1 |
夕
TỊCH
Nghĩa: Đêm tối
Xem chi tiết
|
セキ |
ゆう |
Đêm tối |
2 |
方
PHƯƠNG
Nghĩa: Phương hướng
Xem chi tiết
|
ホウ |
かた,~かた,~がた |
Phương hướng |
3 |
夜
DẠ
Nghĩa: Ban đêm
Xem chi tiết
|
ヤ |
よ,よる |
Ban đêm |
4 |
心
TÂM
Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm
Xem chi tiết
|
シン |
こころ,~ごころ |
Quả tim, tâm trí, tâm |
5 |
手
THỦ
Nghĩa: Tay
Xem chi tiết
|
シュ,ズ |
て,て~,~て,た~ |
Tay |
6 |
足
TÚC
Nghĩa: Chân, đầy đủ
Xem chi tiết
|
ソク |
あし,た.りる,た.る,た.す |
Chân, đầy đủ |
7 |
体
THỂ
Nghĩa: Thân mình, hình dạng, thể, dạng
Xem chi tiết
|
タイ,テイ |
からだ,かたち |
Thân mình, hình dạng, thể, dạng |
8 |
道
ĐẠO, ĐÁO
Nghĩa: Con đường, con phố
Xem chi tiết
|
ドウ,トウ |
みち |
Con đường, con phố |
9 |
川
XUYÊN
Nghĩa: Sông ngòi
Xem chi tiết
|
セン |
かわ,つく.る,つく.り,づく.り |
Sông ngòi |
10 |
空
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG
Nghĩa: Rỗng không, hư không, bầu trời
Xem chi tiết
|
クウ |
そら,あ.く,あ.き,あ.ける,から,す.く,す.かす,むな.しい,むな.しい |
Rỗng không, hư không, bầu trời |
11 |
海
HẢI
Nghĩa: Biển
Xem chi tiết
|
カイ |
うみ |
Biển |
12 |
花
HOA
Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa
Xem chi tiết
|
カ,ケ |
はな |
Hoa, bông hoa, đóa hoa |
13 |
赤
XÍCH, THÍCH
Nghĩa: Màu đỏ
Xem chi tiết
|
セキ,シャク |
あか,あか~,あか.い,あか.らむ,あか.らめる,あか |
Màu đỏ |
14 |
青
THANH
Nghĩa: Màu xanh
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ |
あお,あお~,あお.い |
Màu xanh |
15 |
黒
HẮC
Nghĩa: Màu đen
Xem chi tiết
|
コク |
くろ,くろ.ずむ,くろ.い |
Màu đen |
16 |
色
SẮC
Nghĩa: Màu, màu sắc
Xem chi tiết
|
ショク,シキ |
いろ |
Màu, màu sắc |
17 |
魚
NGƯ
Nghĩa: Con cá
Xem chi tiết
|
ギョ |
うお,さかな,~ざかな |
Con cá |
18 |
犬
KHUYỂN
Nghĩa: Con chó
Xem chi tiết
|
ケン |
いぬ,いぬ~ |
Con chó |
19 |
料
LIÊU, LIỆU
Nghĩa: Vật liệu, đo đạc
Xem chi tiết
|
リョウ |
|
Vật liệu, đo đạc |
20 |
理
LÍ
Nghĩa: Lý luận, nguyên lý
Xem chi tiết
|
リ |
ことわり |
Lý luận, nguyên lý |
21 |
飯
PHẠN, PHÃN
Nghĩa: Cơm
Xem chi tiết
|
ハン |
めし |
Cơm |
22 |
牛
NGƯU
Nghĩa: Trâu
Xem chi tiết
|
ギュウ |
うし |
Trâu |
23 |
鳥
ĐIỂU
Nghĩa: Con chim
Xem chi tiết
|
チョウ |
とり |
Con chim |
24 |
肉
NHỤC, NHỤ, NẬU
Nghĩa: Thịt
Xem chi tiết
|
ニク |
しし |
Thịt |
25 |
茶
TRÀ
Nghĩa: Cây chè (trà)
Xem chi tiết
|
チャ,サ |
|
Cây chè (trà) |
26 |
野
DÃ
Nghĩa: Đồng bằng, hoang dã
Xem chi tiết
|
ヤ,ショ |
の,の~ |
Đồng bằng, hoang dã |
27 |
切
THIẾT, THẾ
Nghĩa: Cắt, sắc bén
Xem chi tiết
|
セツ,サイ |
き.る,~き.る,き.り,~き.り,~ぎ.り,き.れる,~き.れる,き.れ,~き.れ,~ぎ.れ |
Cắt, sắc bén |
