá, shogi làm từ gỗ
  • Họ Kì (其) trả tiền vào kì hạn (期) cuối tháng (月) Họ Kì (其) dùng gỗ (木) làm cờ tướng (棋) Họ Kì (其) dùng đá (石) làm cờ vây (碁) Họ Kì (其) thiếu (欠) nợ nên hay lừa dối (欺)
  • Cầm kì thi họa: Đánh đàn, chơi cờ, viết chữ, vẽ tranh.
  • Cờ vây làm từ đá là kì
  • CỜ VẬY được làm từ ĐÁ cực KÌ tỉ mỉ
  1. Cùng nghĩa với chữ kì .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いご cờ vây; cờ gô
会所 ごかいしょ
ごかいじょ
phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô
ごばん bàn cờ gô
ごいし quân cờ gô
Ví dụ âm Kunyomi

いご VI KÌCờ vây
じご TRÌ KÌĐi kết quả trò chơi trong tie hoặc sự vẽ
ごけ KÌ TỨĐi - côngtenơ đá
ごせき KÌ TỊCHĐi là câu lạc bộ
打ち ごうち KÌ ĐẢNgười chơi cờ vây
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa