Kanji N3

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 YÊN Nghĩa: Khói Xem chi tiết エン けむ.る,けむり,けむ.い Khói
2 TÁN, TẢN Nghĩa: Phân tán, gieo rắc Xem chi tiết サン ち.る,ち.らす,~ち.らす,ち.らかす,ち.らかる,ち.らばる,ばら,ばら.ける Phân tán, gieo rắc
3 NGUYÊN Nghĩa: Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy Xem chi tiết ゲン はら Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy
4 NGUYỆN Nghĩa: Cầu nguyện, mong muốn Xem chi tiết ガン ねが.う,~ねがい,ねが.い Cầu nguyện, mong muốn
5 ĐẢ Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết ダ,ダアス う.つ,う.ち~,ぶ.つ Đánh, đập
6 KI, KỈ, KÍ Nghĩa: Bao nhiêu, một chút, hơi hơi Xem chi tiết いく~,いく.つ,いく.ら,いく.,いく.ら Bao nhiêu, một chút, hơi hơi
7 SONG Nghĩa: Đôi, cặp Xem chi tiết ソウ ふた,たぐい,ならぶ,ふたつ Đôi, cặp
8 MINH Nghĩa: Kêu, hót Xem chi tiết メイ な.く,な.る,な.らす,な.らす Kêu, hót
9 TẠC Nghĩa:  Hôm qua Xem chi tiết サク  Hôm qua
10 ÁI Nghĩa: Yêu thích, yêu mến Xem chi tiết アイ いと.しい,かな.しい,め.でる,お.しむ,まな Yêu thích, yêu mến
11 MÃN Nghĩa: Thỏa mãn, mãn nguyện Xem chi tiết マン,バン み.ちる,み.つ,み.たす Thỏa mãn, mãn nguyện
12 XUY, XÚY Nghĩa: Thổi, cổ vũ Xem chi tiết スイ ふ.く Thổi, cổ vũ
13 ĐÌNH, THÍNH Nghĩa:  Sân, vườn Xem chi tiết テイ にわ  Sân, vườn
14 ĐÍNH Nghĩa: Đỉnh núi, chóp  Xem chi tiết チョウ いただ.く,いただき Đỉnh núi, chóp 
15 Nghĩa: Nhảy múa Xem chi tiết ま.う,~ま.う,まい Nhảy múa
16 TÌNH Nghĩa: Trời nắng đẹp Xem chi tiết セイ は.れる,は.れ,は.れ~,~ば.れ,は.らす Trời nắng đẹp
17 DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết エキ,イ やさ.しい,やす.い Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán
18 THÍCH, ĐÍCH, QUÁT Nghĩa: Phù hợp, thích hợp Xem chi tiết テキ かな.う Phù hợp, thích hợp
19 TỔ Nghĩa: Kết hợp, lắp ráp Xem chi tiết く.む,くみ,~ぐみ,.ぐみ Kết hợp, lắp ráp
20 BỐI, BỘI Nghĩa: Chiều cao, lưng Xem chi tiết ハイ せ,せい,そむ.く,そむ.ける Chiều cao, lưng
21 BÔI Nghĩa: Chén, ly Xem chi tiết ハイ さかずき Chén, ly
22 PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết つい.やす,つい.える  Kinh phí, chi phí
23 QUY Nghĩa:  Khuôn phép, tiêu chuẩn Xem chi tiết  Khuôn phép, tiêu chuẩn
24 NỖ Nghĩa: Cố gắng, nỗ lực Xem chi tiết つと.める Cố gắng, nỗ lực
25 TRỊ Nghĩa: Giá trị, giá cả, xứng đáng Xem chi tiết ね,あたい Giá trị, giá cả, xứng đáng
26 BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết と.らえる,と.らわれる,と.る,とら.える,とら.われる,つか.まえる,つか.まる Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt
27 GIA Nghĩa: Thêm vào, tăng thêm Xem chi tiết くわ.える,くわ.わる Thêm vào, tăng thêm
28 TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết ジョ,ジ のぞ.く,~よ.け Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi
29 CHỈ Nghĩa: Ngón tay, chỉ, trỏ Xem chi tiết ゆび,さ.す,~さ.し Ngón tay, chỉ, trỏ
30 HOÀN Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong Xem chi tiết カン Đủ, toàn vẹn, xong
31 Nghĩa: Thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra Xem chi tiết あま.る,あま.り,あま.す,あんま.り Thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra
32 THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết シン Bản thân
33 LỘ Nghĩa: Đường cái, đường đi Xem chi tiết ロ,ル ~じ,みち Đường cái, đường đi
34 THAM, XAM, SÂM Nghĩa: Đi, tham gia Xem chi tiết サン,シン まい.る,まい~,まじわる,みつ Đi, tham gia
35 HẠI, HẠT Nghĩa:  Làm hại, ghen ghét Xem chi tiết ガイ  Làm hại, ghen ghét
36 CANH, CÁNH Nghĩa: Canh giờ, về khuya (đêm) Xem chi tiết コウ さら,さら.に,ふ.ける,ふ.かす Canh giờ, về khuya (đêm)
37 XÍCH Nghĩa: Bác bỏ, bài xích Xem chi tiết セキ しりぞ.ける Bác bỏ, bài xích
38 SỔ, SỐ, SÁC, XÚC Nghĩa: Số Xem chi tiết スウ,ス,サク,ソク,シュ かず,かぞ.える,しばしば,せ.める,わずらわ.しい Số
39 LUẬN, LUÂN Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận Xem chi tiết ロン Tranh cãi, bàn luận
40 GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết カイ,ゲ と.く,と.かす,と.ける,ほど.く,ほど.ける,わか.る,さと.る Tháo gỡ, giải thích, giải quyết
41 DỮ, DỰ, DƯ Nghĩa: Cho, cấp, giúp đỡ, dự vào Xem chi tiết あた.える,あずか.る,くみ.する,ともに Cho, cấp, giúp đỡ, dự vào
42 TƯỞNG Nghĩa:  Tưởng tượng, ý niệm Xem chi tiết ソウ,ソ おも.う  Tưởng tượng, ý niệm
43 THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết ソウ くさ,くさ~,~ぐさ Cỏ, thảo mộc
44 ĐOẠN, ĐOÁN Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán Xem chi tiết ダン た.つ,ことわ.る,さだ.める Phán đoán, quyết đoán
45 VỊ Nghĩa: Dạ dày Xem chi tiết Dạ dày
46 XÁC Nghĩa: Chắc chắn, bảo đảm Xem chi tiết カク,コウ たし.か,たし.かめる Chắc chắn, bảo đảm
47 THUẬT Nghĩa:  Kĩ thuật, nghệ thuật Xem chi tiết ジュツ すべ  Kĩ thuật, nghệ thuật
48 PHÚC Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh Xem chi tiết フク Tốt lành, may mắn, vận mệnh
49 PHÚC Nghĩa: Bụng Xem chi tiết フク はら Bụng
50 CHIẾT, ĐỀ Nghĩa: Gẫy, bẻ gẫy, gập lại Xem chi tiết セツ お.る,おり,お.り,~お.り,お.れる Gẫy, bẻ gẫy, gập lại