28 |
作
TÁC
Nghĩa: Làm, tạo nên
Xem chi tiết
|
サク,サ |
つく.る,つく.り,~づく.り |
Làm, tạo nên |
29 |
味
VỊ
Nghĩa: Mùi, hương vị
Xem chi tiết
|
ミ |
あじ,あじ.わう |
Mùi, hương vị |
30 |
音
ÂM
Nghĩa: Âm thanh, tiếng
Xem chi tiết
|
オン,イン,-ノン |
おと,ね |
Âm thanh, tiếng |
31 |
楽
LẠC, NHẠC
Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu
Xem chi tiết
|
ガク,ラク,ゴウ |
たの.しい,たの.しむ,この.む |
Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu |
32 |
歌
CA
Nghĩa: Bài hát, hát
Xem chi tiết
|
カ |
うた,うた.う |
Bài hát, hát |
33 |
自
TỰ
Nghĩa: Tự mình, chính mình
Xem chi tiết
|
ジ,シ |
みずか.ら,おの.ずから,おの.ずと |
Tự mình, chính mình |
34 |
転
CHUYỂN
Nghĩa: Chuyển động, quay vòng
Xem chi tiết
|
テン |
ころ.がる,ころ.げる,ころ.がす,ころ.ぶ,まろ.ぶ,うたた,うつ.る,くる.めく,うつ.る |
Chuyển động, quay vòng |
35 |
写
TẢ
Nghĩa: Ảnh, bức ảnh
Xem chi tiết
|
シャ,ジャ |
うつ.す,うつ.る,うつ~,うつ.し |
Ảnh, bức ảnh |
36 |
真
CHÂN
Nghĩa: Chân thực
Xem chi tiết
|
シン |
ま,ま~,まこと,ま. |
Chân thực |
37 |
台
THAI, ĐÀI, DI
Nghĩa: Khung, bệ, đếm số lượng may móc
Xem chi tiết
|
ダイ,タイ |
うてな,われ,つかさ,つかさ |
Khung, bệ, đếm số lượng may móc |
38 |
映
ÁNH
Nghĩa: Chiếu sáng
Xem chi tiết
|
エイ |
うつ.る,うつ.す,は.える,~ば.え |
Chiếu sáng |
39 |
画
HỌA, HOẠCH
Nghĩa: Vẽ, bức tranh
Xem chi tiết
|
ガ,カク,エ,カイ |
えが.く,かく.する,かぎ.る,はかりごと,はか.る,かく.する |
Vẽ, bức tranh |
40 |
洋
DƯƠNG
Nghĩa: Ngoại quốc, phương Tây
Xem chi tiết
|
ヨウ |
|
Ngoại quốc, phương Tây |
41 |
服
PHỤC
Nghĩa: Quần áo, trang phục
Xem chi tiết
|
フク |
|
Quần áo, trang phục |
42 |
着
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ
Nghĩa: Đến nơi, mặc (quần áo)
Xem chi tiết
|
チャク,ジャク |
き.る,~ぎ,き.せる,~き.せ,つ.く,つ.ける |
Đến nơi, mặc (quần áo) |
43 |
家
GIA, CÔ
Nghĩa: Ngôi nhà
Xem chi tiết
|
カ,ケ |
いえ,や,うち |
Ngôi nhà |
44 |
族
TỘC
Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi
Xem chi tiết
|
ゾク |
|
Thân thuộc, dòng dõi |
45 |
親
THÂN, THẤN
Nghĩa: Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân
Xem chi tiết
|
シン |
おや,おや~,した.しい,した.しむ |
Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân |
46 |
兄
HUYNH
Nghĩa: Anh trai, anh lớn
Xem chi tiết
|
ケイ,キョウ |
あに |
Anh trai, anh lớn |
47 |
姉
TỈ
Nghĩa: Chị gái
Xem chi tiết
|
シ |
あね,はは |
Chị gái |
48 |
弟
ĐỆ, ĐỄ
Nghĩa: Em trai
Xem chi tiết
|
テイ,ダイ,デ |
おとうと |
Em trai |
49 |
妹
MUỘI
Nghĩa: Em gái
Xem chi tiết
|
マイ |
いもうと |
Em gái |
50 |
私
TƯ
Nghĩa: Riêng tư, cá nhân
Xem chi tiết
|
シ |
わたくし,わたし |
Riêng tư, cá nhân |