Kanji N4

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 CHỦ, CHÚA Nghĩa: Chủ, người chủ Xem chi tiết シュ,ス,シュウ ぬし,おも,あるじ Chủ, người chủ
2 TRỤ, TRÚ Nghĩa: Ở, trú, cư ngụ Xem chi tiết ジュウ,ヂュウ,チュウ す.む,す.まう,~ず.まい Ở, trú, cư ngụ
3 CHỈ Nghĩa: Giấy, báo Xem chi tiết かみ Giấy, báo
4 GIÁO, GIAO Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn Xem chi tiết キョウ おし.える,おそ.わる,お..わる Dạy dỗ, chỉ dẫn
5 THẤT Nghĩa: Phòng, gian phòng Xem chi tiết シツ むろ Phòng, gian phòng
6 TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết シュウ,ジュ なら.う,なら.い Học hành, luyện tập
7 HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết カン Hán, Trung Hoa
8 TỰ Nghĩa: Chữ, ký tự Xem chi tiết あざ,あざな,~な Chữ, ký tự
9 THÍ Nghĩa: Thử nghiệm, thi Xem chi tiết こころ.みる,ため.す Thử nghiệm, thi
10 NGHIỆM Nghĩa: Thí nghiệm, kinh nghiệm Xem chi tiết ケン,ゲン あかし,しるし,ため.す,ためし Thí nghiệm, kinh nghiệm
11 ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết ダイ Vấn đề, chủ đề
12 VĂN, VẤN Nghĩa: Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng Xem chi tiết ブン,モン ふみ,あや Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng
13 ANH Nghĩa: Anh hùng, nước Anh Xem chi tiết エイ はなぶさ Anh hùng, nước Anh
14 CHẤT, CHÍ Nghĩa: Thể chất, tư chất Xem chi tiết シツ,シチ,チ たち,ただ.す,もと,わりふ Thể chất, tư chất
15 VẤN Nghĩa:  Hỏi, tra xét, hỏi thăm Xem chi tiết モン と.う,と.い,とん  Hỏi, tra xét, hỏi thăm
16 CẬN, CẤN, KÍ Nghĩa: Gần, ở sát bên Xem chi tiết キン,コン ちか.い Gần, ở sát bên
17 GIẢ Nghĩa: Người, kẻ Xem chi tiết シャ もの Người, kẻ
18 TRỌNG, TRÙNG Nghĩa: Nặng, cân nặng Xem chi tiết ジュウ,チョウ え,おも.い,おも.り,おも.なう,かさ.ねる,かさ.なる,おも Nặng, cân nặng
19 ÁC Nghĩa: Sự xấu, không tốt Xem chi tiết アク,オ わる.い,わる~,あ.し,にく.い,~にく.い,ああ,いずくに,いずくんぞ,にく.む,わる.,あ.し,にく.い,.にく.い,ああ Sự xấu, không tốt
20 THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết タイ,タ ふと.い,ふと.る,ふと.る Béo, dày
21 PHONG Nghĩa: Gió Xem chi tiết フウ,フ かぜ,かざ~,~かぜ,かざ.,.かぜ Gió
22 VẬN Nghĩa: Vận may, chuyển động Xem chi tiết ウン はこ.ぶ Vận may, chuyển động
23 ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết ドウ うご.く,うご.かす Động đậy, cử động, hoạt động
24 CHỈ Nghĩa: Dừng lại Xem chi tiết と.まる,~ど.まり,と.める,~と.める,~ど.め,とど.める,とど.め,とど.まる,や.める,や.む,~や.む,よ.す,~さ.す,~さ.し Dừng lại
25 BỘ Nghĩa: Đi bộ, bước Xem chi tiết ホ,ブ,フ ある.く,あゆ.む,あるく Đi bộ, bước
26 使 SỬ, SỨ Nghĩa: Sử dụng, dùng Xem chi tiết つか.う,つか.い,~つか.い,~づか.い Sử dụng, dùng
27 TỐNG Nghĩa: Gửi, đưa đi, tiễn Xem chi tiết ソウ おく.る Gửi, đưa đi, tiễn
28 CẤP Nghĩa: Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột Xem chi tiết キュウ いそ.ぐ,いそ.ぎ Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột
29 KHAI Nghĩa: Mở, tổ chức, khai mạc Xem chi tiết カイ ひら.く,ひら.き,~びら.き,ひら.ける,あ.く,あ.ける Mở, tổ chức, khai mạc
30 TƯ, TỨ, TAI Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ Xem chi tiết おも.う,おもえら.く,おぼ.す Nghĩ ngợi, suy nghĩ
31 TRI, TRÍ Nghĩa: Biết, hiểu biết Xem chi tiết し.る,し.らせる Biết, hiểu biết
32 KHẢO Nghĩa: Suy nghĩ, xem xét Xem chi tiết コウ かんが.える,かんが.え Suy nghĩ, xem xét
33 TỬ Nghĩa: Chết chóc, mất Xem chi tiết し.ぬ,し.に~,しに. Chết chóc, mất
34 Y Nghĩa: Y học, y tế, bác sĩ Xem chi tiết い.やす,い.する,くすし Y học, y tế, bác sĩ
35 THỦY, THÍ Nghĩa: Bắt đầu, mở đầu Xem chi tiết はじ.める,~はじ.める,はじ.まる Bắt đầu, mở đầu
36 CHUNG Nghĩa: Chấm dứt, kết thúc Xem chi tiết シュウ お.わる,~お.わる,おわ.る,お.える,つい,つい.に,つい.に Chấm dứt, kết thúc
37 THẠCH Nghĩa: Đá Xem chi tiết セキ,シャク,コク いし Đá
38 NGHIÊN Nghĩa: Nghiên cứu, tìm tòi Xem chi tiết ケン と.ぐ Nghiên cứu, tìm tòi
39 CỨU Nghĩa: Nghiên cứu, học tập Xem chi tiết キュウ,ク きわ.める Nghiên cứu, học tập
40 HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết ユウ,ウ あ.る Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra
41 NGHIỆP Nghĩa: Nghề nghiệp, sự nghiệp Xem chi tiết ギョウ,ゴウ わざ Nghề nghiệp, sự nghiệp
42 VIÊN, VÂN Nghĩa: Nhân viên, thành viên, người Xem chi tiết イン Nhân viên, thành viên, người
43 Nghĩa: Việc làm, hành động, hành vi Xem chi tiết シ,ジ つか.える Việc làm, hành động, hành vi
44 SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết ジ,ズ こと,つか.う,つか.える  Việc, công việc, chức vụ
45 ĐỒ Nghĩa: Bản đồ, bức vẽ Xem chi tiết ズ,ト え,はか.る Bản đồ, bức vẽ
46 QUÁN Nghĩa: Quán trọ Xem chi tiết カン やかた,たて Quán trọ
47 Nghĩa: Vay, mượn Xem chi tiết シャク か.りる Vay, mượn
48 ĐẠI Nghĩa: Đại điện, thay thế, đổi Xem chi tiết ダイ,タイ か.わる,かわ.る,かわ.り,か.わり,~がわ.り,~が.わり,か.える,よ,しろ Đại điện, thay thế, đổi
49 THẢI, THẮC Nghĩa: Vay, cho vay Xem chi tiết タイ か.す,か.し~,かし~ Vay, cho vay
50 ĐỊA Nghĩa:  Đất, địa hình Xem chi tiết チ,ジ  Đất, địa hình