1 |
客
KHÁCH
Nghĩa: Người khách
Xem chi tiết
|
キャク,カク |
|
Người khách |
2 |
限
HẠN
Nghĩa: Giới hạn, phạm vi
Xem chi tiết
|
ゲン |
かぎ.る,かぎ.り,~かぎ.り |
Giới hạn, phạm vi |
3 |
在
TẠI
Nghĩa: Ở, tại
Xem chi tiết
|
ザイ |
あ.る |
Ở, tại |
4 |
居
CƯ, KÍ
Nghĩa: Ở, cư trú, sống tại
Xem chi tiết
|
キョ,コ |
い.る,~い,お.る |
Ở, cư trú, sống tại |
5 |
存
TỒN
Nghĩa: Còn, hiện có, tồn tại
Xem chi tiết
|
ソン,ゾン |
|
Còn, hiện có, tồn tại |
6 |
支
CHI
Nghĩa: Cành, nhánh
Xem chi tiết
|
シ |
ささ.える,つか.える,か.う |
Cành, nhánh |
7 |
雑
TẠP
Nghĩa: Tạp nham, lẫn lộn
Xem chi tiết
|
ザツ,ゾウ |
まじ.える,まじ.る |
Tạp nham, lẫn lộn |
8 |
得
ĐẮC
Nghĩa: Được, trúng, có lợi
Xem chi tiết
|
トク |
え.る,う.る |
Được, trúng, có lợi |
9 |
探
THAM, THÁM
Nghĩa: Tìm kiếm
Xem chi tiết
|
タン |
さぐ.る,さが.す,さ.がす |
Tìm kiếm |
10 |
検
KIỂM
Nghĩa: Kiểm tra, xem xét
Xem chi tiết
|
ケン |
しら.べる |
Kiểm tra, xem xét |
11 |
類
LOẠI
Nghĩa: Loại, chủng loại
Xem chi tiết
|
ルイ |
たぐ.い |
Loại, chủng loại |
12 |
精
TINH
Nghĩa: Tinh thần, sinh lực
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ,シヤウ |
|
Tinh thần, sinh lực |
13 |
訪
PHÓNG, PHỎNG
Nghĩa: Thăm hỏi, thăm viếng
Xem chi tiết
|
ホウ |
おとず.れる,たず.ねる,と.う |
Thăm hỏi, thăm viếng |
14 |
勤
CẦN
Nghĩa: Siêng năng, làm việc
Xem chi tiết
|
キン,ゴン |
つと.める,~づと.め,つと.まる,いそ.しむ |
Siêng năng, làm việc |
15 |
寄
KÍ
Nghĩa: Phó thác, ký gửi
Xem chi tiết
|
キ |
よ.る,~よ.り,よ.せる |
Phó thác, ký gửi |
16 |
罪
TỘI
Nghĩa: Tội lỗi
Xem chi tiết
|
ザイ |
つみ |
Tội lỗi |
17 |
敗
BẠI
Nghĩa: Thất bại, đổ nát
Xem chi tiết
|
ハイ |
やぶ.れる |
Thất bại, đổ nát |
18 |
倣
PHỎNG
Nghĩa: Bắt chước, mô phỏng
Xem chi tiết
|
ホウ |
なら.う |
Bắt chước, mô phỏng |
19 |
怖
PHỐ, BỐ
Nghĩa: Sợ hãi, dọa nạt, đáng sợ
Xem chi tiết
|
フ,ホ |
こわ.い,こわ.がる,お.じる,おそ.れる |
Sợ hãi, dọa nạt, đáng sợ |
20 |
史
SỬ
Nghĩa: Lịch sử
Xem chi tiết
|
シ |
|
Lịch sử |
21 |
師
SƯ
Nghĩa: Chuyên gia, giáo sư
Xem chi tiết
|
シ |
いくさ |
Chuyên gia, giáo sư |
22 |
迎
NGHÊNH, NGHỊNH
Nghĩa: Chào mừng, nghênh đón
Xem chi tiết
|
ゲイ |
むか.える |
Chào mừng, nghênh đón |
23 |
給
CẤP
Nghĩa: Cung cấp, tiền lương, cho phép
Xem chi tiết
|
キュウ |
たま.う,たも.う,~たま.え,.たま.え |
Cung cấp, tiền lương, cho phép |
24 |
級
CẤP
Nghĩa: Thứ hạng, sắp xếp, phân loại
Xem chi tiết
|
キュウ |
|
Thứ hạng, sắp xếp, phân loại |
25 |
財
TÀI
Nghĩa: Tiền của, tài sản
Xem chi tiết
|
ザイ,サイ,ゾク |
たから |
Tiền của, tài sản |
26 |
亡
VONG, VÔ
Nghĩa: Chết, mất
Xem chi tiết
|
ボウ,モウ |
な.い,な.き~,ほろ.びる,ほろ.ぶ,ほろ.ぼす |
