1 |
恐
KHỦNG, KHÚNG
Nghĩa: Dọa nạt, sợ hãi
Xem chi tiết
|
キョウ |
おそ.れる,おそ.る,おそ.ろしい,こわ.い,こわ.がる |
Dọa nạt, sợ hãi |
2 |
望
VỌNG
Nghĩa: Trông mong, hy vọng
Xem chi tiết
|
ボウ,モウ |
のぞ.む,もち |
Trông mong, hy vọng |
3 |
疑
NGHI
Nghĩa: Nghi vấn, ngờ vực
Xem chi tiết
|
ギ |
うたが.う |
Nghi vấn, ngờ vực |
4 |
抱
BÃO
Nghĩa: Ôm ấp, giữ trong tay
Xem chi tiết
|
ホウ |
だ.く,いだ.く,かか.える |
Ôm ấp, giữ trong tay |
5 |
越
VIỆT, HOẠT
Nghĩa: Đi qua, vượt trên, Việt Nam
Xem chi tiết
|
エツ,オツ |
こ.す,~こ.す,~ご.し,こ.える,~ご.え |
Đi qua, vượt trên, Việt Nam |
6 |
責
TRÁCH, TRÁI
Nghĩa: Trách mắng, chỉ trích
Xem chi tiết
|
セキ |
せ.める |
Trách mắng, chỉ trích |
7 |
制
CHẾ
Nghĩa: Phép tắc, quy định
Xem chi tiết
|
セイ |
|
Phép tắc, quy định |
8 |
警
CẢNH
Nghĩa: Đề phòng, khuyến cáo
Xem chi tiết
|
ケイ |
いまし.める |
Đề phòng, khuyến cáo |
9 |
深
THÂM
Nghĩa: Bề sâu, tăng cường
Xem chi tiết
|
シン |
ふか.い,~ぶか.い,ふか.まる,ふか.める,み~ |
Bề sâu, tăng cường |
10 |
詳
TƯỜNG
Nghĩa: Rõ ràng, chi tiết
Xem chi tiết
|
ショウ |
くわ.しい,つまび.らか |
Rõ ràng, chi tiết |
11 |
箱
TƯƠNG, SƯƠNG
Nghĩa: Cái hòm, cái hộp
Xem chi tiết
|
ソウ |
はこ |
Cái hòm, cái hộp |
12 |
欲
DỤC
Nghĩa: Ao ước, ước muốn
Xem chi tiết
|
ヨク |
ほっ.する,ほ.しい |
Ao ước, ước muốn |
13 |
追
TRUY, ĐÔI
Nghĩa: Đuổi theo
Xem chi tiết
|
ツイ |
お.う |
Đuổi theo |
14 |
線
TUYẾN
Nghĩa: Đường, dây
Xem chi tiết
|
セン |
すじ |
Đường, dây |
15 |
命
MỆNH
Nghĩa: Mệnh lệnh, sinh mệnh
Xem chi tiết
|
メイ,ミョウ |
いのち |
Mệnh lệnh, sinh mệnh |
16 |
例
LỆ
Nghĩa: Ví dụ, tiền lệ
Xem chi tiết
|
レイ |
たと.える |
Ví dụ, tiền lệ |
17 |
格
CÁCH, CÁC
Nghĩa: Cách thức, quy cách, phong cách
Xem chi tiết
|
カク,コウ,キャク,ゴウ |
|
Cách thức, quy cách, phong cách |
18 |
列
LIỆT
Nghĩa: Hàng lối, thứ hạng
Xem chi tiết
|
レツ,レ |
|
Hàng lối, thứ hạng |
19 |
権
QUYỀN
Nghĩa: Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi
Xem chi tiết
|
ケン,ゴン |
おもり,かり,はか.る,はかり |
Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi |
20 |
助
TRỢ
Nghĩa: Trợ giúp, giúp đỡ
Xem chi tiết
|
ジョ |
たす.ける,たす.かる,す.ける,すけ |
Trợ giúp, giúp đỡ |
21 |
忙
MANG
Nghĩa: Bận rộn
Xem chi tiết
|
ボウ,モウ |
いそが.しい,せわ.しい,おそ.れる,うれえるさま |
Bận rộn |
22 |
可
KHẢ, KHẮC
Nghĩa: Có thể, được phép
Xem chi tiết
|
カ,コク |
~べ.き,~べ.し |
Có thể, được phép |
23 |
報
BÁO
Nghĩa: Báo cáo, tin tức
Xem chi tiết
|
ホウ |
むく.いる |
Báo cáo, tin tức |
24 |
偶
NGẪU
Nghĩa: Ngẫu nhiên, số chẵn
Xem chi tiết
|
グウ |
たま |
Ngẫu nhiên, số chẵn |
25 |
慌
HOẢNG
Nghĩa: Sợ hãi, vội vã
Xem chi tiết
|
コウ |
あわ.てる,あわ.ただしい |
Sợ hãi, vội vã |
26 |
欠
KHIẾM
Nghĩa: Khiếm khuyết, thiếu vắng
Xem chi tiết
|
ケツ,ケン |
か.ける,か.く |
Khiếm khuyết, thiếu vắng |
27 |
構
CẤU
Nghĩa: Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo
Xem chi tiết
|
コウ |
かま.える,かま.う |
Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo |
28 |
突
ĐỘT
Nghĩa: Đột nhiên
Xem chi tiết
|
トツ,カ |
つ.く |
Đột nhiên |
29 |
靴
NGOA
Nghĩa: Giày
Xem chi tiết
|
カ |
くつ |
Giày |
30 |
程
TRÌNH
Nghĩa: Trình độ, khoảng cách, đo lường
Xem chi tiết
|
テイ |
ほど,~ほど |
Trình độ, khoảng cách, đo lường |
31 |
掛
QUẢI
Nghĩa: Treo lên, móc lên
Xem chi tiết
|
カイ,ケイ |
か.ける,~か.ける,か.け,~か.け,~が.け,か.かる,~か.かる,~が.かる,か.かり,~が.かり,かかり,~がかり,か.かる,かかり |
Treo lên, móc lên |
32 |
科
KHOA
Nghĩa: Khoa, bộ môn
Xem chi tiết
|
カ |
|
Khoa, bộ môn |