Created with Raphaël 2.1.2123465879101211
  • Số nét 12
  • Cấp độ N3

Kanji 費

Hán Việt
PHÍ, BỈ
Nghĩa

 Kinh phí, chi phí


Âm On
Âm Kun
つい.やす つい.える

Đồng âm
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết PHÌ Nghĩa: Béo Xem chi tiết PHI, BIA Nghĩa: Mở ra, phơi bày ra, lộ ra Xem chi tiết PHI Nghĩa: Vương phi Xem chi tiết PHÍ, PHẤT Nghĩa: Sôi Xem chi tiết PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết PHỈ Nghĩa: Văn vẻ Xem chi tiết PHI Nghĩa: Màu đỏ tươi Xem chi tiết BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết BỊ Nghĩa: Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị Xem chi tiết BỊ, BÍ Nghĩa: Chịu, che chở, che phủ Xem chi tiết PHỦ, BĨ, PHẦU Nghĩa: Không, phủ định Xem chi tiết BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết Nghĩa: Bí mật Xem chi tiết BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết Nghĩa: Da Xem chi tiết Nghĩa: Mệt mỏi Xem chi tiết BI Nghĩa: Bia Xem chi tiết Nghĩa: Tiết ra, chảy ra Xem chi tiết BÃI, BÌ Nghĩa: Ngưng, rút, thôi, bãi bỏ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết KINH Nghĩa: Đi qua, kinh qua Xem chi tiết CHI Nghĩa: Cành, nhánh Xem chi tiết DỤNG Nghĩa: Dùng, công dụng Xem chi tiết
Trái nghĩa
SÚC Nghĩa: Súc tích, ấp ủ, nuôi dưỡng, tích trữ Xem chi tiết
費
  • Tiền bạc$, của cải 貝 không được lãng phí 費.
  • PHÍ tiền mua Cung Tên
  • Chữ Phất giống bếp nướng. Bối là tiền =>> dùng bếp nướng điện rất PHÍ tiền điện 費
  • Tiền và đô la để trả chi phí
  • Dùng TIỀN mua 2 cái cung rất lãng PHÍ
  • Tiền trong túi chạy ra 2 đường dích dắc để trả phỉ
  • Phí là Tiền 貝 để cúng dường chư Phật 佛
  1. Tiêu phí.
  2. Kinh phí PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết món tiêu dùng.
  3. Phiền phí, tiêu dùng quá độ gọi là phí.
  4. Hao tổn. Như phí lực PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết hao sức.
  5. Một âm là bỉ, tên một ấp của nước Lỗ về đời Xuân Thu XUÂN Nghĩa: Mùa xuân Xem chi tiết THU Nghĩa: Mùa thu Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
予備 よびひ quỹ dự phòng
交通 こうつうひ chi phí đi lại; chi phí tàu xe; tiền tàu xe; tiền đi lại
交際 こうさいひ phí tiếp khách; phí lễ tiết
かいひ hội phí
修理 しゅうりひ chi phí sửa bao bì
Ví dụ âm Kunyomi

える ついえる PHÍÍt đi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

やす ついやす PHÍDùng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

くひ KHU PHÍNhững chi phí trông nom
しひ THỊ PHÍChi phí ở đô thị
とひ ĐỒ PHÍSự lãng phí
しひ TƯ PHÍTư phí
じひ TỰ PHÍTự chi phí
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa