Kanji N4

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 TỊCH Nghĩa: Đêm tối Xem chi tiết セキ ゆう Đêm tối
2 PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết ホウ かた,~かた,~がた Phương hướng
3 DẠ Nghĩa: Ban đêm Xem chi tiết よ,よる Ban đêm
4 TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết シン こころ,~ごころ Quả tim, tâm trí, tâm
5 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết シュ,ズ て,て~,~て,た~ Tay
6 TÚC Nghĩa: Chân, đầy đủ Xem chi tiết ソク あし,た.りる,た.る,た.す Chân, đầy đủ
7 THỂ Nghĩa: Thân mình, hình dạng, thể, dạng Xem chi tiết タイ,テイ からだ,かたち Thân mình, hình dạng, thể, dạng
8 ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết ドウ,トウ みち Con đường, con phố
9 XUYÊN Nghĩa: Sông ngòi Xem chi tiết セン かわ,つく.る,つく.り,づく.り Sông ngòi
10 KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG Nghĩa: Rỗng không, hư không, bầu trời Xem chi tiết クウ そら,あ.く,あ.き,あ.ける,から,す.く,す.かす,むな.しい,むな.しい Rỗng không, hư không, bầu trời
11 HẢI Nghĩa: Biển Xem chi tiết カイ うみ Biển
12 HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết カ,ケ はな Hoa, bông hoa, đóa hoa
13 XÍCH, THÍCH Nghĩa: Màu đỏ Xem chi tiết セキ,シャク あか,あか~,あか.い,あか.らむ,あか.らめる,あか Màu đỏ
14 THANH Nghĩa: Màu xanh Xem chi tiết セイ,ショウ あお,あお~,あお.い Màu xanh
15 HẮC Nghĩa: Màu đen Xem chi tiết コク くろ,くろ.ずむ,くろ.い Màu đen
16 SẮC Nghĩa: Màu, màu sắc Xem chi tiết ショク,シキ いろ Màu, màu sắc
17 NGƯ Nghĩa: Con cá Xem chi tiết ギョ うお,さかな,~ざかな Con cá
18 KHUYỂN Nghĩa: Con chó Xem chi tiết ケン いぬ,いぬ~ Con chó
19 LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết リョウ Vật liệu, đo đạc
20 Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết ことわり Lý luận, nguyên lý
21 PHẠN, PHÃN Nghĩa: Cơm Xem chi tiết ハン めし Cơm
22 NGƯU Nghĩa: Trâu Xem chi tiết ギュウ うし Trâu
23 ĐIỂU Nghĩa: Con chim Xem chi tiết チョウ とり Con chim
24 NHỤC, NHỤ, NẬU Nghĩa: Thịt Xem chi tiết ニク しし Thịt
25 TRÀ Nghĩa: Cây chè (trà) Xem chi tiết チャ,サ Cây chè (trà)
26 Nghĩa: Đồng bằng, hoang dã Xem chi tiết ヤ,ショ の,の~ Đồng bằng, hoang dã
27 THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết セツ,サイ き.る,~き.る,き.り,~き.り,~ぎ.り,き.れる,~き.れる,き.れ,~き.れ,~ぎ.れ Cắt, sắc bén
28 TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết サク,サ つく.る,つく.り,~づく.り Làm, tạo nên
29 VỊ Nghĩa: Mùi, hương vị Xem chi tiết あじ,あじ.わう Mùi, hương vị
30 ÂM Nghĩa: Âm thanh, tiếng Xem chi tiết オン,イン,-ノン おと,ね Âm thanh, tiếng
31 LẠC, NHẠC Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu  Xem chi tiết ガク,ラク,ゴウ たの.しい,たの.しむ,この.む Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu 
32 CA Nghĩa: Bài hát, hát Xem chi tiết うた,うた.う Bài hát, hát
33 TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết ジ,シ みずか.ら,おの.ずから,おの.ずと Tự mình, chính mình
34 CHUYỂN Nghĩa: Chuyển động, quay vòng Xem chi tiết テン ころ.がる,ころ.げる,ころ.がす,ころ.ぶ,まろ.ぶ,うたた,うつ.る,くる.めく,うつ.る Chuyển động, quay vòng
35 TẢ Nghĩa: Ảnh, bức ảnh Xem chi tiết シャ,ジャ うつ.す,うつ.る,うつ~,うつ.し Ảnh, bức ảnh
36 CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết シン ま,ま~,まこと,ま. Chân thực
37 THAI, ĐÀI, DI Nghĩa: Khung, bệ, đếm số lượng may móc Xem chi tiết ダイ,タイ うてな,われ,つかさ,つかさ Khung, bệ, đếm số lượng may móc
38 ÁNH Nghĩa: Chiếu sáng Xem chi tiết エイ うつ.る,うつ.す,は.える,~ば.え Chiếu sáng
39 HỌA, HOẠCH Nghĩa: Vẽ, bức tranh Xem chi tiết ガ,カク,エ,カイ えが.く,かく.する,かぎ.る,はかりごと,はか.る,かく.する Vẽ, bức tranh
40 DƯƠNG Nghĩa: Ngoại quốc, phương Tây Xem chi tiết ヨウ Ngoại quốc, phương Tây
41 PHỤC Nghĩa: Quần áo, trang phục Xem chi tiết フク Quần áo, trang phục
42 TRỨ, TRƯỚC, TRỮ Nghĩa: Đến nơi, mặc (quần áo) Xem chi tiết チャク,ジャク き.る,~ぎ,き.せる,~き.せ,つ.く,つ.ける Đến nơi, mặc (quần áo)
43 GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết カ,ケ いえ,や,うち  Ngôi nhà
44 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết ゾク Thân thuộc, dòng dõi
45 THÂN, THẤN Nghĩa: Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân Xem chi tiết シン おや,おや~,した.しい,した.しむ Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân
46 HUYNH Nghĩa: Anh trai, anh lớn Xem chi tiết ケイ,キョウ あに Anh trai, anh lớn
47 TỈ Nghĩa: Chị gái Xem chi tiết あね,はは Chị gái
48 ĐỆ, ĐỄ Nghĩa:  Em trai Xem chi tiết テイ,ダイ,デ おとうと  Em trai
49 MUỘI Nghĩa: Em gái Xem chi tiết マイ いもうと Em gái
50 Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết わたくし,わたし Riêng tư, cá nhân