- Cái này là cái CHI ZZZậy. số 1 đè số 2 làm CHI Zậy
- Số 1 đè số 2 làm CHI?
- Chi Đầu.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
鳥 之 巣 | とりのす | ĐIỂU CHI SÀO | Tổ chim |
承知 之 助 | しょうちのすけ | THỪA TRI CHI TRỢ | Thỏa thuận |
実業 之 日本 | じつぎょうのにっぽん | Tên (của) một công ty xuất bản | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
之 繞 | これにょう | CHI | Trả trước căn bản |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
承知 之 助 | しょうちのすけ | THỪA TRI CHI TRỢ | Thỏa thuận |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|