Chết, mất |
27 |
種
CHỦNG, CHÚNG
Nghĩa: Giống, loài
Xem chi tiết
|
シュ |
たね,~ぐさ,.ぐさ |
Giống, loài |
28 |
求
CẦU
Nghĩa: Cầu xin, yêu cầu
Xem chi tiết
|
キュウ,グ |
もと.める |
Cầu xin, yêu cầu |
29 |
流
LƯU
Nghĩa: Nước chảy, lưu hành
Xem chi tiết
|
リュウ,ル |
なが.れる,なが.れ,なが.す,~なが.す |
Nước chảy, lưu hành |
30 |
職
CHỨC
Nghĩa: Việc làm, công việc
Xem chi tiết
|
ショク,ソク |
|
Việc làm, công việc |
31 |
任
NHÂM, NHẬM, NHIỆM
Nghĩa: Nhiệm vụ, dựa vào
Xem chi tiết
|
ニン |
まか.せる,まか.す |
Nhiệm vụ, dựa vào |
32 |
慣
QUÁN
Nghĩa: Quen với
Xem chi tiết
|
カン |
な.れる,な.らす |
Quen với |
33 |
球
CẦU
Nghĩa: Quả cầu, quả bóng
Xem chi tiết
|
キュウ |
たま |
Quả cầu, quả bóng |
34 |
等
ĐẲNG
Nghĩa: Cùng, đều, ngang bằng
Xem chi tiết
|
トウ |
ひと.しい,など,~ら |
Cùng, đều, ngang bằng |
35 |
非
PHI
Nghĩa: Không
Xem chi tiết
|
ヒ |
あら.ず |
Không |
36 |
状
TRẠNG
Nghĩa: Hình dáng, tình trạng, hoàn cảnh
Xem chi tiết
|
ジョウ |
|
Hình dáng, tình trạng, hoàn cảnh |
37 |
許
HỨA, HỬ, HỔ
Nghĩa: Cho phép, đồng ý
Xem chi tiết
|
キョ |
ゆる.す,もと |
Cho phép, đồng ý |
38 |
互
HỖ
Nghĩa: Giúp lẫn nhau, hỗ trợ, qua lại
Xem chi tiết
|
ゴ |
たが.い,かたみ.に |
Giúp lẫn nhau, hỗ trợ, qua lại |
39 |
局
CỤC
Nghĩa: Cục, ủy ban, bộ
Xem chi tiết
|
キョク |
つぼね,キョク |
Cục, ủy ban, bộ |
40 |
処
XỨ
Nghĩa: Xử lý, đối xử
Xem chi tiết
|
ショ |
ところ,~こ,お.る |
Xử lý, đối xử |
41 |
猫
MIÊU
Nghĩa: Con mèo
Xem chi tiết
|
ビョウ |
ねこ |
Con mèo |
42 |
犯
PHẠM
Nghĩa: Xâm phạm
Xem chi tiết
|
ハン,ボン |
おか.す |
Xâm phạm |
43 |
具
CỤ
Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ
Xem chi tiết
|
グ |
そな.える,つぶさ.に |
Đồ dùng, dụng cụ |
44 |
増
TĂNG
Nghĩa: Tăng thêm, càng ...
Xem chi tiết
|
ゾウ |
ま.す,ま.し,ふ.える,ふ.やす |
Tăng thêm, càng ... |
45 |
然
NHIÊN
Nghĩa: Thế nhưng, vậy
Xem chi tiết
|
ゼン,ネン |
しか,しか.り,しか.し,さ |
Thế nhưng, vậy |
46 |
破
PHÁ
Nghĩa: Phá vỡ, đánh bại, xé rách
Xem chi tiết
|
ハ |
やぶ.る,やぶ.れる,わ.れる |
Phá vỡ, đánh bại, xé rách |
47 |
喜
HỈ, HÍ, HI
Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi
Xem chi tiết
|
キ |
よろこ.ぶ,よろこ.ばす |
Vui mừng, phấn khởi |
48 |
備
BỊ
Nghĩa: Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị
Xem chi tiết
|
ビ |
そな.える,そな.わる,つぶさ.に |
Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị |
49 |
労
LAO
Nghĩa: Khó nhọc, lao động
Xem chi tiết
|
ロウ |
ろう.する,いたわ.る,いた.ずき,ねぎら,つか.れる,ねぎら.う |
Khó nhọc, lao động |
50 |
難
NAN, NẠN
Nghĩa: Khó khăn, gian nan
Xem chi tiết
|
ナン |
かた.い,~がた.い,むずか.しい,むづか.しい,むつか.しい,~にく.い |
Khó khăn, gian nan |