1 |
口
KHẨU
Nghĩa: Cái miệng
Xem chi tiết
|
コウ,ク |
くち |
Cái miệng |
2 |
目
MỤC
Nghĩa: Mắt
Xem chi tiết
|
モク,ボク |
め,~め,ま~ |
Mắt |
3 |
曜
DIỆU
Nghĩa: Ngày trong tuần
Xem chi tiết
|
ヨウ |
|
Ngày trong tuần |
4 |
分
PHÂN, PHẬN
Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian
Xem chi tiết
|
ブン,フン,ブ |
わ.ける,わ.け,わ.かれる,わ.かる,わ.かつ |
Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian |
5 |
工
CÔNG
Nghĩa: Người thợ, công việc
Xem chi tiết
|
コウ,ク,グ |
|
Người thợ, công việc |
6 |
門
MÔN
Nghĩa: Cửa hai cánh
Xem chi tiết
|
モン |
かど,と |
Cửa hai cánh |
7 |
田
ĐIỀN
Nghĩa: Ruộng
Xem chi tiết
|
デン |
た |
Ruộng |
8 |
力
LỰC
Nghĩa: Sức mạnh
Xem chi tiết
|
リョク,リキ,リイ |
ちから |
Sức mạnh |
9 |
去
KHỨ, KHU
Nghĩa: Quá khứ, trôi qua
Xem chi tiết
|
キョ,コ |
さ.る,~さ.る |
Quá khứ, trôi qua |
10 |
飲
ẨM, ẤM
Nghĩa: Đồ uống, uống
Xem chi tiết
|
イン,オン |
の.む,~の.み |
Đồ uống, uống |
11 |
会
HỘI, CỐI
Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội
Xem chi tiết
|
カイ,エ |
あ.う,あ.わせる,あつ.まる |
Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội |
12 |
聞
VĂN, VẤN, VẶN
Nghĩa: Nghe thấy, hỏi
Xem chi tiết
|
ブン,モン |
き.く,き.こえる |
Nghe thấy, hỏi |
13 |
言
NGÔN, NGÂN
Nghĩa: Nói
Xem chi tiết
|
ゲン,ゴン |
い.う,こと |
Nói |
14 |
立
LẬP
Nghĩa: Đứng, thành lập
Xem chi tiết
|
リツ,リュウ,リットル |
た.つ,~た.つ,た.ち~,た.てる,~た.てる,た.て~,たて~,~た.て,~だ.て,~だ.てる |
Đứng, thành lập |
15 |
待
ĐÃI
Nghĩa: Đợi, tiếp đãi
Xem chi tiết
|
タイ |
ま.つ,~ま.ち |
Đợi, tiếp đãi |
16 |
週
CHU
Nghĩa: Vòng khắp, tuần lễ
Xem chi tiết
|
シュウ |
|
Vòng khắp, tuần lễ |
17 |
安
AN, YÊN
Nghĩa: Bình yên, sự yên ổn
Xem chi tiết
|
アン |
やす.い,やす.まる,やす,やす.らか,や.らか |
Bình yên, sự yên ổn |
18 |
新
TÂN
Nghĩa: Mới, trong sạch
Xem chi tiết
|
シン |
あたら.しい,あら.た,あら~,にい~ |
Mới, trong sạch |
19 |
古
CỔ
Nghĩa: Cổ, xưa, cũ
Xem chi tiết
|
コ |
ふる.い,ふる~,~ふる.す |
Cổ, xưa, cũ |
20 |
元
NGUYÊN
Nghĩa: Bắt đầu, nguồn gốc
Xem chi tiết
|
ゲン,ガン |
もと |
Bắt đầu, nguồn gốc |
21 |
多
ĐA
Nghĩa: Nhiều, thường xuyên
Xem chi tiết
|
タ |
おお.い,まさ.に,まさ.る |
Nhiều, thường xuyên |
22 |
少
THIỂU, THIẾU
Nghĩa: Ít, một chút
Xem chi tiết
|
ショウ |
すく.ない,すこ.し |
Ít, một chút |
23 |
広
QUẢNG
Nghĩa: Rộng lớn
Xem chi tiết
|
コウ |
ひろ.い,ひろ.まる,ひろ.める,ひろ.がる,ひろ.げる |
Rộng lớn |
24 |
早
TẢO
Nghĩa: Sớm, nhanh
Xem chi tiết
|
ソウ,サッ |
はや.い,はや,はや~,はや.まる,はや.める,さ~ |
Sớm, nhanh |
25 |
明
MINH
Nghĩa: Sáng, ánh sáng
Xem chi tiết
|
メイ,ミョウ,ミン |
あ.かり,あか.るい,あか.るむ,あか.らむ,あき.らか,あ.ける,~あ.け,あ.く,あ.くる,あ.かす |
Sáng, ánh sáng |
26 |
入
NHẬP
Nghĩa: Vào
Xem chi tiết
|
ニュウ,ジュ |
い.る,~い.る,~い.り,い.れる,~い.れ,はい.る |
Vào |
27 |
出
XUẤT, XÚY
Nghĩa: Ra ngoài, mở ra
Xem chi tiết
|
シュツ,スイ |
で.る,~で,だ.す,~だ.す,い.でる,い.だす |
Ra ngoài, mở ra |
28 |
町
ĐINH
Nghĩa: Thị trấn, con phố, ngôi làng
Xem chi tiết
|
チョウ |
まち |
Thị trấn, con phố, ngôi làng |
29 |
駅
DỊCH
Nghĩa: Ga, ga tàu
Xem chi tiết
|
エキ |
|
Ga, ga tàu |
30 |
社
XÃ
Nghĩa: Hội, đoàn thể, công ty
Xem chi tiết
|
シャ |
やしろ |
Hội, đoàn thể, công ty |
31 |
店
ĐIẾM
Nghĩa: Tiệm, cửa hàng, cửa hiệu
Xem chi tiết
|
テン |
みせ,たな |
Tiệm, cửa hàng, cửa hiệu |
32 |
銀
NGÂN
Nghĩa: Bạc
Xem chi tiết
|
ギン |
しろがね |
Bạc |
33 |
病
BỆNH
Nghĩa: Ốm, bệnh
Xem chi tiết
|
ビョウ,ヘイ |
や.む,~や.み,やまい |
Ốm, bệnh |
34 |
院
VIỆN
Nghĩa: Trụ sở, tòa nhà
Xem chi tiết
|
イン |
|
Trụ sở, tòa nhà |
35 |
走
TẨU
Nghĩa: Đi, chạy
Xem chi tiết
|
ソウ |
はし.る |
Đi, chạy |
36 |
起
KHỞI
Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy
Xem chi tiết
|
キ |
お.きる,お.こる,お.こす,おこ.す,た.つ,お..す |
Bắt đầu, thức dậy |
37 |
買
MÃI
Nghĩa: Mua
Xem chi tiết
|
バイ |
か.う |
Mua |
38 |
売
MẠI
Nghĩa: Thương mại, việc bán
Xem chi tiết
|
バイ |
う.る,う.れる,うう.る |
Thương mại, việc bán |
39 |
読
ĐỘC
Nghĩa: Đọc
Xem chi tiết
|
ドク,トク,トウ |
よ.む,~よ.み |
Đọc |
40 |
帰
QUY
Nghĩa: Quay lại, trở về
Xem chi tiết
|
キ |
かえ.る,かえ.す,おく.る,とつ.ぐ |
Quay lại, trở về |
41 |
勉
MIỄN
Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng
Xem chi tiết
|
ベン |
つと.める |
Cố sức, cố gắng, siêng năng |
42 |
強
CƯỜNG, CƯỠNG
Nghĩa: Mạnh, cưỡng lại
Xem chi tiết
|
キョウ,ゴウ |
つよ.い,つよ.まる,つよ.める,し.いる,こわ.い,つよ.める |
Mạnh, cưỡng lại |
43 |
持
TRÌ
Nghĩa: Cầm, giữ, nắm
Xem chi tiết
|
ジ |
も.つ,~も.ち,も.てる |
Cầm, giữ, nắm |
44 |
名
DANH
Nghĩa: Tên, danh tiếng, nổi danh
Xem chi tiết
|
メイ,ミョウ |
な,~な |
Tên, danh tiếng, nổi danh |
45 |
春
XUÂN
Nghĩa: Mùa xuân
Xem chi tiết
|
シュン |
はる |
Mùa xuân |
46 |
夏
HẠ, GIẠ, GIÁ
Nghĩa: Mùa hè
Xem chi tiết
|
カ,ガ,ゲ |
なつ |
Mùa hè |
47 |
秋
THU
Nghĩa: Mùa thu
Xem chi tiết
|
シュウ |
あき,とき |
Mùa thu |
48 |
冬
ĐÔNG
Nghĩa: Mùa đông
Xem chi tiết
|
トウ |
ふゆ |
Mùa đông |
49 |
朝
TRIÊU, TRIỀU
Nghĩa: Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn
Xem chi tiết
|
チョウ |
あさ |
Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn |
50 |
昼
TRÚ
Nghĩa: Ban trưa, buổi trưa
Xem chi tiết
|
チュウ |
ひる |
Ban trưa, buổi trưa |