Created with Raphaël 2.1.212345
  • Số nét 5
  • Cấp độ N3, N4

Kanji 石

Hán Việt
THẠCH
Nghĩa

Đá


Âm On
セキ シャク コク
Âm Kun
いし
Nanori
いさ いす いわ せっく

Đồng nghĩa
NHAM Nghĩa: Đá Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết SA Nghĩa: Cát  Xem chi tiết KHOÁNG Nghĩa: Quặng, mỏ, khoáng vật Xem chi tiết NGẠNH Nghĩa: Cứng rắn, mạnh mẽ  Xem chi tiết KIÊN Nghĩa: Cứng, rắn, vững chắc Xem chi tiết
石
  • Dưới sườn núi ( HÁN 厂) có nhiều viên đá (石) nhỏ như miệng (KHẨU 口)
  • Dưới sườn núi 厂 có nhiều viên đá nhỏ như miệng 口
  • đá bên phải không có sừng
  • Ném đá bằng tay phải xong giấu cánh tay mình đi như chưa có chuyện gì (ném đá giấu tay)
  • Miệng ăn cả sườn núi đá.
  • Anh いし Há miệng 口 ăn Thạch 石
  1. Đá.
  2. Thạch (tạ). Đong thì 100 thưng gọi là một thạch, cân thì 120 cân gọi là một thạch.
  3. Các thứ như bia, mốc đều gọi là thạch. Khảo về các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc gọi là kim thạch chi học THẠCH Nghĩa: Đá Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết .
  4. Cái gì không dùng được cũng gọi là thạch. Như thạch điền THẠCH Nghĩa: Đá Xem chi tiết ĐIỀN Nghĩa: Ruộng Xem chi tiết ruộng không cầy cấy được, thạch nữ THẠCH Nghĩa: Đá Xem chi tiết NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết con gái không đủ bộ sinh đẻ.
  5. Tiếng thạch, một tiếng trong bát âm.
  6. Thuốc chữa, dùng đá để tiêm vào người chữa bệnh.
  7. Bắn đá ra.
  8. Lớn, bền.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いん いんせき sao băng; thiên thạch
にゅうせきえい Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương)
とうせき đá Xtêatít (khoáng chất)
切り きりいし đá cắt
かせき hóa thạch
Ví dụ âm Kunyomi

こいし TIỂU THẠCHĐá cuội
いしか THẠCH HÓASự khoáng hoá
いしや THẠCH ỐCNhà buôn bán đá
いしざ THẠCH TỌAChỗ đặt viên đá
いしき THẠCH MỘCNém đá vào cái cây
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かせき HÓA THẠCHHóa thạch
どせき THỔ THẠCHĐất đá
きせき CƠ THẠCHViên đá đặt nền
ぼせき MỘ THẠCHBia mộ
ふせき BỐ THẠCHSự sắp đặt chiến lược (của) đi là những đá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こくだか THẠCH CAOLương
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

じしゃく TỪ THẠCHĐá nam châm
南花 しゃくなげ THẠCH NAM HOAGiống cây đỗ quyên
楠花 しゃくなげ THẠCH NAM HOAGiống cây đỗ quyên
棒磁 ぼうじしゃく BỔNG TỪ THẠCHNam châm dạng thỏi
じしゃくばん TỪ THẠCH BÀNLa bàn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa