1 |
主
CHỦ, CHÚA
Nghĩa: Chủ, người chủ
Xem chi tiết
|
シュ,ス,シュウ |
ぬし,おも,あるじ |
Chủ, người chủ |
2 |
住
TRỤ, TRÚ
Nghĩa: Ở, trú, cư ngụ
Xem chi tiết
|
ジュウ,ヂュウ,チュウ |
す.む,す.まう,~ず.まい |
Ở, trú, cư ngụ |
3 |
紙
CHỈ
Nghĩa: Giấy, báo
Xem chi tiết
|
シ |
かみ |
Giấy, báo |
4 |
教
GIÁO, GIAO
Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn
Xem chi tiết
|
キョウ |
おし.える,おそ.わる,お..わる |
Dạy dỗ, chỉ dẫn |
5 |
室
THẤT
Nghĩa: Phòng, gian phòng
Xem chi tiết
|
シツ |
むろ |
Phòng, gian phòng |
6 |
習
TẬP
Nghĩa: Học hành, luyện tập
Xem chi tiết
|
シュウ,ジュ |
なら.う,なら.い |
Học hành, luyện tập |
7 |
漢
HÁN
Nghĩa: Hán, Trung Hoa
Xem chi tiết
|
カン |
|
Hán, Trung Hoa |
8 |
字
TỰ
Nghĩa: Chữ, ký tự
Xem chi tiết
|
ジ |
あざ,あざな,~な |
Chữ, ký tự |
9 |
試
THÍ
Nghĩa: Thử nghiệm, thi
Xem chi tiết
|
シ |
こころ.みる,ため.す |
Thử nghiệm, thi |
10 |
験
NGHIỆM
Nghĩa: Thí nghiệm, kinh nghiệm
Xem chi tiết
|
ケン,ゲン |
あかし,しるし,ため.す,ためし |
Thí nghiệm, kinh nghiệm |
11 |
題
ĐỀ
Nghĩa: Vấn đề, chủ đề
Xem chi tiết
|
ダイ |
|
Vấn đề, chủ đề |
12 |
文
VĂN, VẤN
Nghĩa: Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng
Xem chi tiết
|
ブン,モン |
ふみ,あや |
Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng |
13 |
英
ANH
Nghĩa: Anh hùng, nước Anh
Xem chi tiết
|
エイ |
はなぶさ |
Anh hùng, nước Anh |
14 |
質
CHẤT, CHÍ
Nghĩa: Thể chất, tư chất
Xem chi tiết
|
シツ,シチ,チ |
たち,ただ.す,もと,わりふ |
Thể chất, tư chất |
15 |
問
VẤN
Nghĩa: Hỏi, tra xét, hỏi thăm
Xem chi tiết
|
モン |
と.う,と.い,とん |
Hỏi, tra xét, hỏi thăm |
16 |
近
CẬN, CẤN, KÍ
Nghĩa: Gần, ở sát bên
Xem chi tiết
|
キン,コン |
ちか.い |
Gần, ở sát bên |
17 |
者
GIẢ
Nghĩa: Người, kẻ
Xem chi tiết
|
シャ |
もの |
Người, kẻ |
18 |
重
TRỌNG, TRÙNG
Nghĩa: Nặng, cân nặng
Xem chi tiết
|
ジュウ,チョウ |
え,おも.い,おも.り,おも.なう,かさ.ねる,かさ.なる,おも |
Nặng, cân nặng |
19 |
悪
ÁC
Nghĩa: Sự xấu, không tốt
Xem chi tiết
|
アク,オ |
わる.い,わる~,あ.し,にく.い,~にく.い,ああ,いずくに,いずくんぞ,にく.む,わる.,あ.し,にく.い,.にく.い,ああ |
Sự xấu, không tốt |
20 |
太
THÁI
Nghĩa: Béo, dày
Xem chi tiết
|
タイ,タ |
ふと.い,ふと.る,ふと.る |
Béo, dày |
21 |
風
PHONG
Nghĩa: Gió
Xem chi tiết
|
フウ,フ |
かぜ,かざ~,~かぜ,かざ.,.かぜ |
Gió |
22 |
運
VẬN
Nghĩa: Vận may, chuyển động
Xem chi tiết
|
ウン |
はこ.ぶ |
Vận may, chuyển động |
23 |
動
ĐỘNG
Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động
Xem chi tiết
|
ドウ |
うご.く,うご.かす |
Động đậy, cử động, hoạt động |
24 |
止
CHỈ
Nghĩa: Dừng lại
Xem chi tiết
|
シ |
と.まる,~ど.まり,と.める,~と.める,~ど.め,とど.める,とど.め,とど.まる,や.める,や.む,~や.む,よ.す,~さ.す,~さ.し |
Dừng lại |
25 |
歩
BỘ
Nghĩa: Đi bộ, bước
Xem chi tiết
|
ホ,ブ,フ |
ある.く,あゆ.む,あるく |
Đi bộ, bước |
26 |
使
SỬ, SỨ
Nghĩa: Sử dụng, dùng
Xem chi tiết
|
シ |
つか.う,つか.い,~つか.い,~づか.い |
Sử dụng, dùng |
27 |
送
TỐNG
Nghĩa: Gửi, đưa đi, tiễn
Xem chi tiết
|
ソウ |
おく.る |
Gửi, đưa đi, tiễn |
28 |
急
CẤP
Nghĩa: Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột
Xem chi tiết
|
キュウ |
いそ.ぐ,いそ.ぎ |
Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột |
29 |
開
KHAI
Nghĩa: Mở, tổ chức, khai mạc
Xem chi tiết
|
カイ |
ひら.く,ひら.き,~びら.き,ひら.ける,あ.く,あ.ける |
Mở, tổ chức, khai mạc |
30 |
思
TƯ, TỨ, TAI
Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ
Xem chi tiết
|
シ |
おも.う,おもえら.く,おぼ.す |
Nghĩ ngợi, suy nghĩ |
31 |
知
TRI, TRÍ
Nghĩa: Biết, hiểu biết
Xem chi tiết
|
チ |
し.る,し.らせる |
Biết, hiểu biết |
32 |
考
KHẢO
Nghĩa: Suy nghĩ, xem xét
Xem chi tiết
|
コウ |
かんが.える,かんが.え |
Suy nghĩ, xem xét |
33 |
死
TỬ
Nghĩa: Chết chóc, mất
Xem chi tiết
|
シ |
し.ぬ,し.に~,しに. |
Chết chóc, mất |
34 |
医
Y
Nghĩa: Y học, y tế, bác sĩ
Xem chi tiết
|
イ |
い.やす,い.する,くすし |
Y học, y tế, bác sĩ |
35 |
始
THỦY, THÍ
Nghĩa: Bắt đầu, mở đầu
Xem chi tiết
|
シ |
はじ.める,~はじ.める,はじ.まる |
Bắt đầu, mở đầu |
36 |
終
CHUNG
Nghĩa: Chấm dứt, kết thúc
Xem chi tiết
|
シュウ |
お.わる,~お.わる,おわ.る,お.える,つい,つい.に,つい.に |
Chấm dứt, kết thúc |
37 |
石
THẠCH
Nghĩa: Đá
Xem chi tiết
|
セキ,シャク,コク |
いし |
Đá |
38 |
研
NGHIÊN
Nghĩa: Nghiên cứu, tìm tòi
Xem chi tiết
|
ケン |
と.ぐ |
Nghiên cứu, tìm tòi |
39 |
究
CỨU
Nghĩa: Nghiên cứu, học tập
Xem chi tiết
|
キュウ,ク |
きわ.める |
Nghiên cứu, học tập |
40 |
有
HỮU, DỰU
Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra
Xem chi tiết
|
ユウ,ウ |
あ.る |
Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra |
41 |
業
NGHIỆP
Nghĩa: Nghề nghiệp, sự nghiệp
Xem chi tiết
|
ギョウ,ゴウ |
わざ |
Nghề nghiệp, sự nghiệp |
42 |
員
VIÊN, VÂN
Nghĩa: Nhân viên, thành viên, người
Xem chi tiết
|
イン |
|
Nhân viên, thành viên, người |
43 |
仕
SĨ
Nghĩa: Việc làm, hành động, hành vi
Xem chi tiết
|
シ,ジ |
つか.える |
Việc làm, hành động, hành vi |
44 |
事
SỰ
Nghĩa: Việc, công việc, chức vụ
Xem chi tiết
|
ジ,ズ |
こと,つか.う,つか.える |
Việc, công việc, chức vụ |
45 |
図
ĐỒ
Nghĩa: Bản đồ, bức vẽ
Xem chi tiết
|
ズ,ト |
え,はか.る |
Bản đồ, bức vẽ |
46 |
館
QUÁN
Nghĩa: Quán trọ
Xem chi tiết
|
カン |
やかた,たて |
Quán trọ |
47 |
借
TÁ
Nghĩa: Vay, mượn
Xem chi tiết
|
シャク |
か.りる |
Vay, mượn |
48 |
代
ĐẠI
Nghĩa: Đại điện, thay thế, đổi
Xem chi tiết
|
ダイ,タイ |
か.わる,かわ.る,かわ.り,か.わり,~がわ.り,~が.わり,か.える,よ,しろ |
Đại điện, thay thế, đổi |
49 |
貸
THẢI, THẮC
Nghĩa: Vay, cho vay
Xem chi tiết
|
タイ |
か.す,か.し~,かし~ |
Vay, cho vay |
50 |
地
ĐỊA
Nghĩa: Đất, địa hình
Xem chi tiết
|
チ,ジ |
|
Đất, địa hình |