Kanji N3

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 KHỦNG, KHÚNG Nghĩa: Dọa nạt, sợ hãi Xem chi tiết キョウ おそ.れる,おそ.る,おそ.ろしい,こわ.い,こわ.がる Dọa nạt, sợ hãi
2 VỌNG Nghĩa: Trông mong, hy vọng Xem chi tiết ボウ,モウ のぞ.む,もち Trông mong, hy vọng
3 NGHI Nghĩa: Nghi vấn, ngờ vực Xem chi tiết うたが.う Nghi vấn, ngờ vực
4 BÃO Nghĩa: Ôm ấp, giữ trong tay Xem chi tiết ホウ だ.く,いだ.く,かか.える Ôm ấp, giữ trong tay
5 VIỆT, HOẠT Nghĩa: Đi qua, vượt trên, Việt Nam Xem chi tiết エツ,オツ こ.す,~こ.す,~ご.し,こ.える,~ご.え Đi qua, vượt trên, Việt Nam
6 TRÁCH, TRÁI Nghĩa: Trách mắng, chỉ trích Xem chi tiết セキ せ.める Trách mắng, chỉ trích
7 CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết セイ Phép tắc, quy định
8 CẢNH Nghĩa: Đề phòng, khuyến cáo Xem chi tiết ケイ いまし.める Đề phòng, khuyến cáo
9 THÂM Nghĩa: Bề sâu, tăng cường Xem chi tiết シン ふか.い,~ぶか.い,ふか.まる,ふか.める,み~ Bề sâu, tăng cường
10 TƯỜNG Nghĩa: Rõ ràng, chi tiết Xem chi tiết ショウ くわ.しい,つまび.らか Rõ ràng, chi tiết
11 TƯƠNG, SƯƠNG Nghĩa:  Cái hòm, cái hộp Xem chi tiết ソウ はこ  Cái hòm, cái hộp
12 DỤC Nghĩa: Ao ước, ước muốn Xem chi tiết ヨク ほっ.する,ほ.しい Ao ước, ước muốn
13 TRUY, ĐÔI Nghĩa: Đuổi theo Xem chi tiết ツイ お.う Đuổi theo
14 TUYẾN Nghĩa: Đường, dây Xem chi tiết セン すじ Đường, dây
15 MỆNH Nghĩa: Mệnh lệnh, sinh mệnh Xem chi tiết メイ,ミョウ いのち Mệnh lệnh, sinh mệnh
16 LỆ Nghĩa: Ví dụ, tiền lệ Xem chi tiết レイ たと.える Ví dụ, tiền lệ
17 CÁCH, CÁC Nghĩa: Cách thức, quy cách, phong cách Xem chi tiết カク,コウ,キャク,ゴウ Cách thức, quy cách, phong cách
18 LIỆT Nghĩa:  Hàng lối, thứ hạng  Xem chi tiết レツ,レ  Hàng lối, thứ hạng 
19 QUYỀN Nghĩa: Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi Xem chi tiết ケン,ゴン おもり,かり,はか.る,はかり Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi
20 TRỢ Nghĩa: Trợ giúp, giúp đỡ Xem chi tiết ジョ たす.ける,たす.かる,す.ける,すけ Trợ giúp, giúp đỡ
21 MANG Nghĩa: Bận rộn Xem chi tiết ボウ,モウ いそが.しい,せわ.しい,おそ.れる,うれえるさま Bận rộn
22 KHẢ, KHẮC Nghĩa: Có thể, được phép Xem chi tiết カ,コク ~べ.き,~べ.し Có thể, được phép
23 BÁO Nghĩa: Báo cáo, tin tức Xem chi tiết ホウ むく.いる Báo cáo, tin tức
24 NGẪU Nghĩa: Ngẫu nhiên,  số chẵn  Xem chi tiết グウ たま Ngẫu nhiên,  số chẵn 
25 HOẢNG Nghĩa: Sợ hãi, vội vã Xem chi tiết コウ あわ.てる,あわ.ただしい Sợ hãi, vội vã
26 KHIẾM Nghĩa: Khiếm khuyết, thiếu vắng Xem chi tiết ケツ,ケン か.ける,か.く Khiếm khuyết, thiếu vắng
27 CẤU Nghĩa:  Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo Xem chi tiết コウ かま.える,かま.う  Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo
28 ĐỘT Nghĩa: Đột nhiên Xem chi tiết トツ,カ つ.く Đột nhiên
29 NGOA Nghĩa: Giày Xem chi tiết くつ Giày
30 TRÌNH Nghĩa: Trình độ, khoảng cách, đo lường Xem chi tiết テイ ほど,~ほど Trình độ, khoảng cách, đo lường
31 QUẢI Nghĩa: Treo lên, móc lên Xem chi tiết カイ,ケイ か.ける,~か.ける,か.け,~か.け,~が.け,か.かる,~か.かる,~が.かる,か.かり,~が.かり,かかり,~がかり,か.かる,かかり Treo lên, móc lên
32 KHOA Nghĩa: Khoa, bộ môn Xem chi tiết Khoa, bộ môn