- Tay (THỦ 扌) cầm cây đinh (ĐINH 丁) đi ẩu đả (ĐẢ 打)
- Tay rải đinh có ngày ẩu đả
- Tay đánh vào đinh
- Đeo giáp Đinh vào Tay để đi ẩu đả, đánh trận
- Đóng đinh phải gõ
- Đả đinh đập pháp
- Đánh đập.
- Về đâu. Như đả na lý tẩu 打 ĐẢ Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết 那 裏 LÍ Nghĩa: Phía sau, mặt trái Xem chi tiết 走 chạy về đâu, cũng như chữ hướng 向 HƯỚNG Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào Xem chi tiết .
- Lại có nghĩa là lấy. Như đả lương 打 ĐẢ Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết 糧 LƯƠNG Nghĩa: Thức ăn, lương ăn Xem chi tiết lấy lương, cũng như chữ 取 THỦ Nghĩa: Lấy Xem chi tiết .
- Đả thần 打 ĐẢ Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết 臣 THẦN Nghĩa: Bầy tôi Xem chi tiết dịch âm chữ Anh "dozen", nghĩa là một tá (12 cái).
- Làm. Như bất đả cuống ngữ 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 打 ĐẢ Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết 誑 Nghĩa: Xem chi tiết 語 NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết chẳng làm sự nói dối, đả ban 打 ĐẢ Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết 扮 thay làm bộ dạng khác, đả thính 打 ĐẢ Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết 聽 nghe ngóng, v.v.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
値打ち | ねうち | giá trị; đáng giá |
手打ち | てうち | sự giết chết bằng tay không; 手打ちにする:hòa giải // thỏa thuận; việc làm sợi mỳ bằng tay |
打つ | うつ | bịch; búng; cốc; đánh đập; đánh; vỗ; đập; va |
打撃 | だげき | đòn đánh; cú sốc; sự thiệt hại; cú đánh (bóng chuyền) |
打撲 | だぼく | vết thâm tím |
Ví dụ âm Kunyomi
打 つ | うつ | ĐẢ | Bịch |
値 打 つ | ねうつ | TRỊ ĐẢ | Hạ giá trị |
打 つ手 | うつて | ĐẢ THỦ | Cách làm |
手を 打 つ | てをうつ | THỦ ĐẢ | Để có biện pháp |
打 つ合う | うつあう | ĐẢ HỢP | Đánh nhau |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
打 つ | ぶつ | ĐẢ | Đánh |
打 つかる | ぶつかる | ĐẢ | Tấn công |
打 付ける | ぶつける | ĐẢ PHÓ | Đập mạnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
打 ち歩 | うちふ | ĐẢ BỘ | (một) tiền thưởng |
打 ち荷 | うちに | ĐẢ HÀ | Hàng hóa bị vứt xuống biển (để cho tàu nhẹ bớt) |
打 ち身 | うちみ | ĐẢ THÂN | Vết thâm tím |
打 ち上げ | うちあげ | ĐẢ THƯỢNG | Nâng cao |
打 ち傷 | うちきず | ĐẢ THƯƠNG | Thâm tím |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
打 破 | だは | ĐẢ PHÁ | Sự làm tan vỡ |
犠 打 | ぎだ | HI ĐẢ | Cú đánh hy sinh (bóng chày) |
一 打 | いちだ | NHẤT ĐẢ | Một cú đánh |
乱 打 | らんだ | LOẠN ĐẢ | Đánh đập loạn xị |
代 打 | だいだ | ĐẠI ĐẢ | Đánh bóng thay (bóng chày) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|