Created with Raphaël 2.1.212436578
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 祉

Hán Việt
CHỈ
Nghĩa

Phúc, phúc lành


Âm On

Đồng âm
THỊ, CHI Nghĩa: Họ Xem chi tiết CHI Nghĩa: Cành, nhánh Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Ngón tay, chỉ, trỏ Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Dừng lại Xem chi tiết CHẤT, CHÍ Nghĩa: Thể chất, tư chất Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Giấy, báo Xem chi tiết THỨC, CHÍ Nghĩa: Hiểu biết, ghi ghép Xem chi tiết CHỨC, CHÍ, XÍ Nghĩa: Dệt Xem chi tiết CHÍ Nghĩa: Ý muốn, chí hướng Xem chi tiết CHÍ Nghĩa: Ghi chép, tạp chí Xem chi tiết CHI Nghĩa: Cỏ Xem chi tiết CHÍ Nghĩa: Đến Xem chi tiết ĐỂ, CHỈ Nghĩa: Chống lại, bao quát Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Ngon, ý chỉ Xem chi tiết CHI, KÌ Nghĩa: Cành cây Xem chi tiết CHI Nghĩa: Mỡ (động vật) Xem chi tiết CHÍCH, CHỈ Nghĩa: Thuật ngữ trong ngành Hàng hải dùng để đếm thuyền (lớn),  đếm các từ cặp đôi, đếm cá, mũi tên, chim Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chân, tay Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Chỉ (chỉ vàng) Xem chi tiết CHÍCH, CHỈ Nghĩa: Duy nhất Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: May áo, khâu vá Xem chi tiết KÌ, CHI Nghĩa: Thần đất. Yên. Cả, lớn. Bệnh. Một âm là chi. Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Đá mài, dùi mài, nghĩa bóng là cái công học vấn khắc khổ.  Xem chi tiết CHÍ Nghĩa: Rất, lắm. Mạnh mẽ. Tin thật Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết PHÚC Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh Xem chi tiết CÁT Nghĩa: Tốt lành, may mắn Xem chi tiết KHÁNH, KHƯƠNG, KHANH Nghĩa:  Mừng, phước Xem chi tiết HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết LẠC, NHẠC Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu  Xem chi tiết KHOÁI Nghĩa: Dễ chịu, hài lòng Xem chi tiết DU, THÂU Nghĩa:  Vui vẻ, cao hứng Xem chi tiết
祉
  • Dừng lại (止) nê (ネ) na thì chỉ (祉) là cầu PHÚC thôi.
  • Có Chỉ Thị CHỈ tăng phúc lợi.
  • Thị Dừng lại CHỈ để nhận phúc lợi
  • Dừng lại để cầu cho thị chỉ hạnh phúc thôi
  • Nê na dừng lại CHỈ có thể là đòi phúc lợi
  1. Phúc.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふくし phúc lợi
Ví dụ âm Kunyomi

ふくし PHÚC CHỈPhúc lợi
機器 ふくしきき PHÚC CHỈ KI KHÍNhững sản phẩm assistive
児童福 じどうふくし NHI ĐỒNG PHÚC CHỈPhúc lợi trẻ em
国家 ふくしこっか PHÚC CHỈ QUỐC GIANhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
施設 ふくししせつ PHÚC CHỈ THI THIẾTTổ chức phúc lợi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa