1 |
煙
YÊN
Nghĩa: Khói
Xem chi tiết
|
エン |
けむ.る,けむり,けむ.い |
Khói |
2 |
散
TÁN, TẢN
Nghĩa: Phân tán, gieo rắc
Xem chi tiết
|
サン |
ち.る,ち.らす,~ち.らす,ち.らかす,ち.らかる,ち.らばる,ばら,ばら.ける |
Phân tán, gieo rắc |
3 |
原
NGUYÊN
Nghĩa: Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy
Xem chi tiết
|
ゲン |
はら |
Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy |
4 |
願
NGUYỆN
Nghĩa: Cầu nguyện, mong muốn
Xem chi tiết
|
ガン |
ねが.う,~ねがい,ねが.い |
Cầu nguyện, mong muốn |
5 |
打
ĐẢ
Nghĩa: Đánh, đập
Xem chi tiết
|
ダ,ダアス |
う.つ,う.ち~,ぶ.つ |
Đánh, đập |
6 |
幾
KI, KỈ, KÍ
Nghĩa: Bao nhiêu, một chút, hơi hơi
Xem chi tiết
|
キ |
いく~,いく.つ,いく.ら,いく.,いく.ら |
Bao nhiêu, một chút, hơi hơi |
7 |
双
SONG
Nghĩa: Đôi, cặp
Xem chi tiết
|
ソウ |
ふた,たぐい,ならぶ,ふたつ |
Đôi, cặp |
8 |
鳴
MINH
Nghĩa: Kêu, hót
Xem chi tiết
|
メイ |
な.く,な.る,な.らす,な.らす |
Kêu, hót |
9 |
昨
TẠC
Nghĩa: Hôm qua
Xem chi tiết
|
サク |
|
Hôm qua |
10 |
愛
ÁI
Nghĩa: Yêu thích, yêu mến
Xem chi tiết
|
アイ |
いと.しい,かな.しい,め.でる,お.しむ,まな |
Yêu thích, yêu mến |
11 |
満
MÃN
Nghĩa: Thỏa mãn, mãn nguyện
Xem chi tiết
|
マン,バン |
み.ちる,み.つ,み.たす |
Thỏa mãn, mãn nguyện |
12 |
吹
XUY, XÚY
Nghĩa: Thổi, cổ vũ
Xem chi tiết
|
スイ |
ふ.く |
Thổi, cổ vũ |
13 |
庭
ĐÌNH, THÍNH
Nghĩa: Sân, vườn
Xem chi tiết
|
テイ |
にわ |
Sân, vườn |
14 |
頂
ĐÍNH
Nghĩa: Đỉnh núi, chóp
Xem chi tiết
|
チョウ |
いただ.く,いただき |
Đỉnh núi, chóp |
15 |
舞
VŨ
Nghĩa: Nhảy múa
Xem chi tiết
|
ブ |
ま.う,~ま.う,まい |
Nhảy múa |
16 |
晴
TÌNH
Nghĩa: Trời nắng đẹp
Xem chi tiết
|
セイ |
は.れる,は.れ,は.れ~,~ば.れ,は.らす |
Trời nắng đẹp |
17 |
易
DỊCH, DỊ
Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán
Xem chi tiết
|
エキ,イ |
やさ.しい,やす.い |
Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán |
18 |
適
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT
Nghĩa: Phù hợp, thích hợp
Xem chi tiết
|
テキ |
かな.う |
Phù hợp, thích hợp |
19 |
組
TỔ
Nghĩa: Kết hợp, lắp ráp
Xem chi tiết
|
ソ |
く.む,くみ,~ぐみ,.ぐみ |
Kết hợp, lắp ráp |
20 |
背
BỐI, BỘI
Nghĩa: Chiều cao, lưng
Xem chi tiết
|
ハイ |
せ,せい,そむ.く,そむ.ける |
Chiều cao, lưng |
21 |
杯
BÔI
Nghĩa: Chén, ly
Xem chi tiết
|
ハイ |
さかずき |
Chén, ly |
22 |
費
PHÍ, BỈ
Nghĩa: Kinh phí, chi phí
Xem chi tiết
|
ヒ |
つい.やす,つい.える |
Kinh phí, chi phí |
23 |
規
QUY
Nghĩa: Khuôn phép, tiêu chuẩn
Xem chi tiết
|
キ |
|
Khuôn phép, tiêu chuẩn |
24 |
努
NỖ
Nghĩa: Cố gắng, nỗ lực
Xem chi tiết
|
ド |
つと.める |
Cố gắng, nỗ lực |
25 |
値
TRỊ
Nghĩa: Giá trị, giá cả, xứng đáng
Xem chi tiết
|
チ |
ね,あたい |
Giá trị, giá cả, xứng đáng |
26 |
捕
BỘ
Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt
Xem chi tiết
|
ホ |
と.らえる,と.らわれる,と.る,とら.える,とら.われる,つか.まえる,つか.まる |
Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt |
27 |
加
GIA
Nghĩa: Thêm vào, tăng thêm
Xem chi tiết
|
カ |
くわ.える,くわ.わる |
Thêm vào, tăng thêm |
28 |
除
TRỪ
Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi
Xem chi tiết
|
ジョ,ジ |
のぞ.く,~よ.け |
Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi |
29 |
指
CHỈ
Nghĩa: Ngón tay, chỉ, trỏ
Xem chi tiết
|
シ |
ゆび,さ.す,~さ.し |
Ngón tay, chỉ, trỏ |
30 |
完
HOÀN
Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong
Xem chi tiết
|
カン |
|
Đủ, toàn vẹn, xong |
31 |
余
DƯ
Nghĩa: Thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra
Xem chi tiết
|
ヨ |
あま.る,あま.り,あま.す,あんま.り |
Thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra |
32 |
身
THÂN, QUYÊN
Nghĩa: Bản thân
Xem chi tiết
|
シン |
み |
Bản thân |
33 |
路
LỘ
Nghĩa: Đường cái, đường đi
Xem chi tiết
|
ロ,ル |
~じ,みち |
Đường cái, đường đi |
34 |
参
THAM, XAM, SÂM
Nghĩa: Đi, tham gia
Xem chi tiết
|
サン,シン |
まい.る,まい~,まじわる,みつ |
Đi, tham gia |
35 |
害
HẠI, HẠT
Nghĩa: Làm hại, ghen ghét
Xem chi tiết
|
ガイ |
|
Làm hại, ghen ghét |
36 |
更
CANH, CÁNH
Nghĩa: Canh giờ, về khuya (đêm)
Xem chi tiết
|
コウ |
さら,さら.に,ふ.ける,ふ.かす |
Canh giờ, về khuya (đêm) |
37 |
斥
XÍCH
Nghĩa: Bác bỏ, bài xích
Xem chi tiết
|
セキ |
しりぞ.ける |
Bác bỏ, bài xích |
38 |
数
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC
Nghĩa: Số
Xem chi tiết
|
スウ,ス,サク,ソク,シュ |
かず,かぞ.える,しばしば,せ.める,わずらわ.しい |
Số |
39 |
論
LUẬN, LUÂN
Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận
Xem chi tiết
|
ロン |
|
Tranh cãi, bàn luận |
40 |
解
GIẢI, GIỚI, GIÁI
Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết
Xem chi tiết
|
カイ,ゲ |
と.く,と.かす,と.ける,ほど.く,ほど.ける,わか.る,さと.る |
Tháo gỡ, giải thích, giải quyết |
41 |
与
DỮ, DỰ, DƯ
Nghĩa: Cho, cấp, giúp đỡ, dự vào
Xem chi tiết
|
ヨ |
あた.える,あずか.る,くみ.する,ともに |
Cho, cấp, giúp đỡ, dự vào |
42 |
想
TƯỞNG
Nghĩa: Tưởng tượng, ý niệm
Xem chi tiết
|
ソウ,ソ |
おも.う |
Tưởng tượng, ý niệm |
43 |
草
THẢO
Nghĩa: Cỏ, thảo mộc
Xem chi tiết
|
ソウ |
くさ,くさ~,~ぐさ |
Cỏ, thảo mộc |
44 |
断
ĐOẠN, ĐOÁN
Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán
Xem chi tiết
|
ダン |
た.つ,ことわ.る,さだ.める |
Phán đoán, quyết đoán |
45 |
胃
VỊ
Nghĩa: Dạ dày
Xem chi tiết
|
イ |
|
Dạ dày |
46 |
確
XÁC
Nghĩa: Chắc chắn, bảo đảm
Xem chi tiết
|
カク,コウ |
たし.か,たし.かめる |
Chắc chắn, bảo đảm |
47 |
術
THUẬT
Nghĩa: Kĩ thuật, nghệ thuật
Xem chi tiết
|
ジュツ |
すべ |
Kĩ thuật, nghệ thuật |
48 |
福
PHÚC
Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh
Xem chi tiết
|
フク |
|
Tốt lành, may mắn, vận mệnh |
49 |
腹
PHÚC
Nghĩa: Bụng
Xem chi tiết
|
フク |
はら |
Bụng |
50 |
折
CHIẾT, ĐỀ
Nghĩa: Gẫy, bẻ gẫy, gập lại
Xem chi tiết
|
セツ |
お.る,おり,お.り,~お.り,お.れる |
Gẫy, bẻ gẫy, gập lại |