- Quân cờ vây làm từ đá, shogi làm từ gỗ
- Họ Kì (其) trả tiền vào kì hạn (期) cuối tháng (月) Họ Kì (其) dùng gỗ (木) làm cờ tướng (棋) Họ Kì (其) dùng đá (石) làm cờ vây (碁) Họ Kì (其) thiếu (欠) nợ nên hay lừa dối (欺)
- Cầm kì thi họa: Đánh đàn, chơi cờ, viết chữ, vẽ tranh.
- Cờ vây làm từ đá là kì
- CỜ VẬY được làm từ ĐÁ cực KÌ tỉ mỉ
- Cùng nghĩa với chữ kì 棋 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
囲碁 | いご | cờ vây; cờ gô |
碁会所 | ごかいしょ ごかいじょ | phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô |
碁盤 | ごばん | bàn cờ gô |
碁石 | ごいし | quân cờ gô |
Ví dụ âm Kunyomi
囲 碁 | いご | VI KÌ | Cờ vây |
持 碁 | じご | TRÌ KÌ | Đi kết quả trò chơi trong tie hoặc sự vẽ |
碁 笥 | ごけ | KÌ TỨ | Đi - côngtenơ đá |
碁 席 | ごせき | KÌ TỊCH | Đi là câu lạc bộ |
碁 打ち | ごうち | KÌ ĐẢ | Người chơi cờ vây |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|