Created with Raphaël 2.1.2125346789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N4

Kanji 研

Hán Việt
NGHIÊN
Nghĩa

Nghiên cứu, tìm tòi


Âm On
ケン
Âm Kun
と.ぐ
Nanori
のり

Đồng âm
GIÁ, NGHIỆN Nghĩa: Ấy. Một âm là nghiện. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CỨU Nghĩa: Nghiên cứu, học tập Xem chi tiết THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết 調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Cầu xin, yêu cầu Xem chi tiết VẤN Nghĩa:  Hỏi, tra xét, hỏi thăm Xem chi tiết MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết THỨC, CHÍ Nghĩa: Hiểu biết, ghi ghép Xem chi tiết QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết GIÁM Nghĩa: Cái gương Xem chi tiết
研
  • Việc nghiên (研) cứu hòn đá (石) có từ thời sơ khai (开)
  • Mở 开 viên đá 石 ra để nghiên 研 cứu
  • Nghiên cứu xem hình dáng của viên đá như thế nào
  • NGHIÊN cứu lấy đá làm hàng rào.
  • Việc NGHIÊN cứu bắt đầu từ những hòn ĐÁ (石) thời sơ KHAI (开)
  • Hòn đá 石 nở 开 hoa nên được đem vào NGHIÊN 研 cứu
  • Tôi đang nghiên cứu viên đá ở cổng đền
  1. Như chữ nghiên .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ぎ師 とぎし người mài (dao); thợ làm bóng (gương)
ぎ石 とぎいし đá mài
とぐ mài; mài cho sắc; mài giũa; chà xát cho bóng lên
修所 けんしゅうじょ Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
修生 けんしゅうせい người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập
Ví dụ âm Kunyomi

とぐ NGHIÊNMài
お米を おこめをとぐ Đãi gạo
ナイフを ないふをとぐ Mài dao
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

よけん DƯ NGHIÊNViện quốc gia (của) sức khỏe
ぎけん KĨ NGHIÊNViện nghiên cứu kỹ thuật
けんま NGHIÊN MASự mài
けんま NGHIÊN MASự mài
医科 いかけん Y KHOA NGHIÊNViện nghiên cứu y khoa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa