Created with Raphaël 2.1.2124356789101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 棋

Hán Việt
KÌ, KÍ
Nghĩa

Cờ


Âm On
Âm Kun

Đồng âm
KÌ, KI Nghĩa: Kì hạn, thời hạn Xem chi tiết KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết CẬN, CẤN, KÍ Nghĩa: Gần, ở sát bên Xem chi tiết KÌ, THỊ Nghĩa: Chỉ thị, thần đất Xem chi tiết Nghĩa: Kĩ năng Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Tường thuật, lịch sử, thời kỳ Xem chi tiết CƯ, KÍ Nghĩa: Ở, cư trú, sống tại Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bản thân mình Xem chi tiết Nghĩa: Đã, rồi Xem chi tiết Nghĩa: Cờ, lá cờ Xem chi tiết Nghĩa: Phân nhánh, đường rẽ Xem chi tiết CHI, KÌ Nghĩa: Cành cây Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết Nghĩa:  Phó thác, ký gửi Xem chi tiết Nghĩa: Cầu phúc, cầu nguyện Xem chi tiết KỊ Nghĩa: Cưỡi ngựa Xem chi tiết Nghĩa: Cờ vây Nhật Bản Xem chi tiết KI, KỈ, KÍ Nghĩa: Bao nhiêu, một chút, hơi hơi Xem chi tiết KỊ, KÍ Nghĩa: Đau buồn, tang thương Xem chi tiết Nghĩa: Tài năng, kỹ nghệ Xem chi tiết KI Nghĩa: Sỏi cát Xem chi tiết KÌ, KÍ, KI Nghĩa: Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bàn Xem chi tiết KÍ, KỆ Nghĩa: Đầu con nhím Xem chi tiết KÌ, CHI Nghĩa: Thần đất. Yên. Cả, lớn. Bệnh. Một âm là chi. Xem chi tiết Nghĩa: Kinh kỳ [京畿] chốn kinh kì, chỗ vua thiên tử đóng. Trong cửa. Cái bực cửa. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BỐ Nghĩa: Vải Xem chi tiết
棋
  • Họ Kì (其) trả tiền vào kì hạn (期) cuối tháng (月) Họ Kì (其) dùng gỗ (木) làm cờ tướng (棋) Họ Kì (其) dùng đá (石) làm cờ vây (碁) Họ Kì (其) thiếu (欠) nợ nên hay lừa dối (欺)
  • Cây cam ngọt được lấy gỗ cho KÌ thủ làm quân cờ
  • Quân cờ được làm từ gỗ của cây cam.
  • Kỳ 其 dùng gỗ 木 làm cờ tướng 棋.
  • Kì lạ có người Kì công dùng gỗ là hũ đựng cam 2 chân
  1. Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân đánh nhau. Như thế đánh trận, ngày xưa gọi là tượng kì hí TƯỢNG Nghĩa: Con voi Xem chi tiết .
  2. Một âm là kí. Cỗi rễ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しょうぎ cờ bạc; cờ tướng
しょうぎばん bàn cờ; bàn cờ tướng
きし ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
きふ kết quả trò chơi; thành tích chơi game
Ví dụ âm Kunyomi

きし KÌ SĨNgưòi chơi cờ chuyên nghiệp
きふ KÌ PHỔKết quả trò chơi
きかい KÌ GIỚIThế giới của những người chơi cờ Go
きせい KÌ THÁNHNgười chơi cờ shogi (cờ Nhật) giỏi
きふう KÌ PHONGPhong cách chơi cờ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa